tradingkey.logo

Sociedad Quimica y Minera de Chile SA

SQM
48.990USD
+0.765+1.59%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.00BVốn hóa
14.65P/E TTM

Sociedad Quimica y Minera de Chile SA

48.990
+0.765+1.59%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Sociedad Quimica y Minera de Chile SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Sociedad Quimica y Minera de Chile SA

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
27 / 70
Xếp hạng tổng thể
162 / 4618
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
51.846
Giá mục tiêu
+5.83%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Sociedad Quimica y Minera de Chile SA

Điểm mạnhRủi ro
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA (SQM), is a producer of potassium nitrate and iodine. The Company produces specialty plant nutrients, iodine derivatives, lithium and its derivatives, potassium chloride, potassium sulfate and certain industrial chemicals. Its segments include specialty plant nutrients, industrial chemicals, iodine and derivatives, lithium and derivatives, potassium, and other products and services. Specialty plant nutrients are fertilizers that enable farmers to improve yields. Industrial chemicals have a range of applications in chemical processes, such as the manufacturing of glass and industrial nitrates. Iodine and its derivatives are used in the X-ray contrast media and biocides industries, among others. Lithium and its derivatives are used in batteries, greases and frits for production of ceramics. Potassium chloride is a commodity fertilizer that is produced and sold by the Company across the world.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 2.61, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 44.27M, giảm 22.51% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Manning & Napier Group, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Manning & Napier Group, LLC nắm giữ 3.17M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.14, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.04B, phản ánh mức giảm 19.40% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 58.60% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.14
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.74

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.55

Hiệu quả hoạt động

8.10

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.31

Định giá công ty của Sociedad Quimica y Minera de Chile SA

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.38, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 29.30, thấp hơn 1467.80% so với mức đỉnh gần đây là 459.44 và cao hơn 233.26% so với mức đáy gần đây là -39.05.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.38
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 27/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.43, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26. Mức giá mục tiêu trung bình của Sociedad Quimica y Minera de Chile SA là 50.50, với mức cao là 78.00 và mức thấp là 37.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.43
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 16 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
51.846
Giá mục tiêu
+5.83%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA
SQM
16
Albemarle Corp
ALB
27
Ecolab Inc
ECL
27
Eastman Chemical Co
EMN
19
Celanese Corp
CE
17
Element Solutions Inc
ESI
12
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 52.19 và ngưỡng hỗ trợ ở 43.19, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.95
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.027
Mua
RSI(14)
65.110
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
87.758
Quá mua
ATR(14)
1.929
Biến động thấp
CCI(14)
194.241
Mua
Williams %R
7.723
Quá mua
TRIX(12,20)
0.186
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
46.472
Mua
MA10
45.140
Mua
MA20
44.426
Mua
MA50
44.206
Mua
MA100
41.243
Mua
MA200
39.328
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 31.00%, tương ứng mức giảm 5.44% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Baillie Gifford, nắm giữ tổng cộng 9.23M cổ phần, chiếm 6.46% tổng số cổ phần, với mức tăng 577.58% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Baillie Gifford & Co.
Star Investors
9.23M
-1.50%
Manning & Napier Advisors, LLC
Star Investors
2.98M
+22.64%
Grantham Mayo Van Otterloo & Co LLC
2.00M
-17.60%
Kopernik Global Investors, LLC
1.84M
+20.90%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
1.48M
+3.19%
Lazard Asset Management, L.L.C.
1.43M
-29.45%
RWC Asset Advisors (US) LLC
580.40K
-37.96%
EARNEST Partners, LLC
1.05M
-4.14%
Macquarie Investment Management
1.03M
-0.66%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.08, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.83. Giá trị beta của công ty là 1.17. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.08
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.18
VaR
+4.59%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.16%
Biến động 240 ngày
+42.72%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.18%
120 ngày
+9.18%
5 năm
+12.31%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.82%
120 ngày
-8.82%
5 năm
-18.57%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.70
120 ngày
+1.72
5 năm
+0.28

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.16%
3 năm
+69.28%
5 năm
+73.55%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.86
3 năm
-0.20
5 năm
-0.03
Độ lệch
240 ngày
+0.40
3 năm
-0.05
5 năm
-0.09

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+42.72%
5 năm
+47.69%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.05%
5 năm
+5.15%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+299.51%
240 ngày
+299.51%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+43.56%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+38.61%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.54%
120 ngày
+0.47%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+22.00%
60 ngày
+20.96%
120 ngày
+6.26%

Đối tác

Hóa chất
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA
Sociedad Quimica y Minera de Chile SA
SQM
7.19 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI