tradingkey.logo

Sphere Entertainment Co

SPHR

40.710USD

-2.340-5.44%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.46BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-85.49%6.73M
106.71%6.35M
-57.30%6.73M
21.92%101.02M
-65.92%46.40M
-16.58%-94.64M
-55.13%15.77M
411.68%82.86M
0.76%136.15M
-1261.75%-81.18M
-36.60%35.14M
-128.22%-26.59M
2062.59%135.12M
107.34%6.99M
-68.13%55.42M
-138.27%-11.65M
-105.60%-6.88M
-396.72%-95.23M
208.20%173.93M
50.13%30.44M
--122.93M
---19.17M
--56.43M
--20.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
-223.38%-81.95M
-123.42%-125.95M
19.32%-47.24M
-345.54%-173.25M
250.82%66.42M
642.03%537.72M
-203.30%-58.55M
458.20%70.56M
42.54%-44.04M
-146.23%-99.20M
25.28%-19.31M
121.14%12.64M
-90.14%-76.66M
-114.16%-40.29M
83.94%-25.84M
-172.34%-59.78M
28.72%-40.32M
602.30%284.60M
-1175.07%-160.86M
--82.64M
---56.56M
---56.66M
---12.62M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
494.36%84.75M
171.24%144.52M
162.11%79.87M
744.78%195.77M
-48.63%14.26M
-627.42%-202.86M
31.57%30.47M
2.02%23.17M
-25.49%27.75M
35.90%38.46M
-41.53%23.16M
-11.54%22.71M
31.11%37.25M
-21.10%28.30M
-68.99%39.61M
-6.40%25.68M
5.93%28.41M
29.32%35.87M
377.27%127.76M
--27.43M
--26.82M
--27.74M
--26.77M
Thuế hoãn lại
----
77.46%-20.64M
-133.05%-42.47M
-135.37%-17.15M
-1313.25%-15.11M
-9149.90%-91.58M
762.43%128.50M
-237.48%-7.29M
-72.75%1.25M
105.05%1.01M
42.49%-19.40M
165.24%5.30M
123.01%4.57M
-108.93%-20.04M
-281.90%-33.73M
21.55%-8.13M
-5037.81%-19.85M
-8586.73%-9.59M
1691.59%18.54M
-4083.46%-10.36M
--402.00K
--113.00K
---1.17M
--260.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-635.59%-42.87M
2611.88%8.67M
136.02%10.74M
-38.24%8.32M
-14.83%8.01M
-103.01%-345.00K
-177.69%-29.80M
7671.35%13.48M
78.25%9.40M
352.37%11.45M
443.35%38.37M
-110.32%-178.00K
184.87%5.27M
214.53%2.53M
-20.71%7.06M
-18.68%1.72M
11.71%1.85M
-77.00%805.00K
383.96%8.90M
-48.94%2.12M
--1.66M
--3.50M
---3.14M
--4.15M
Thay đổi trong vốn lưu động
----
95.19%-5.26M
-98.62%1.63M
-36.40%58.41M
129.49%20.08M
-19.72%-109.23M
194.87%118.06M
242.61%91.84M
-81.31%8.75M
-324.15%-91.24M
-43.66%40.04M
-884.54%-64.40M
609.62%46.83M
169.31%40.70M
206.98%71.06M
-114.65%-6.54M
-23.98%6.60M
-8562.54%-58.73M
-194.52%-66.42M
1063.41%44.65M
--8.68M
--694.00K
--70.27M
---4.63M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
74.20%-11.88M
-180.24%-53.75M
100.27%92.00K
-969.85%-52.12M
-422.19%-46.05M
197.20%67.00M
1.66%-33.50M
-216.33%-4.87M
265.54%14.29M
-23.55%22.54M
-23.18%-34.07M
-54.03%4.19M
58.85%-8.63M
94.23%29.49M
-75.17%-27.66M
-66.29%9.11M
21.32%-20.98M
-79.86%15.18M
55.29%-15.79M
--27.02M
---26.67M
--75.36M
---35.31M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
-40.83%-36.39M
68.28%-34.66M
111.68%5.92M
76.43%20.19M
14.47%-25.84M
-324.06%-109.28M
-36.06%-50.71M
139.86%11.44M
-275.63%-30.21M
317.36%48.77M
-237.52%-37.27M
-31.68%-28.71M
36.24%17.20M
-61.02%11.69M
-63.37%-11.04M
-38.54%-21.80M
268.75%12.63M
8.56%29.98M
57.89%-6.76M
---15.73M
---7.48M
--27.61M
---16.05M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
----
48.29%-41.43M
6.87%51.97M
-53.21%52.09M
-47.71%26.09M
13.46%-80.12M
--48.63M
--111.34M
--49.90M
---92.59M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-31.89%-43.98M
----
----
----
-15.21%-33.35M
----
----
----
---28.95M
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
-64.11%16.00M
-64.63%38.40M
-103.98%-2.82M
158.19%24.89M
75.10%44.59M
386.73%108.57M
1509.59%70.98M
-99.62%-42.76M
-65.33%25.47M
-1559.29%-37.87M
-43.33%4.41M
-590.77%-21.42M
2443.25%73.45M
95.01%-2.28M
-86.49%7.78M
109.15%4.37M
-92.48%2.89M
-7.84%-45.69M
3.88%57.62M
---47.72M
--38.41M
---42.37M
--55.47M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-85.49%6.73M
106.71%6.35M
-57.30%6.73M
21.92%101.02M
-65.92%46.40M
-16.58%-94.64M
-55.13%15.77M
411.68%82.86M
0.76%136.15M
-1261.75%-81.18M
-36.60%35.14M
-128.22%-26.59M
2062.59%135.12M
107.34%6.99M
-68.13%55.42M
-138.27%-11.65M
-105.60%-6.88M
-396.72%-95.23M
208.20%173.93M
50.13%30.44M
--122.93M
---19.17M
--56.43M
--20.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-89.40%17.49M
-89.67%30.42M
-90.54%19.46M
-77.31%65.53M
-38.93%164.95M
22.58%294.46M
1.12%205.71M
64.23%288.72M
96.76%270.09M
82.80%240.22M
97.94%203.42M
62.74%175.81M
20.63%137.27M
2.08%131.41M
-13.26%102.77M
-11.21%108.03M
31.77%113.80M
84.73%128.74M
234.77%118.47M
--121.67M
--86.36M
--69.69M
--35.39M
Chi phí vốn
----
-89.40%17.49M
-89.67%30.42M
-90.54%19.46M
-77.31%65.53M
-38.93%164.95M
22.58%294.46M
1.12%205.71M
64.23%288.72M
96.76%270.09M
82.80%240.22M
97.94%203.42M
62.74%175.81M
20.63%137.27M
2.08%131.41M
-13.26%102.77M
-11.21%108.03M
31.77%113.80M
84.73%128.74M
234.77%118.47M
--121.67M
--86.36M
--69.69M
--35.39M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-89.40%17.49M
-89.67%30.42M
-90.54%19.46M
-77.31%65.53M
-38.93%164.95M
22.58%294.46M
1.12%205.71M
64.23%288.72M
96.76%270.09M
82.80%240.22M
97.94%203.42M
62.74%175.81M
20.63%137.27M
2.08%131.41M
-13.26%102.77M
-11.21%108.03M
31.77%113.80M
84.73%128.74M
234.77%118.47M
--121.67M
--86.36M
--69.69M
--35.39M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
-100.00%0.00
-100.44%-1.26M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--256.50M
--288.90M
--1.20M
--27.90M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--210.52M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--204.68M
--550.00K
--0.00
--3.82M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
796.29%21.22M
100.65%1.50M
--59.69M
23944.58%306.33M
-7357.14%-3.05M
-103.84%-229.80M
--0.00
--1.27M
--42.00K
---112.73M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
99.69%-78.00K
99.53%-137.00K
95.52%-1.70M
100.00%0.00
-32.21%-25.05M
-83.27%-29.35M
-216.22%-37.87M
-51.26%-29.88M
-109.82%-18.95M
54.02%-16.02M
8.80%-11.98M
-146.46%-19.75M
-2961.36%-9.03M
-1654.66%-34.83M
-109333.33%-13.13M
-113.66%-8.01M
-161.97%-295.00K
82.10%-1.98M
-100.25%-12.00K
--58.67M
--476.00K
---11.09M
--4.76M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
38.08%-40.57M
-126.42%-17.57M
-123.65%-40.57M
91.50%-21.21M
77.46%-65.53M
123.31%66.50M
166.95%171.56M
-15.87%-249.57M
-48.65%-290.69M
-94.95%-285.22M
-76.70%-256.24M
-88.27%-215.39M
-247.03%-195.56M
-176.11%-146.30M
-273.96%-145.02M
67.15%-114.40M
10.55%-56.35M
388.60%192.23M
203.06%83.36M
-143.38%-348.29M
---63.00M
---66.61M
---80.89M
---143.10M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-101.18%-2.30M
-151.73%-26.31M
98.00%-2.30M
54.82%-12.96M
-21.70%195.12M
353.98%50.85M
-343.90%-114.94M
-44.31%-28.69M
2040.49%249.20M
55.30%-20.02M
1426.66%47.13M
-123.03%-19.88M
-102.09%-12.84M
-180.05%-44.80M
100.81%3.09M
-102.88%-8.91M
11075.32%614.51M
54.67%-16.00M
-828.12%-382.38M
633.53%309.40M
---5.60M
---35.29M
---41.20M
--42.18M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-138.46%-25.00M
-100.00%0.00
24.88%-20.63M
-22.75%196.07M
1292.22%65.00M
-91.90%6.88M
-80.05%-27.46M
1764.44%253.83M
81.98%-5.45M
675.25%84.85M
-110.34%-15.25M
-102.42%-15.25M
-272.31%-30.25M
-123.14%-14.75M
-480.00%-7.25M
3970.00%628.88M
-225.00%-8.13M
226.53%63.75M
---1.25M
---16.25M
---2.50M
---50.38M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---293.53M
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--0.00
--0.00
--8.83M
----
----
----
----
----
----
----
----
---516.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
90.76%-1.31M
98.11%-2.30M
47.83%-1.17M
84.40%-956.00K
6.14%-14.15M
-257.41%-121.82M
58.29%-2.23M
-595.69%-6.13M
2.26%-15.07M
---34.08M
-187.23%-5.35M
93.99%-881.00K
-91.04%-15.42M
100.00%0.00
-100.60%-1.86M
-237.71%-14.67M
76.80%-8.07M
-1912.86%-152.90M
641.14%308.65M
--10.65M
---34.79M
--8.43M
--41.65M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-101.18%-2.30M
-151.73%-26.31M
98.00%-2.30M
54.82%-12.96M
-21.70%195.12M
353.98%50.85M
-343.90%-114.94M
-44.31%-28.69M
2040.49%249.20M
55.30%-20.02M
1426.66%47.13M
-123.03%-19.88M
-102.09%-12.84M
-180.05%-44.80M
100.81%3.09M
-102.88%-8.91M
11075.32%614.51M
54.67%-16.00M
-828.12%-382.38M
633.53%309.40M
---5.60M
---35.29M
---41.20M
--42.18M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
20.16%515.63M
54.48%553.22M
13.38%627.83M
-1.56%451.74M
-49.28%429.11M
-64.92%358.11M
-56.81%553.74M
-66.15%458.89M
-45.06%846.01M
-37.24%1.02B
-27.21%1.28B
12.21%1.36B
37.36%1.54B
30.40%1.63B
71.49%1.76B
24.65%1.21B
2.66%1.12B
7.57%1.25B
-16.78%1.03B
--969.05M
--1.09B
--1.16B
--1.23B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-121.34%-37.58M
-265.42%-37.43M
-152.93%-37.58M
133.80%66.12M
85.66%176.09M
105.85%22.63M
140.64%71.01M
25.12%-195.63M
229.11%94.84M
-109.82%-387.12M
-102.25%-174.74M
-93.75%-261.27M
-113.28%-73.46M
-312.49%-184.50M
31.47%-86.40M
-2065.47%-134.84M
854.26%553.25M
170.58%86.83M
-87.00%-126.08M
91.65%-6.23M
--57.98M
---123.02M
---67.42M
---74.61M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-1739.77%-1.44M
218.07%98.00K
-4.79%-1.44M
-222.77%-723.00K
-53.19%88.00K
88.02%-83.00K
-78.37%-1.38M
-137.71%-224.00K
201.08%188.00K
-79.53%-693.00K
-808.26%-772.00K
382.93%594.00K
-109.39%-186.00K
-106.64%-386.00K
111.02%109.00K
-94.47%123.00K
-45.62%1.98M
398.15%5.81M
44.16%-989.00K
-63.21%2.22M
--3.64M
---1.95M
---1.77M
--6.04M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-17.87%515.63M
5.86%478.20M
20.16%515.63M
93.78%693.95M
13.38%627.83M
-1.56%451.74M
-49.28%429.11M
-64.92%358.11M
-56.81%553.74M
-66.15%458.89M
-45.06%846.01M
-37.24%1.02B
-27.21%1.28B
12.21%1.36B
37.36%1.54B
59.32%1.63B
71.49%1.76B
24.65%1.21B
2.66%1.12B
-11.96%1.02B
--1.03B
--969.05M
--1.09B
--1.16B
Dòng tiền tự do
----
95.71%-11.14M
91.50%-23.69M
166.39%81.55M
87.47%-19.12M
26.10%-259.59M
-35.89%-278.70M
46.59%-122.85M
-275.04%-152.57M
-169.62%-351.27M
-169.89%-205.08M
-101.02%-230.00M
64.60%-40.68M
37.67%-130.28M
-268.15%-75.99M
-29.96%-114.42M
-9213.01%-114.92M
-98.07%-209.03M
440.90%45.19M
-482.41%-88.04M
--1.26M
---105.53M
---13.26M
---15.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI