tradingkey.logo

Presidio Property Trust Inc

SQFT

6.010USD

+0.210+3.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.71MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
86.28%-118.91K
-67.43%312.77K
-98.06%822.66K
-3086.45%-729.29K
46.76%-866.77K
200.10%960.44K
1706.21%42.41M
-95.29%24.42K
-66.43%-1.63M
-176.76%-959.49K
9.81%2.35M
-54.83%518.36K
33.37%-978.26K
56.78%1.25M
-20.66%2.14M
70.05%1.15M
-209.69%-1.47M
-43.58%797.28K
7798.13%2.70M
-38.38%674.79K
-135.97%-474.07K
177.48%1.41M
-102.28%-35.01K
7221.92%1.10M
79.13%1.32M
---1.82M
--1.54M
---15.38K
--735.68K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
163.59%2.38M
72.05%-2.28M
-125.74%-5.70M
-5457.30%-11.38M
-514.31%-3.74M
-2530.38%-8.17M
6210.15%22.16M
-148.98%-204.75K
-260.04%-608.46K
160.07%336.12K
182.72%351.18K
-76.46%418.05K
116.86%380.19K
76.06%-559.58K
69.34%-424.53K
210.46%1.78M
-141.93%-2.26M
-1545.47%-2.34M
-146.87%-1.38M
-49.31%-1.61M
3.10%-932.12K
-101.46%-142.04K
284.74%2.95M
56.88%-1.08M
16.43%-961.94K
--9.70M
---1.60M
---2.50M
---1.15M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-12.13%1.27M
-47.33%2.43M
59.28%2.15M
6.12%1.45M
8.47%1.45M
209.68%4.62M
2.54%1.35M
4.00%1.37M
-0.42%1.33M
-6.87%1.49M
0.40%1.32M
-5.05%1.32M
-23.34%1.34M
-31.81%1.60M
-19.93%1.31M
-44.12%1.39M
10.07%1.75M
41.23%2.35M
-7.26%1.64M
40.80%2.48M
-28.75%1.59M
-26.02%1.66M
-37.16%1.77M
-22.79%1.76M
-5.63%2.23M
--2.25M
--2.81M
--2.28M
--2.36M
Các mục phi tiền mặt khác
-1536.46%-16.92K
420.53%199.02K
98.95%59.09K
1282.68%118.95K
96.67%-1.03K
999.28%38.23K
146.78%29.70K
-57.96%8.60K
-168.96%-31.07K
-98.10%3.48K
-1901.36%-63.50K
-63.74%20.46K
-54.84%45.05K
-32.60%182.97K
-99.57%3.52K
-90.76%56.45K
-83.52%99.75K
-52.89%271.48K
366.51%828.99K
361.58%610.92K
230.74%605.45K
890.54%576.29K
116.00%177.70K
483.90%132.35K
580.98%183.06K
---72.90K
--82.27K
---34.48K
---38.06K
Thay đổi trong vốn lưu động
131.02%297.86K
86.58%-51.75K
-79.24%396.28K
-666.24%-480.82K
32.80%-960.12K
53.72%-385.57K
-28.10%1.91M
122.08%84.92K
8.99%-1.43M
-283.95%-833.05K
71.23%2.65M
-272.44%-384.51K
37.77%-1.57M
-140.21%-216.97K
-12.07%1.55M
132.84%222.98K
-32.65%-2.52M
211.12%539.65K
793.13%1.76M
-369.93%-678.94K
-392.53%-1.90M
79.11%-485.64K
-155.05%-254.41K
-47.07%251.52K
221.89%650.12K
---2.33M
--462.12K
--475.22K
---533.35K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
204.22%632.65K
7.55%-339.47K
-75.08%267.55K
-166.08%-567.56K
32.66%-607.02K
78.19%-367.21K
-41.85%1.07M
1784.12%858.95K
32.24%-901.38K
-713.78%-1.68M
2517.26%1.85M
-95.62%45.59K
32.83%-1.33M
-216.24%-206.88K
32.64%-76.39K
38.63%1.04M
24.20%-1.98M
134.05%177.98K
93.59%-113.41K
-62.14%751.66K
-468.09%-2.61M
54.24%-522.65K
-505.49%-1.77M
464.75%1.99M
-359.10%-459.90K
---1.14M
---292.32K
--351.51K
---100.17K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
63.27%567.69K
94.01%-27.83K
-240.51%-430.34K
139.00%241.17K
58.62%347.69K
-200.14%-464.91K
14.27%306.28K
-2837.91%-618.36K
-25.79%219.20K
204.79%464.24K
-74.70%268.04K
109.62%22.59K
-38.65%295.36K
-106.84%-443.00K
-9.76%1.06M
75.28%-234.73K
-75.27%481.46K
68.20%-214.17K
54.19%1.17M
13.94%-949.45K
-5.07%1.95M
63.03%-673.58K
507.15%761.48K
-231.03%-1.10M
488.37%2.05M
---1.82M
---187.03K
--841.99K
--348.62K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
86.28%-118.91K
-67.43%312.77K
-98.06%822.66K
-3086.45%-729.29K
46.76%-866.77K
200.10%960.44K
1706.21%42.41M
-95.29%24.42K
-66.43%-1.63M
-176.76%-959.49K
9.81%2.35M
-54.83%518.36K
33.37%-978.26K
56.78%1.25M
-20.66%2.14M
70.05%1.15M
-209.69%-1.47M
-43.58%797.28K
7798.13%2.70M
-38.38%674.79K
-135.97%-474.07K
177.48%1.41M
-102.28%-35.01K
7221.92%1.10M
79.13%1.32M
---1.82M
--1.54M
---15.38K
--735.68K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-56.86%-17.82M
-5973.78%-2.16M
-110.58%-1.49M
-165.28%-7.24M
-1219.76%-11.36M
99.29%-35.56K
-7.67%-706.93K
23.46%-2.73M
94.04%-860.95K
-315.96%-5.00M
76.40%-656.54K
85.78%-3.56M
23.77%-14.44M
82.11%-1.20M
35.29%-2.78M
-658.38%-25.06M
20.05%-18.95M
-306.93%-6.72M
68.94%-4.30M
-61.29%-3.30M
-191.13%-23.70M
95.58%-1.65M
-259.08%-13.84M
25.75%-2.05M
-2417.88%-8.14M
---37.37M
---3.85M
---2.76M
--351.17K
Chi phí vốn
-55.57%568.55K
-90.59%334.08K
-60.04%725.71K
-55.07%181.49K
114.06%1.28M
2015.56%3.55M
64.08%1.82M
-21.29%403.96K
86.99%597.87K
-64.69%167.79K
40.17%1.11M
121.48%513.25K
217.31%319.74K
46.55%475.13K
518.20%789.54K
-84.48%231.74K
-88.67%100.77K
-73.24%324.22K
-75.49%127.72K
-24.01%1.49M
-67.01%889.67K
-0.50%1.21M
56.30%521.12K
225.59%1.96M
123.81%2.70M
--1.22M
--333.41K
--603.36K
--1.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-55.57%568.55K
-90.59%334.08K
-60.04%725.71K
-55.07%181.49K
114.06%1.28M
2015.56%3.55M
64.08%1.82M
-21.29%403.96K
86.99%597.87K
-64.69%167.79K
40.17%1.11M
121.48%513.25K
217.31%319.74K
46.55%475.13K
518.20%789.54K
-84.48%231.74K
-88.67%100.77K
-73.24%324.22K
-75.49%127.72K
-24.01%1.49M
-67.01%889.67K
-0.50%1.21M
56.30%521.12K
225.59%1.96M
123.81%2.70M
--1.22M
--333.41K
--603.36K
--1.20M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-94.64%-4.27M
100.56%42.38K
-331.48%-3.99M
55.61%-3.49M
58.94%-2.19M
-0.94%-7.60M
72.38%-924.36K
-234.05%-7.85M
96.09%-5.34M
47.19%-7.53M
48.94%-3.35M
33.67%-2.35M
---136.74M
-1123.33%-14.26M
-142.47%-6.56M
-30.38%-3.54M
----
83.16%-1.17M
---2.70M
55.55%-2.72M
---3.57M
-229.44%-6.92M
100.00%0.00
-110.03%-6.12M
100.00%0.00
---2.10M
---5.03M
---2.91M
---7.28M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.02%-3.87K
-99.77%1.94K
-100.00%1.94K
66.83%-5.81K
132177.13%23.13M
4843.70%830.72K
621470.51%114.03M
8.46%-17.51K
28.35%-17.51K
51.23%-17.51K
51.17%-18.35K
49.48%-19.13K
42.91%-24.44K
62.26%-35.91K
---37.59K
---37.87K
---42.81K
81.32%-95.15K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-181.23%-509.50K
9.26%-151.90K
---131.77K
---234.24K
---181.17K
---167.41K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
47.82%13.55M
129.09%2.20M
-110.93%-2.50M
187.30%3.75M
-91.63%9.17M
-196.93%-7.57M
946.06%22.91M
-459.56%-4.30M
189.57%109.55M
80.50%-2.55M
28.71%-2.71M
-94.44%1.19M
-746.84%-122.31M
-337.19%-13.07M
-344.74%-3.80M
4282.18%21.48M
-6.03%18.91M
204.56%5.51M
-88.79%1.55M
110.71%490.06K
151.93%20.12M
-115.00%-5.27M
1082.17%13.84M
-1269.48%-4.58M
202.37%7.99M
--35.14M
---1.41M
---334.23K
---7.80M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-24.32%-9.51M
-131.41%-1.68M
101.33%345.59K
-252.31%-1.65M
93.20%-7.65M
266.69%5.34M
-1112.77%-25.93M
134.40%1.08M
-185.86%-112.55M
212.91%1.46M
-1705.48%-2.14M
-1085.94%-3.14M
695.93%131.09M
72.98%-1.29M
104.59%133.16K
82.22%-264.84K
-4.46%-22.00M
-250.23%-4.77M
79.85%-2.90M
-164.88%-1.49M
-237.33%-21.06M
108.98%3.18M
-1853.34%-14.39M
-65.73%2.30M
-228.50%-6.24M
---35.38M
---736.60K
--6.70M
--4.86M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-52.95%-8.40M
-106.28%-326.69K
225.39%1.15M
-125.13%-954.90K
-308.66%-5.49M
77.90%5.20M
-615.60%-916.59K
233.87%3.80M
-35.65%2.63M
17.25%2.92M
104.70%177.77K
106.04%1.14M
121.65%4.09M
158.75%2.49M
-85.30%-3.79M
-1108.22%-18.86M
8.64%-18.89M
-290.29%-4.24M
-160.89%-2.04M
-170.28%-1.56M
-415.94%-20.68M
110.38%2.23M
1318.65%3.35M
-66.04%2.22M
-204.38%-4.01M
---21.48M
--236.49K
--6.54M
--3.84M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---43.02K
99.61%-89.78K
96.78%-7.61K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-6461.36%-23.09M
-669.14%-236.35K
-186.07%-113.83M
2772.67%1.13M
-95.88%362.95K
---30.73K
--132.25M
-102.06%-42.23K
49008.24%8.80M
--0.00
----
16873.03%2.05M
81.10%-18.00K
100.00%0.00
----
---12.22K
---95.25K
---119.96K
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
---194.97K
65.68%-40.91K
100.00%0.00
683.56%1.20M
100.00%0.00
-215.76%-119.22K
53.90%-38.90K
---204.93K
---6.95K
---37.76K
---84.39K
----
----
--0.00
--0.00
--20.49M
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---16.00M
--0.00
---900.00K
---13.95M
----
--0.00
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
11.02%579.58K
-29.06%585.40K
-29.44%585.93K
-34.91%543.33K
-36.58%522.03K
3.97%825.23K
5.66%830.37K
-54.88%834.78K
-55.20%823.10K
-55.35%793.72K
-53.27%785.91K
83.30%1.85M
83.95%1.84M
84.52%1.78M
--1.68M
--1.01M
--998.79K
--963.46K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
81.58%-338.57K
10.95%-3.97M
--349.59K
---332.84K
---1.84M
-152.47%-4.45M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
10.16%-1.76M
43.55%-1.81M
-169.54%-2.40M
-62.41%-3.42M
-21.42%-1.96M
-281.95%-3.20M
-1351.60%-889.59K
-457.48%-2.10M
-268.42%-1.62M
49.10%-838.69K
-63.58%71.08K
71.71%-377.50K
1600.82%960.06K
-69.35%-1.65M
22.16%195.18K
-231.10%-1.33M
--56.45K
---973.09K
--159.77K
--1.02M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-24.32%-9.51M
-131.41%-1.68M
101.33%345.59K
-252.31%-1.65M
93.20%-7.65M
266.69%5.34M
-1112.77%-25.93M
134.40%1.08M
-185.86%-112.55M
212.91%1.46M
-1705.48%-2.14M
-1085.94%-3.14M
695.93%131.09M
72.98%-1.29M
104.59%133.16K
82.22%-264.84K
-4.46%-22.00M
-250.23%-4.77M
79.85%-2.90M
-164.88%-1.49M
-237.33%-21.06M
108.98%3.18M
-1853.34%-14.39M
-65.73%2.30M
-228.50%-6.24M
---35.38M
---736.60K
--6.70M
--4.86M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
23.44%8.04M
-7.45%7.20M
-1.91%8.53M
-39.80%7.16M
-60.58%6.51M
-58.11%7.78M
-58.70%8.70M
-47.13%11.89M
12.34%16.52M
-33.24%18.57M
-28.21%21.07M
222.02%22.49M
27.39%14.70M
178.00%27.82M
238.92%29.34M
-22.23%6.99M
11.06%11.54M
-9.62%10.01M
-25.70%8.66M
-30.04%8.98M
6.29%10.39M
-6.50%11.07M
-6.41%11.65M
110.43%12.84M
17.64%9.78M
--11.84M
--12.45M
--6.10M
--8.31M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
504.06%3.92M
166.00%837.05K
-44.84%-1.34M
143.10%1.38M
114.03%649.00K
38.20%-1.27M
63.09%-922.03K
-123.52%-3.19M
-159.35%-4.62M
84.35%-2.05M
-63.57%-2.50M
-106.39%-1.43M
271.06%7.79M
-954.41%-13.11M
-213.28%-1.53M
6985.96%22.36M
-223.41%-4.56M
325.66%1.53M
331.85%1.35M
72.63%-324.69K
-145.99%-1.41M
67.06%-680.16K
4.66%-581.42K
-118.68%-1.19M
238.65%3.06M
---2.06M
---609.85K
--6.35M
---2.21M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
67.01%11.96M
23.44%8.04M
-7.45%7.20M
-1.91%8.53M
-39.80%7.16M
-60.58%6.51M
-58.11%7.78M
-58.70%8.70M
-47.13%11.89M
12.34%16.52M
-33.24%18.57M
-28.21%21.07M
222.02%22.49M
27.39%14.70M
178.00%27.82M
238.92%29.34M
-22.23%6.99M
11.06%11.54M
-9.62%10.01M
-25.70%8.66M
-30.04%8.98M
6.29%10.39M
-6.50%11.07M
-6.41%11.65M
110.43%12.84M
--9.78M
--11.84M
--12.45M
--6.10M
Dòng tiền tự do
67.97%-687.46K
99.18%-21.32K
-99.76%96.95K
-139.97%-910.78K
3.57%-2.15M
-129.70%-2.59M
3170.09%40.60M
-7527.46%-379.54K
-71.50%-2.23M
-245.49%-1.13M
-7.96%1.24M
-99.44%5.11K
17.27%-1.30M
63.79%774.80K
-47.47%1.35M
211.95%915.75K
-15.05%-1.57M
134.89%473.06K
561.71%2.57M
5.92%-817.97K
1.08%-1.36M
106.62%201.39K
-146.24%-556.13K
-40.52%-869.43K
-193.88%-1.38M
---3.04M
--1.20M
---618.74K
---469.10K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI