tradingkey.logo

Spotify Technology SA

SPOT

627.150USD

+0.610+0.10%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
129.05BVốn hóa
110.68P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
FY2016Q4
FY2016Q3
FY2016Q2
FY2016Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
155.45%539.00M
122.67%884.00M
238.86%715.00M
3823.08%510.00M
257.63%211.00M
667.14%397.00M
427.50%211.00M
-66.67%13.00M
59.46%59.00M
-158.82%-70.00M
-67.48%40.00M
-27.78%39.00M
-43.08%37.00M
11.21%119.00M
0.82%123.00M
38.46%54.00M
822.22%65.00M
-47.29%107.00M
71.83%122.00M
-56.67%39.00M
-104.31%-9.00M
35.33%203.00M
-11.25%71.00M
200.00%90.00M
148.81%209.00M
57.89%150.00M
198.77%80.00M
-58.33%30.00M
-9.68%84.00M
3266.67%95.00M
-2125.00%-81.00M
-20.00%72.00M
830.00%93.00M
---3.00M
--4.00M
--90.00M
--10.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.21%225.00M
624.29%367.00M
361.54%300.00M
190.73%274.00M
187.56%197.00M
74.07%-70.00M
139.16%65.00M
-141.60%-302.00M
-271.76%-225.00M
-592.31%-270.00M
-8400.00%-166.00M
-525.00%-125.00M
469.57%131.00M
68.80%-39.00M
101.98%2.00M
94.38%-20.00M
2200.00%23.00M
40.19%-125.00M
-141.91%-101.00M
-368.42%-356.00M
100.70%1.00M
-147.29%-209.00M
460.47%241.00M
80.71%-76.00M
15.98%-142.00M
--442.00M
115.47%43.00M
-109.57%-394.00M
2.31%-169.00M
----
---278.00M
---188.00M
---173.00M
----
----
----
----
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-17.14%29.00M
-16.67%55.00M
-16.67%30.00M
-73.17%44.00M
-20.45%35.00M
32.00%66.00M
-18.18%36.00M
310.00%164.00M
18.92%44.00M
51.52%50.00M
33.33%44.00M
29.03%40.00M
23.33%37.00M
13.79%33.00M
17.86%33.00M
10.71%31.00M
15.38%30.00M
20.83%29.00M
27.27%28.00M
40.00%28.00M
23.81%26.00M
200.00%24.00M
214.29%22.00M
233.33%20.00M
90.91%21.00M
--8.00M
-53.33%7.00M
-50.00%6.00M
-21.43%11.00M
----
--15.00M
--12.00M
--14.00M
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
----
-40.00%3.00M
100.00%0.00
-150.00%-1.00M
100.00%0.00
66.67%5.00M
-133.33%-1.00M
-81.82%2.00M
-225.00%-5.00M
0.00%3.00M
250.00%3.00M
266.67%11.00M
100.00%4.00M
-25.00%3.00M
33.33%-2.00M
50.00%3.00M
-50.00%2.00M
-71.43%4.00M
-400.00%-3.00M
120.00%2.00M
-50.00%4.00M
-6.67%14.00M
116.67%1.00M
-233.33%-10.00M
700.00%8.00M
--15.00M
-200.00%-6.00M
-200.00%-3.00M
--1.00M
----
---2.00M
--3.00M
--0.00
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
5.95%-79.00M
-28.61%252.00M
144.68%115.00M
2425.00%93.00M
-223.53%-84.00M
1757.89%353.00M
-60.50%47.00M
-104.26%-4.00M
265.85%68.00M
-64.81%19.00M
557.69%119.00M
295.83%94.00M
-156.25%-41.00M
-51.35%54.00M
-124.53%-26.00M
-132.88%-48.00M
65.22%-16.00M
-50.45%111.00M
478.57%106.00M
180.77%146.00M
-122.66%-46.00M
2700.00%224.00M
-147.46%-28.00M
-44.09%52.00M
123.08%203.00M
--8.00M
237.21%59.00M
-17.70%93.00M
-54.27%91.00M
----
---43.00M
--113.00M
--199.00M
----
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải thu
-105.00%-4.00M
129.90%29.00M
94.20%-4.00M
141.24%40.00M
-32.20%80.00M
-40.58%-97.00M
-1050.00%-69.00M
-42.65%-97.00M
100.00%118.00M
-9.52%-69.00M
94.12%-6.00M
28.42%-68.00M
293.33%59.00M
32.98%-63.00M
-34.21%-102.00M
-143.59%-95.00M
-31.82%15.00M
-571.43%-94.00M
-3900.00%-76.00M
22.00%-39.00M
-37.14%22.00M
76.27%-14.00M
106.90%2.00M
-516.67%-50.00M
133.33%35.00M
---59.00M
25.64%-29.00M
-7.69%12.00M
137.50%15.00M
----
---39.00M
--13.00M
---40.00M
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
114.29%15.00M
-154.84%-17.00M
-38.89%33.00M
56.25%25.00M
0.00%7.00M
121.43%31.00M
575.00%54.00M
-33.33%16.00M
133.33%7.00M
-44.00%14.00M
233.33%8.00M
41.18%24.00M
-91.67%3.00M
8.70%25.00M
-122.22%-6.00M
-50.00%17.00M
820.00%36.00M
43.75%23.00M
184.38%27.00M
25.93%34.00M
-138.46%-5.00M
60.00%16.00M
-1700.00%-32.00M
800.00%27.00M
116.67%13.00M
--10.00M
-81.82%2.00M
-82.35%3.00M
-88.68%6.00M
----
--11.00M
--17.00M
--53.00M
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
155.45%539.00M
122.67%884.00M
238.86%715.00M
3823.08%510.00M
257.63%211.00M
667.14%397.00M
427.50%211.00M
-66.67%13.00M
59.46%59.00M
-158.82%-70.00M
-67.48%40.00M
-27.78%39.00M
-43.08%37.00M
11.21%119.00M
0.82%123.00M
38.46%54.00M
822.22%65.00M
-47.29%107.00M
71.83%122.00M
-56.67%39.00M
-104.31%-9.00M
35.33%203.00M
-11.25%71.00M
200.00%90.00M
148.81%209.00M
57.89%150.00M
198.77%80.00M
-58.33%30.00M
-9.68%84.00M
3266.67%95.00M
-2125.00%-81.00M
-20.00%72.00M
830.00%93.00M
---3.00M
--4.00M
--90.00M
--10.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
20.00%6.00M
500.00%6.00M
300.00%4.00M
0.00%2.00M
150.00%5.00M
-80.00%1.00M
-80.00%1.00M
-60.00%2.00M
-80.00%2.00M
-68.75%5.00M
-80.00%5.00M
-75.00%5.00M
-58.33%10.00M
-54.29%16.00M
47.06%25.00M
42.86%20.00M
100.00%24.00M
9.38%35.00M
-34.62%17.00M
-65.00%14.00M
-67.57%12.00M
-50.77%32.00M
-46.94%26.00M
900.00%40.00M
428.57%37.00M
209.52%65.00M
444.44%49.00M
33.33%4.00M
133.33%7.00M
250.00%21.00M
-18.18%9.00M
200.00%3.00M
-66.67%3.00M
--6.00M
--11.00M
--1.00M
--9.00M
Chi phí vốn
20.00%6.00M
500.00%6.00M
300.00%4.00M
0.00%2.00M
150.00%5.00M
-80.00%1.00M
-80.00%1.00M
-60.00%2.00M
-80.00%2.00M
-68.75%5.00M
-80.00%5.00M
-75.00%5.00M
-58.33%10.00M
-54.29%16.00M
47.06%25.00M
42.86%20.00M
100.00%24.00M
9.38%35.00M
-34.62%17.00M
-65.00%14.00M
-67.57%12.00M
-50.77%32.00M
-46.94%26.00M
566.67%40.00M
362.50%37.00M
209.52%65.00M
444.44%49.00M
20.00%6.00M
166.67%8.00M
250.00%21.00M
-18.18%9.00M
400.00%5.00M
-66.67%3.00M
--6.00M
--11.00M
--1.00M
--9.00M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
20.00%6.00M
500.00%6.00M
300.00%4.00M
0.00%2.00M
150.00%5.00M
-80.00%1.00M
-80.00%1.00M
-60.00%2.00M
-80.00%2.00M
-68.75%5.00M
-80.00%5.00M
-75.00%5.00M
-58.33%10.00M
-54.29%16.00M
47.06%25.00M
42.86%20.00M
100.00%24.00M
9.38%35.00M
-34.62%17.00M
-65.00%14.00M
-67.57%12.00M
-50.77%32.00M
-46.94%26.00M
566.67%40.00M
640.00%37.00M
209.52%65.00M
444.44%49.00M
20.00%6.00M
400.00%5.00M
250.00%21.00M
-18.18%9.00M
400.00%5.00M
-88.89%1.00M
--6.00M
--11.00M
--1.00M
--9.00M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
0.00%-2.00M
0.00%2.00M
----
----
---2.00M
--2.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
---107.00M
-171.43%-114.00M
-44.07%-85.00M
92.96%-14.00M
--0.00
---42.00M
56.93%-59.00M
---199.00M
100.00%0.00
100.00%0.00
52.43%-137.00M
--0.00
---7.00M
---36.00M
---288.00M
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--23.00M
---23.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-205.10%-299.00M
-16928.57%-1.19B
63.41%-75.00M
-183.46%-106.00M
22.22%-98.00M
92.78%-7.00M
---205.00M
101.59%127.00M
-129.09%-126.00M
-180.83%-97.00M
100.00%0.00
152.00%63.00M
-120.00%-55.00M
21.21%120.00M
9.26%-98.00M
-74.23%25.00M
-19.05%-25.00M
250.00%99.00M
-369.57%-108.00M
34.72%97.00M
-107.53%-21.00M
71.79%-66.00M
-110.22%-23.00M
928.57%72.00M
75.47%279.00M
---234.00M
1025.00%225.00M
170.00%7.00M
323.94%159.00M
----
--20.00M
---10.00M
---71.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
18.18%-9.00M
-133.33%-1.00M
-200.00%-3.00M
83.33%-2.00M
-283.33%-11.00M
200.00%3.00M
0.00%3.00M
-1100.00%-12.00M
200.00%6.00M
133.33%1.00M
50.00%3.00M
50.00%-1.00M
0.00%-6.00M
-200.00%-3.00M
122.22%2.00M
60.00%-2.00M
57.14%-6.00M
142.86%3.00M
-800.00%-9.00M
-66.67%-5.00M
-366.67%-14.00M
-600.00%-7.00M
96.55%-1.00M
85.00%-3.00M
25.00%-3.00M
-200.00%-1.00M
---29.00M
61.54%-20.00M
85.71%-4.00M
200.00%1.00M
--0.00
---52.00M
---28.00M
---1.00M
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-175.44%-314.00M
-23880.00%-1.20B
59.61%-82.00M
-197.35%-110.00M
6.56%-114.00M
95.05%-5.00M
-86.24%-203.00M
298.25%113.00M
21.79%-122.00M
-216.09%-101.00M
9.92%-109.00M
-46.15%-57.00M
-36.84%-156.00M
165.91%87.00M
9.70%-121.00M
-150.00%-39.00M
38.04%-114.00M
-25.71%-132.00M
-135.09%-134.00M
1214.29%78.00M
-275.51%-184.00M
65.00%-105.00M
-136.54%-57.00M
58.82%-7.00M
-135.25%-49.00M
---300.00M
1318.18%156.00M
59.52%-17.00M
211.20%139.00M
----
--11.00M
---42.00M
---125.00M
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-37.62%126.00M
25.77%244.00M
10000.00%99.00M
2400.00%184.00M
312.24%202.00M
1023.81%194.00M
95.24%-1.00M
60.00%-8.00M
122.73%49.00M
16.00%-21.00M
-210.53%-21.00M
-433.33%-20.00M
-98.24%22.00M
-175.76%-25.00M
-77.65%19.00M
-93.33%6.00M
1523.38%1.25B
-69.72%33.00M
216.44%85.00M
163.83%90.00M
178.57%77.00M
298.18%109.00M
-248.98%-73.00M
-356.36%-141.00M
-327.91%-98.00M
---55.00M
444.44%49.00M
2650.00%55.00M
168.75%43.00M
----
--9.00M
--2.00M
--16.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-46.67%-22.00M
-9.09%-12.00M
-38.46%-18.00M
11.11%-24.00M
0.00%-15.00M
8.33%-11.00M
-18.18%-13.00M
-170.00%-27.00M
-50.00%-15.00M
-20.00%-12.00M
-22.22%-11.00M
-25.00%-10.00M
-100.82%-10.00M
-25.00%-10.00M
-50.00%-9.00M
-33.33%-8.00M
30475.00%1.22B
-100.00%-8.00M
-50.00%-6.00M
-50.00%-6.00M
20.00%-4.00M
---4.00M
---4.00M
---4.00M
---5.00M
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--1.00M
---1.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---2.00M
---65.00M
---24.00M
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
58.33%-30.00M
---125.00M
---157.00M
-3250.00%-126.00M
---72.00M
--0.00
--0.00
--4.00M
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-15.70%204.00M
33.48%299.00M
375.00%152.00M
585.71%240.00M
222.67%242.00M
--224.00M
--32.00M
--35.00M
74.42%75.00M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-15.69%43.00M
42.22%64.00M
-72.92%26.00M
-74.26%26.00M
-33.77%51.00M
-36.62%45.00M
220.00%96.00M
405.00%101.00M
133.33%77.00M
317.65%71.00M
-40.00%30.00M
-64.91%20.00M
-15.38%33.00M
--17.00M
2400.00%50.00M
1800.00%57.00M
129.41%39.00M
----
--2.00M
--3.00M
--17.00M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--31.00M
----
----
----
----
----
----
--74.00M
--15.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-124.00%-56.00M
-126.32%-43.00M
-75.00%-35.00M
-100.00%-32.00M
-127.27%-25.00M
-111.11%-19.00M
-100.00%-20.00M
-60.00%-16.00M
-22.22%-11.00M
35.71%-9.00M
-100.00%-10.00M
16.67%-10.00M
43.75%-9.00M
-250.00%-14.00M
0.00%-5.00M
-140.00%-12.00M
-500.00%-16.00M
-100.00%-4.00M
-145.45%-5.00M
---5.00M
--4.00M
---2.00M
1200.00%11.00M
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-114.29%-1.00M
0.00%-2.00M
----
----
--7.00M
---2.00M
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-37.62%126.00M
25.77%244.00M
10000.00%99.00M
2400.00%184.00M
312.24%202.00M
1023.81%194.00M
95.24%-1.00M
60.00%-8.00M
122.73%49.00M
16.00%-21.00M
-210.53%-21.00M
-433.33%-20.00M
-98.24%22.00M
-175.76%-25.00M
-77.65%19.00M
-93.33%6.00M
1523.38%1.25B
-69.72%33.00M
216.44%85.00M
163.83%90.00M
178.57%77.00M
298.18%109.00M
-248.98%-73.00M
-356.36%-141.00M
-327.91%-98.00M
---55.00M
444.44%49.00M
2650.00%55.00M
168.75%43.00M
----
--9.00M
--2.00M
--16.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
53.53%4.78B
79.27%4.69B
58.98%4.05B
41.26%3.45B
25.41%3.11B
-8.28%2.62B
-8.47%2.55B
-10.22%2.44B
-9.51%2.48B
13.50%2.85B
14.18%2.79B
11.43%2.72B
138.40%2.74B
112.52%2.51B
112.54%2.44B
156.78%2.44B
8.08%1.15B
34.78%1.18B
26.29%1.15B
-1.55%951.00M
19.53%1.06B
-19.91%877.00M
12.22%909.00M
31.79%966.00M
86.79%891.00M
--1.09B
10.66%810.00M
-0.27%733.00M
-36.82%477.00M
----
--732.00M
--735.00M
--755.00M
----
----
----
----
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-29.38%238.00M
-81.36%93.00M
875.38%634.00M
463.55%603.00M
942.50%337.00M
235.60%499.00M
0.00%65.00M
64.62%107.00M
-73.91%-40.00M
-258.62%-368.00M
-9.72%65.00M
3350.00%65.00M
-101.78%-23.00M
848.39%232.00M
111.76%72.00M
-101.02%-2.00M
1232.46%1.29B
-116.49%-31.00M
206.25%34.00M
445.61%197.00M
-252.00%-114.00M
192.16%188.00M
-111.23%-32.00M
-174.03%-57.00M
-70.70%75.00M
---204.00M
545.31%285.00M
2666.67%77.00M
1380.00%256.00M
----
---64.00M
---3.00M
---20.00M
----
----
----
----
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-397.37%-113.00M
288.51%164.00M
-268.97%-98.00M
272.73%19.00M
246.15%38.00M
50.57%-87.00M
-62.58%58.00M
-110.68%-11.00M
-135.14%-26.00M
-445.10%-176.00M
203.92%155.00M
547.83%103.00M
-17.78%74.00M
230.77%51.00M
230.77%51.00M
-130.00%-23.00M
4400.00%90.00M
-105.26%-39.00M
-244.44%-39.00M
-1100.00%-10.00M
-84.62%2.00M
-2000.00%-19.00M
--27.00M
-88.89%1.00M
230.00%13.00M
--1.00M
100.00%0.00
125.71%9.00M
-150.00%-10.00M
----
---3.00M
---35.00M
---4.00M
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
45.44%5.02B
53.53%4.78B
79.27%4.69B
58.98%4.05B
41.26%3.45B
25.41%3.11B
-8.28%2.62B
-8.47%2.55B
-10.22%2.44B
-9.51%2.48B
13.50%2.85B
14.18%2.79B
11.43%2.72B
138.40%2.74B
112.52%2.51B
112.54%2.44B
156.78%2.44B
8.08%1.15B
34.78%1.18B
26.29%1.15B
-1.55%951.00M
19.53%1.06B
-19.91%877.00M
12.22%909.00M
31.79%966.00M
--891.00M
63.92%1.09B
10.66%810.00M
-0.27%733.00M
----
--668.00M
--732.00M
--735.00M
----
----
----
----
Dòng tiền tự do
158.74%533.00M
121.72%878.00M
238.57%711.00M
4518.18%508.00M
261.40%206.00M
628.00%396.00M
500.00%210.00M
-67.65%11.00M
111.11%57.00M
-172.82%-75.00M
-64.29%35.00M
0.00%34.00M
-34.15%27.00M
43.06%103.00M
-6.67%98.00M
36.00%34.00M
295.24%41.00M
-57.89%72.00M
133.33%105.00M
-50.00%25.00M
-112.21%-21.00M
101.18%171.00M
45.16%45.00M
108.33%50.00M
126.32%172.00M
14.86%85.00M
134.44%31.00M
-64.18%24.00M
-15.56%76.00M
922.22%74.00M
-1185.71%-90.00M
-24.72%67.00M
8900.00%90.00M
---9.00M
---7.00M
--89.00M
--1.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI