Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-spt
/
Sprout Social Inc
SPT
16.930
USD
+0.390
+2.36%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
984.91M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Sprout Social Inc
16.930
+0.390
+2.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
8.16%
101.90M
-4.47%
90.18M
-19.04%
91.51M
-48.34%
93.21M
-46.91%
94.21M
-45.38%
94.41M
-34.33%
113.03M
3.85%
180.44M
-1.04%
177.46M
-2.31%
172.85M
-1.66%
172.11M
1.33%
173.75M
6.87%
179.32M
7.97%
176.94M
4.62%
175.01M
32.46%
171.48M
22.14%
167.79M
21.11%
163.88M
1227.56%
167.27M
587.03%
129.46M
--
137.38M
--
135.31M
--
12.60M
--
18.84M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
45.89%
100.90M
73.71%
86.44M
101.65%
82.89M
8.75%
80.87M
-11.80%
69.16M
-37.74%
49.76M
-56.80%
41.10M
8.47%
74.36M
-3.98%
78.41M
-25.39%
79.92M
-17.51%
95.14M
-36.67%
68.56M
-20.18%
81.66M
-6.46%
107.11M
-2.08%
115.33M
35.67%
108.26M
-25.53%
102.30M
-15.37%
114.52M
834.75%
117.78M
323.43%
79.79M
--
137.38M
--
135.31M
--
12.60M
--
18.84M
-Đầu tư ngắn hạn
-96.01%
1.00M
-91.61%
3.75M
-88.01%
8.63M
-88.37%
12.33M
-74.71%
25.05M
-51.96%
44.65M
-6.55%
71.93M
0.83%
106.07M
1.43%
99.05M
33.10%
92.93M
28.97%
76.97M
66.38%
105.19M
49.11%
97.66M
41.44%
69.82M
20.57%
59.68M
27.29%
63.22M
--
65.49M
--
49.36M
--
49.49M
--
49.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
28.49%
64.78M
32.36%
84.03M
20.56%
54.36M
38.63%
58.61M
37.38%
50.42M
77.18%
63.49M
68.70%
45.09M
70.05%
42.28M
59.01%
36.70M
40.62%
35.83M
66.62%
26.73M
54.12%
24.86M
44.90%
23.08M
48.35%
25.48M
11.35%
16.04M
14.51%
16.13M
29.38%
15.93M
54.77%
17.18M
40.03%
14.41M
52.76%
14.09M
--
12.31M
--
11.10M
--
10.29M
--
9.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
28.49%
64.78M
32.36%
84.03M
20.56%
54.36M
38.63%
58.61M
37.38%
50.42M
77.18%
63.49M
68.70%
45.09M
70.05%
42.28M
59.01%
36.70M
40.62%
35.83M
66.62%
26.73M
54.12%
24.86M
44.90%
23.08M
48.35%
25.48M
11.35%
16.04M
14.51%
16.13M
29.38%
15.93M
54.77%
17.18M
40.03%
14.41M
52.76%
14.09M
--
12.31M
--
11.10M
--
10.29M
--
9.22M
Chi phí trả trước
-17.96%
15.04M
83.94%
11.82M
42.87%
14.98M
41.98%
15.07M
73.53%
18.34M
0.09%
6.42M
23.64%
10.49M
24.35%
10.61M
15.94%
10.57M
3.53%
6.42M
18.84%
8.48M
24.66%
8.53M
19.98%
9.11M
-35.77%
6.20M
56.36%
7.14M
64.69%
6.85M
42.33%
7.60M
91.11%
9.65M
43.37%
4.56M
24.05%
4.16M
--
5.34M
--
5.05M
--
3.18M
--
3.35M
Tài sản ngắn hạn khác
74.63%
25.82M
-23.53%
24.18M
-36.07%
17.66M
-37.75%
16.20M
-31.90%
14.78M
55.26%
31.63M
54.09%
27.63M
56.43%
26.02M
42.23%
21.71M
46.38%
20.37M
51.10%
17.93M
56.16%
16.63M
59.79%
15.26M
61.39%
13.91M
59.15%
11.87M
58.60%
10.65M
56.16%
9.55M
54.68%
8.62M
57.40%
7.46M
58.26%
6.71M
--
6.12M
--
5.57M
--
4.74M
--
4.24M
Tổng tài sản ngắn hạn
16.76%
207.54M
7.28%
210.22M
-9.03%
178.52M
-29.41%
183.08M
-27.87%
177.75M
-16.79%
195.94M
-12.88%
196.23M
15.89%
259.35M
8.67%
246.43M
5.81%
235.47M
7.23%
225.25M
9.10%
223.78M
12.90%
226.77M
11.64%
222.53M
8.44%
210.05M
32.82%
205.11M
24.65%
200.87M
26.94%
199.33M
528.71%
193.70M
333.03%
154.42M
--
161.14M
--
157.03M
--
30.81M
--
35.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
9.97%
21.89M
10.63%
22.28M
-6.08%
18.78M
-4.14%
19.08M
-4.17%
19.90M
-6.13%
20.14M
-9.51%
19.99M
-11.69%
19.91M
-4.52%
20.77M
-3.86%
21.45M
-3.87%
22.09M
-4.91%
22.54M
-10.47%
21.75M
-10.95%
22.31M
-6.26%
22.98M
-0.63%
23.70M
1.23%
24.29M
30.87%
25.06M
23.30%
24.52M
15.61%
23.85M
--
24.00M
--
19.15M
--
19.88M
--
20.63M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-3.97%
141.94M
-4.17%
143.23M
-5.02%
144.70M
1121.04%
146.26M
1087.04%
147.81M
3371.99%
149.47M
3239.52%
152.35M
148.35%
11.98M
144.93%
12.45M
-19.44%
4.30M
-18.61%
4.56M
-17.78%
4.82M
-17.01%
5.08M
-16.33%
5.34M
-16.49%
5.61M
-17.01%
5.87M
-17.49%
6.13M
-17.92%
6.39M
-17.71%
6.71M
-17.26%
7.07M
--
7.42M
--
7.78M
--
8.16M
--
8.54M
Tài sản dài hạn khác
22.54%
53.29M
92.48%
52.62M
100.60%
46.83M
112.79%
45.18M
114.57%
43.49M
38.76%
27.34M
38.44%
23.35M
30.50%
21.23M
31.41%
20.27M
35.61%
19.70M
40.45%
16.86M
48.63%
16.27M
55.71%
15.42M
63.33%
14.53M
63.94%
12.01M
68.65%
10.95M
66.16%
9.90M
57.99%
8.89M
0.14%
7.32M
9.94%
6.49M
--
5.96M
--
5.63M
--
7.31M
--
5.90M
Tổng tài sản dài hạn
2.32%
217.11M
8.71%
218.13M
3.05%
210.31M
223.24%
210.52M
235.77%
212.19M
243.25%
200.64M
283.07%
204.08M
26.31%
65.13M
44.57%
63.20M
38.57%
58.45M
31.24%
53.27M
27.27%
51.56M
8.40%
43.71M
4.58%
42.19M
5.29%
40.59M
8.29%
40.52M
7.86%
40.33M
23.90%
40.34M
9.05%
38.55M
6.65%
37.41M
--
37.39M
--
32.56M
--
35.35M
--
35.08M
Tổng tài sản
8.90%
424.66M
8.01%
428.34M
-2.87%
388.83M
21.30%
393.60M
25.94%
389.94M
34.93%
396.58M
43.73%
400.31M
17.84%
324.48M
14.47%
309.63M
11.03%
293.92M
11.12%
278.52M
12.10%
275.35M
12.15%
270.49M
10.45%
264.72M
7.92%
250.65M
28.04%
245.63M
21.49%
241.19M
26.41%
239.67M
251.02%
232.25M
171.19%
191.84M
--
198.53M
--
189.59M
--
66.16M
--
70.74M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
11.53%
29.38M
6.12%
31.44M
1.40%
25.90M
-13.49%
24.99M
-5.60%
26.34M
3.65%
29.62M
5.87%
25.54M
20.99%
28.89M
19.85%
27.91M
20.95%
28.58M
33.48%
24.12M
54.24%
23.88M
71.57%
23.29M
43.44%
23.63M
72.86%
18.07M
50.59%
15.48M
59.00%
13.57M
80.81%
16.47M
19.65%
10.46M
1.95%
10.28M
--
8.54M
--
9.11M
--
8.74M
--
10.08M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
18.85%
173.95M
27.07%
178.59M
21.78%
149.17M
27.99%
148.32M
34.15%
146.36M
46.79%
140.54M
44.48%
122.49M
44.75%
115.88M
42.54%
109.10M
38.31%
95.74M
51.73%
84.78M
47.23%
80.06M
50.66%
76.54M
59.47%
69.22M
49.97%
55.88M
54.19%
54.37M
50.32%
50.80M
46.81%
43.41M
41.34%
37.26M
46.45%
35.26M
--
33.79M
--
29.57M
--
26.36M
--
24.08M
Nợ ngắn hạn khác
18.85%
173.95M
27.07%
178.59M
21.78%
149.17M
27.99%
148.32M
34.15%
146.36M
46.79%
140.54M
44.48%
122.49M
44.75%
115.88M
42.54%
109.10M
38.31%
95.74M
51.73%
84.78M
47.23%
80.06M
50.66%
76.54M
59.47%
69.22M
49.97%
55.88M
54.19%
54.37M
50.32%
50.80M
46.81%
43.41M
41.34%
37.26M
46.45%
35.26M
--
33.79M
--
29.57M
--
26.36M
--
24.08M
Tổng nợ ngắn hạn
17.37%
214.10M
21.94%
220.75M
14.21%
186.52M
18.69%
187.12M
24.67%
182.41M
36.32%
181.04M
36.72%
163.32M
38.24%
157.65M
36.29%
146.31M
34.93%
132.81M
47.59%
119.46M
56.29%
114.05M
58.82%
107.35M
54.82%
98.43M
56.69%
80.94M
46.79%
72.97M
43.80%
67.59M
47.66%
63.58M
31.17%
51.65M
29.34%
49.71M
--
47.00M
--
43.06M
--
39.38M
--
38.44M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-42.52%
33.96M
-43.58%
39.54M
-52.75%
42.84M
223.11%
53.07M
240.18%
59.09M
283.24%
70.08M
374.23%
90.66M
-18.09%
16.43M
-14.16%
17.37M
-12.69%
18.29M
-11.66%
19.12M
-10.15%
20.05M
-11.98%
20.23M
-11.39%
20.95M
-8.86%
21.64M
-2.49%
22.32M
-1.22%
22.99M
29.91%
23.64M
27.31%
23.74M
19.33%
22.89M
--
23.27M
--
18.20M
--
18.65M
--
19.18M
-Nợ dài hạn
-55.56%
20.00M
-54.55%
25.00M
-60.00%
30.00M
--
40.00M
--
45.00M
--
55.00M
--
75.00M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-0.89%
13.96M
-3.58%
14.54M
-18.03%
12.84M
-20.42%
13.07M
-18.91%
14.09M
-17.52%
15.08M
-18.09%
15.66M
-18.09%
16.43M
-14.16%
17.37M
-12.69%
18.29M
-11.66%
19.12M
-10.15%
20.05M
-11.98%
20.23M
-11.39%
20.95M
-8.86%
21.64M
-2.49%
22.32M
-1.22%
22.99M
29.91%
23.64M
27.31%
23.74M
19.33%
22.89M
--
23.27M
--
18.20M
--
18.65M
--
19.18M
Nợ phải trả hoãn lại
26.37%
944.00K
19.67%
1.10M
13.41%
1.04M
20.67%
940.00K
5.36%
747.00K
87.76%
920.00K
247.35%
917.00K
321.08%
779.00K
363.40%
709.00K
271.21%
490.00K
123.73%
264.00K
8.19%
185.00K
-26.09%
153.00K
-62.82%
132.00K
-50.63%
118.00K
-14.93%
171.00K
-26.33%
207.00K
69.86%
355.00K
-13.72%
239.00K
-34.74%
201.00K
--
281.00K
--
209.00K
--
277.00K
--
308.00K
Chi phí phải trả dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
17.67%
1.29M
14.24%
1.45M
-0.22%
1.39M
2.79%
1.29M
-7.42%
1.10M
159.39%
1.27M
428.03%
1.39M
578.92%
1.26M
675.16%
1.19M
271.21%
490.00K
123.73%
264.00K
8.19%
185.00K
-26.09%
153.00K
-62.82%
132.00K
-50.63%
118.00K
-14.93%
171.00K
-26.33%
207.00K
69.86%
355.00K
-13.72%
239.00K
-34.74%
201.00K
--
281.00K
--
209.00K
--
277.00K
--
308.00K
Tổng nợ dài hạn
-41.43%
35.25M
-42.55%
40.99M
-51.96%
44.23M
207.46%
54.36M
224.35%
60.18M
280.01%
71.35M
374.96%
92.05M
-12.63%
17.68M
-8.98%
18.55M
-10.92%
18.78M
-10.93%
19.38M
-10.01%
20.24M
-12.11%
20.39M
-12.15%
21.08M
-9.27%
21.76M
-2.60%
22.49M
-1.52%
23.19M
30.36%
23.99M
26.71%
23.98M
18.48%
23.09M
--
23.55M
--
18.41M
--
18.93M
--
19.49M
Tổng các khoản nợ
2.79%
249.35M
3.71%
261.75M
-9.64%
230.74M
37.73%
241.48M
47.15%
242.59M
66.50%
252.39M
83.93%
255.37M
30.57%
175.33M
29.07%
164.86M
26.84%
151.58M
35.19%
138.84M
40.67%
134.28M
40.70%
127.73M
36.47%
119.51M
35.77%
102.69M
31.13%
95.46M
28.67%
90.78M
42.48%
87.57M
29.72%
75.64M
25.69%
72.80M
--
70.56M
--
61.46M
--
58.31M
--
57.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
18.03%
578.33M
18.36%
558.40M
18.36%
535.16M
18.23%
511.89M
18.03%
489.97M
17.53%
471.79M
16.95%
452.14M
15.91%
432.96M
15.26%
415.13M
14.11%
401.42M
12.18%
386.60M
10.06%
373.52M
7.86%
360.18M
7.14%
351.78M
6.14%
344.62M
21.16%
339.39M
20.34%
333.94M
24.40%
328.35M
4366.12%
324.69M
3796.90%
280.11M
--
277.49M
--
263.95M
--
7.27M
--
7.19M
Lợi nhuận giữ lại
-19.48%
-365.60M
-21.19%
-354.38M
-24.83%
-339.97M
-29.50%
-322.88M
-29.53%
-305.99M
-29.39%
-292.41M
-27.23%
-272.33M
-24.59%
-249.32M
-27.35%
-236.24M
-28.59%
-225.99M
-29.06%
-214.04M
-25.97%
-200.11M
-20.92%
-185.50M
-19.52%
-175.75M
-17.48%
-165.84M
-18.40%
-158.85M
-21.88%
-153.41M
-27.43%
-147.04M
-57.66%
-141.17M
-58.79%
-134.17M
--
-125.87M
--
-115.39M
--
-89.54M
--
-84.50M
Vốn dự trữ
18.03%
578.33M
18.36%
558.39M
18.36%
535.15M
18.23%
511.89M
18.03%
489.97M
17.53%
471.79M
16.95%
452.14M
15.91%
432.95M
15.26%
415.12M
14.11%
401.42M
12.18%
386.59M
10.06%
373.52M
7.86%
360.17M
7.14%
351.77M
6.14%
344.62M
21.17%
339.39M
20.34%
333.94M
24.40%
328.34M
4366.67%
324.68M
3797.37%
280.10M
--
277.49M
--
263.94M
--
7.27M
--
7.19M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
2.28%
37.42M
6.58%
37.42M
7.34%
37.11M
8.09%
36.86M
8.15%
36.59M
7.27%
35.11M
6.78%
34.58M
6.45%
34.10M
6.51%
33.83M
6.19%
32.73M
5.05%
32.38M
5.45%
32.04M
5.44%
31.76M
5.54%
30.82M
14.57%
30.82M
12.92%
30.38M
27.37%
30.13M
42.96%
29.21M
109.34%
26.91M
109.34%
26.91M
--
23.65M
--
20.43M
--
12.85M
--
12.85M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
102.08%
1.00K
103.90%
3.00K
102.08%
6.00K
92.64%
-29.00K
83.51%
-48.00K
79.13%
-77.00K
41.02%
-289.00K
-25.48%
-394.00K
-81.88%
-291.00K
--
-369.00K
--
-490.00K
--
-314.00K
--
-160.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
18.97%
175.31M
15.54%
166.59M
9.07%
158.09M
2.00%
152.12M
1.78%
147.35M
1.30%
144.19M
3.76%
144.94M
5.73%
149.14M
1.41%
144.77M
-1.98%
142.34M
-5.59%
139.69M
-6.06%
141.06M
-5.09%
142.75M
-4.53%
145.21M
-5.53%
147.95M
26.15%
150.16M
17.53%
150.41M
18.71%
152.10M
1893.57%
156.62M
828.86%
119.03M
--
127.97M
--
128.13M
--
7.86M
--
12.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký