Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Spruce Power Holding Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1406.94%11.29M
55.54%-2.31M
58.99%-9.10M
36.03%-13.42M
-137.68%-864.00K
44.40%-5.20M
-503.64%-22.20M
-1487.96%-20.98M
114.22%2.29M
-189.00%-9.35M
80.74%-3.68M
90.75%-1.32M
-17.94%-16.12M
69.42%-3.24M
-91.69%-19.10M
25.91%-14.28M
-6190.72%-13.67M
-4865.23%-10.58M
-5464.80%-9.96M
-71.59%-19.27M
32.01%-217.32K
-269674.68%-213.12K
---179.02K
---11.23M
---319.65K
---79.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
98.67%-714.00K
66.56%-2.87M
-525.06%-15.31M
81.87%-5.48M
-179.41%-53.55M
-634.48%-8.57M
87.00%-2.45M
28.82%-30.20M
11.21%-19.17M
112.63%1.60M
-17.21%-18.84M
-180.55%-42.43M
-186.63%-21.59M
-21.29%-12.70M
-125.97%-16.08M
74.45%-15.12M
-312.31%-7.53M
-10151.56%-10.47M
12007.03%61.91M
-280.25%-59.19M
-374.55%-1.83M
-129167.09%-102.12K
136470.40%511.39K
---15.57M
--665.28K
---79.00
---375.00
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-72.79%9.25M
30.20%6.81M
29.92%6.80M
8.71%5.59M
520.03%33.99M
7.00%5.23M
-13.87%5.23M
46.43%5.14M
221.15%5.48M
161.40%4.89M
-33.67%6.08M
414.81%3.51M
260.89%1.71M
-2183.25%-7.96M
4083.56%9.16M
9.65%682.00K
--473.00K
--382.00K
--219.00K
--622.00K
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.71K
-100.00%0.00
--0.00
---1.71K
----
--4.82K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-92.11%996.00K
29.98%6.53M
283.91%8.09M
-122.87%-4.03M
340.13%12.62M
173.16%5.02M
-161.82%-4.40M
1137.08%17.62M
34.55%-5.26M
-233.51%-6.87M
195.33%7.12M
-98.31%1.42M
-4.26%-8.03M
10.71%-2.06M
89.60%-7.47M
801.66%84.32M
---7.70M
---2.31M
---71.82M
135.20%9.35M
----
----
----
--3.98M
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-43.42%5.93M
-296.23%-8.52M
72.94%-4.66M
21.34%-5.37M
-61.78%10.48M
72.35%-2.15M
-492.94%-17.21M
-67.25%-6.83M
200.38%27.41M
-224.54%-7.78M
43.05%-2.90M
-924.65%-4.08M
5802.50%9.12M
-329.28%-2.40M
-609.75%-5.10M
107.13%495.00K
-109.81%-160.00K
4409.81%1.04M
-898.74%-718.00K
-2035.97%-6.94M
10534.04%1.63M
---24.25K
23871.20%89.89K
--358.37K
---15.62K
--0.00
--375.00
-Thay đổi các khoản phải thu
11.55%1.32M
71.73%-667.00K
-130.79%-5.29M
-100.51%-27.00K
1502.70%1.19M
28.34%-2.36M
-17.56%-2.29M
310.88%5.25M
152.48%74.00K
-416.23%-3.29M
-87.13%-1.95M
138.89%1.28M
-103.33%-141.00K
-72.65%1.04M
-136.62%-1.04M
65.04%-3.29M
--4.23M
--3.81M
--2.84M
---9.40M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-140.98%-1.16M
101.54%88.00K
70.68%-1.15M
131.67%1.15M
312.37%2.83M
---5.71M
---3.91M
---3.62M
---1.33M
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
11.29%207.00K
-79.01%51.00K
-65.45%1.57M
-215.08%-1.25M
113.21%186.00K
123.92%243.00K
949.07%4.53M
80.75%-398.00K
-280.74%-1.41M
-446.76%-1.02M
145.38%432.00K
-1315.88%-2.07M
166.78%779.00K
1185.19%293.00K
-4633.33%-952.00K
113.84%170.00K
553.88%292.00K
-11.32%-27.00K
-68.55%21.00K
-442.72%-1.23M
39.41%-64.33K
---24.25K
--66.78K
--358.37K
---106.17K
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.72M
1836.97%1.76M
--27.15K
---70.69K
----
--90.93K
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-9.77%-236.00K
22.54%-268.00K
26.91%-258.00K
-2.66%-347.00K
59.51%-215.00K
-192.02%-346.00K
-68.90%-353.00K
78.95%-338.00K
-8950.00%-531.00K
1292.59%376.00K
-674.07%-209.00K
-19975.00%-1.61M
220.00%6.00K
550.00%27.00K
-125.00%-27.00K
-300.00%-8.00K
---5.00K
---6.00K
---12.00K
---2.00K
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-8.11%476.00K
-73.33%395.00K
-53.66%247.00K
-109.64%-35.00K
139.81%518.00K
640.50%1.48M
83.79%533.00K
233.46%363.00K
-31.65%216.00K
215.61%200.00K
67.63%290.00K
-1713.33%-272.00K
68.98%316.00K
-150.72%-173.00K
--173.00K
-108.72%-15.00K
--187.00K
---69.00K
----
--172.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1406.94%11.29M
55.54%-2.31M
58.99%-9.10M
36.03%-13.42M
-137.68%-864.00K
44.40%-5.20M
-503.64%-22.20M
-1487.96%-20.98M
114.22%2.29M
-189.00%-9.35M
80.74%-3.68M
90.75%-1.32M
-17.94%-16.12M
69.42%-3.24M
-91.69%-19.10M
25.91%-14.28M
-6190.72%-13.67M
-4865.23%-10.58M
-5464.80%-9.96M
-71.59%-19.27M
32.01%-217.32K
-269674.68%-213.12K
---179.02K
---11.23M
---319.65K
---79.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
19.70%-1.47M
26.90%-1.11M
-6.72%-1.27M
-18.92%-1.21M
-43.18%-1.83M
13.84%-1.51M
32.04%-1.19M
49.68%-1.01M
-314.29%-1.28M
---1.76M
-6834.62%-1.75M
-378.59%-2.02M
-126.95%-308.00K
----
-97.64%26.00K
399.31%724.00K
--1.14M
--670.00K
--1.10M
--145.00K
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
12.50%36.00K
16.87%97.00K
29.85%87.00K
-19.63%172.00K
-80.12%32.00K
-25.89%83.00K
458.33%67.00K
--214.00K
--161.00K
--112.00K
-53.85%12.00K
----
----
----
-97.64%26.00K
399.31%724.00K
--1.14M
--670.00K
--1.10M
--145.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
19.70%-1.47M
26.90%-1.11M
-6.72%-1.27M
-18.92%-1.21M
-43.18%-1.83M
13.84%-1.51M
32.04%-1.19M
49.68%-1.01M
-314.29%-1.28M
---1.76M
-6834.62%-1.75M
-378.59%-2.02M
-126.95%-308.00K
----
-97.64%26.00K
399.31%724.00K
--1.14M
--670.00K
--1.10M
--145.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
---276.00K
---2.92M
---1.62M
---132.76M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-32.26%-43.10M
----
----
--0.00
-42775.00%-32.59M
----
----
--0.00
---76.00K
---8.11M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---780.00K
100.00%0.00
----
--780.00K
--0.00
---3.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-8.28%7.42M
-5.51%5.94M
0.58%4.53M
-4.33%6.75M
-74.14%8.08M
54.83%6.28M
120.34%4.50M
--7.05M
--31.26M
--4.06M
---22.13M
----
----
----
----
----
----
----
----
---520.03K
100.00%0.00
--0.00
--520.03K
----
---230.00M
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.17%8.61M
-47.15%4.12M
-26.62%4.18M
-1647.36%-124.81M
193.83%9.91M
34.09%7.80M
127.93%5.69M
552.06%8.07M
67.27%-10.56M
58240.00%5.81M
-2802.52%-20.38M
270.86%1.24M
-665.04%-32.28M
99.89%-10.00K
168.30%754.00K
-8.87%-724.00K
---4.22M
---8.78M
-312.29%-1.10M
-100.29%-665.03K
100.00%0.00
--0.00
--520.03K
--229.97M
---230.00M
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-26.90%-11.53M
-250.70%-7.79M
-14.08%-7.73M
1062.70%97.44M
-202.82%-9.09M
76.89%-2.22M
-14.55%-6.78M
39.85%-10.12M
455.55%8.84M
-3556.47%-9.61M
-4758.27%-5.92M
-24284.06%-16.82M
-20616.67%-2.49M
335.59%278.00K
-99.85%127.00K
-100.02%-69.00K
---12.00K
---118.00K
--85.56M
255.95%346.28M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---222.04M
--231.21M
--37.12K
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-26.99%-11.45M
-13610.20%-6.72M
-2.16%-6.85M
1094.43%99.66M
-170.77%-9.01M
99.40%-49.00K
-8.91%-6.70M
-7.53%-10.02M
127460.00%12.74M
-35634.78%-8.17M
-4596.95%-6.15M
-3390.64%-9.32M
52.38%-10.00K
118.40%23.00K
-47.19%-131.00K
95.78%-267.00K
---21.00K
---125.00K
---89.00K
---6.33M
100.00%0.00
----
----
----
---125.00K
--125.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--0.00
---1.01M
---808.00K
-179.67%-853.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---305.00K
---3.50M
---1.61M
--150.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
--144.89M
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--225.40M
--0.00
--25.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
216.67%304.00K
63.37%165.00K
44.00%252.00K
9.69%283.00K
-51.52%96.00K
1022.22%101.00K
2400.00%175.00K
1512.50%258.00K
73.68%198.00K
--9.00K
--7.00K
--16.00K
--114.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--85.56M
--884.00K
-100.00%0.00
----
----
----
--6.35M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-16.00%-87.00K
97.19%-61.00K
-1.32%-77.00K
-1302.04%-1.37M
85.06%-75.00K
-2835.14%-2.17M
61.22%-76.00K
-114.37%-98.00K
80.52%-502.00K
-192.50%-74.00K
---196.00K
--682.00K
---2.58M
--80.00K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--75.00K
--206.72M
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
----
---412.83K
---87.88K
---25.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-26.90%-11.53M
-250.70%-7.79M
-14.08%-7.73M
1062.70%97.44M
-202.82%-9.09M
76.89%-2.22M
-14.55%-6.78M
39.85%-10.12M
455.55%8.84M
-3556.47%-9.61M
-4758.27%-5.92M
-24284.06%-16.82M
-20616.67%-2.49M
335.59%278.00K
-99.85%127.00K
-100.02%-69.00K
---12.00K
---118.00K
--85.56M
255.95%346.28M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
---222.04M
--231.21M
--37.12K
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-39.78%90.46M
-35.54%96.47M
-36.89%109.15M
-22.18%149.98M
-21.81%150.21M
-27.32%149.67M
-27.98%172.94M
-29.05%192.73M
-40.43%192.11M
-38.27%205.93M
-31.74%240.14M
--271.63M
-16.18%322.52M
-17.48%333.61M
6.68%351.83M
-100.00%0.00
51013.46%384.80M
41753.00%404.28M
52671.37%329.79M
-49.59%3.45M
1932.22%752.84K
--965.96K
--624.94K
--6.84M
--37.05K
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
3745.61%8.31M
-1211.28%-6.01M
45.52%-12.68M
-106.31%-40.83M
-136.60%-228.00K
103.92%541.00K
31.99%-23.27M
37.15%-19.79M
101.22%623.00K
-24.57%-13.81M
-87.86%-34.22M
-108.93%-31.49M
-184.25%-50.89M
43.08%-11.09M
-124.45%-18.21M
-104.62%-15.07M
-8137.62%-17.90M
-9041.24%-19.48M
21743.97%74.49M
9987.52%326.34M
-124.35%-217.32K
-675.31%-213.12K
--341.01K
---3.30M
--892.52K
--37.05K
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-34.15%98.77M
-39.78%90.46M
-35.54%96.47M
-36.89%109.15M
-22.18%149.98M
-21.81%150.21M
-27.32%149.67M
-27.98%172.94M
-29.05%192.73M
-40.43%192.11M
-38.27%205.93M
1693.31%240.14M
-25.96%271.63M
-16.18%322.52M
-17.48%333.61M
-104.57%-15.07M
68413.11%366.90M
51013.46%384.80M
41753.00%404.28M
9226.67%329.79M
-42.39%535.51K
1932.22%752.84K
--965.96K
--3.54M
--929.57K
--37.05K
--0.00
Dòng tiền tự do
1356.25%11.26M
54.40%-2.41M
58.73%-9.19M
35.86%-13.59M
-142.03%-896.00K
44.18%-5.28M
-503.50%-22.27M
-1504.16%-21.19M
113.22%2.13M
---9.46M
80.70%-3.69M
91.20%-1.32M
-8.84%-16.12M
----
-72.80%-19.12M
22.73%-15.00M
-6716.68%-14.81M
-5179.61%-11.25M
-6081.50%-11.07M
---19.42M
32.01%-217.32K
---213.12K
---179.02K
----
---319.65K
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.