tradingkey.logo

S&P Global Inc

SPGI
473.050USD
0.000
Đóng cửa 10/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
144.42BVốn hóa
35.99P/E TTM

S&P Global Inc

473.050
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của S&P Global Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của S&P Global Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 160
Xếp hạng tổng thể
73 / 4623
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
609.227
Giá mục tiêu
+23.41%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của S&P Global Inc

Điểm mạnhRủi ro
S&P Global Inc. is a provider of credit ratings, benchmarks, analytics and workflow solutions in the global capital, commodity and automotive markets. Its segments include S&P Global Market Intelligence (Market Intelligence), S&P Global Ratings (Ratings), S&P Global Commodity Insights (Commodity Insights), S&P Global Mobility (Mobility) and S&P Dow Jones Indices (Indices). Its Market Intelligence business lines include desktop, data and advisory solutions, enterprise solutions and credit risk solutions. Its Ratings segment provides credit ratings, research, and analytics, offering investors and other market participants information, ratings and benchmarks. Its Commodity Insights provide information and benchmark prices for the commodity and energy markets. Its Mobility segment offers solutions serving the full automotive value chain. Its Indices segment is a global index provider maintaining a variety of valuation and index benchmarks for investment advisors and wealth managers.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 27.07% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 14.21B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 29.44%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 29.44%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 36.33, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 275.67M, giảm 0.76% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Jerome Dodson | PARNX
Nhà đầu tư ngôi sao Jerome Dodson | PARNX nắm giữ 2.03M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.95, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.31. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.75B, phản ánh mức tăng 5.80% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.03% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.95
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.44

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.28

Hiệu quả hoạt động

9.12

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.92

Định giá công ty của S&P Global Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.95, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 36.33, thấp hơn 65.38% so với mức đỉnh gần đây là 60.09 và cao hơn 12.78% so với mức đáy gần đây là 31.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.95
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 10/160
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.54, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.67. Mức giá mục tiêu trung bình của S&P Global Inc là 619.00, với mức cao là 661.00 và mức thấp là 540.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.54
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
609.227
Giá mục tiêu
+23.41%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

16
Tổng
10
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
S&P Global Inc
SPGI
28
Moody's Corp
MCO
26
Equifax Inc
EFX
25
TransUnion
TRU
21
Factset Research Systems Inc
FDS
21
MSCI Inc
MSCI
20
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.34, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.90. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 490.85 và ngưỡng hỗ trợ ở 462.63, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.84
Thay đổi giá
-2.5

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
4.994
Trung lập
RSI(14)
38.629
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
46.642
Bán
ATR(14)
10.074
Biến động cao
CCI(14)
-65.811
Trung lập
Williams %R
89.192
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.185
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
487.104
Bán
MA10
482.188
Bán
MA20
482.147
Bán
MA50
510.279
Bán
MA100
520.763
Bán
MA200
512.764
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.93. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 90.29%, tương ứng mức tăng 0.30% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 29.96M cổ phần, chiếm 9.81% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.27% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
29.96M
+1.06%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
14.54M
-3.12%
State Street Investment Management (US)
14.10M
-1.13%
TCI Fund Management Limited
11.09M
+7.05%
Geode Capital Management, L.L.C.
6.79M
+0.63%
Wellington Management Company, LLP
5.96M
-7.59%
Fidelity Management & Research Company LLC
4.93M
-3.78%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
4.15M
+19.85%
Managed Account Advisors LLC
4.10M
+0.59%
BlackRock Asset Management Ireland Limited
3.30M
+4.41%
1
2
3

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.41, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.57. Giá trị beta của công ty là 1.17. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.41
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.17
VaR
+2.22%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.39%
Biến động 240 ngày
+23.97%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.04%
120 ngày
+4.11%
5 năm
+10.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.67%
120 ngày
-6.67%
5 năm
-7.74%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-3.27
120 ngày
-0.60
5 năm
+0.52

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.39%
3 năm
+20.06%
5 năm
+40.16%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.31
3 năm
+0.56
5 năm
+0.23
Độ lệch
240 ngày
-0.42
3 năm
-0.47
5 năm
-0.04

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+23.97%
5 năm
+24.98%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.05%
5 năm
+1.77%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-73.44%
240 ngày
-73.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+11.73%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.16%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.37%
120 ngày
+0.40%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-2.96%
60 ngày
-6.63%
120 ngày
+2.48%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Heidrick & Struggles International Inc
Heidrick & Struggles International Inc
HSII
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CoreCivic Inc
CoreCivic Inc
CXW
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brady Corp
Brady Corp
BRC
8.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
FTI Consulting Inc
FTI Consulting Inc
FCN
8.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI