tradingkey.logo

Sos Ltd

SOS

2.733USD

+0.263+10.66%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
121.55MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
FY2016Q2
FY2016Q1
FY2015Q4
FY2014Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-186.95%-10.16M
-2595.36%-53.40M
-62.78%11.69M
98.10%-1.98M
-73.96%31.40M
69.24%-104.32M
--120.60M
---339.17M
44.32%25.61M
-312.79%-15.09M
23.34%-12.39M
-85.16%-22.91M
--17.75M
--7.09M
-215.81%-16.16M
6.09%-12.37M
---5.12M
---13.18M
77.24%-2.93M
---12.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-138.36%-2.70M
-1.92%-10.90M
103.28%7.05M
25.37%-10.70M
-644.98%-214.85M
29.77%-14.33M
---28.84M
---20.41M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-208.20%-4.28M
--3.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-47.24%5.49M
4587.17%8.77M
-73.13%10.41M
-93.07%187.00K
4086.81%38.73M
-50.99%2.70M
--925.00K
--5.51M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-32.19%99.00K
--146.00K
Thuế hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---616.00K
----
Các mục phi tiền mặt khác
-133.87%-753.00K
-348.95%-712.00K
-98.81%2.22M
-87.98%286.00K
9593.96%186.12M
237800.00%2.38M
--1.92M
--1.00K
44.32%25.61M
-312.79%-15.09M
23.34%-12.39M
-85.16%-22.91M
--17.75M
--7.09M
-264.85%-16.16M
4.50%-12.37M
---4.43M
---12.96M
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-48.39%-19.13M
-929.75%-51.35M
-161.68%-12.89M
105.65%6.19M
-84.04%20.90M
67.99%-109.53M
--130.99M
---342.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
110.70%1.86M
---17.42M
-Thay đổi các khoản phải thu
-581.57%-32.05M
25.30%30.04M
368.39%6.66M
17.56%23.97M
-101.37%-2.48M
110.37%20.39M
--180.73M
---196.62M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
111.20%1.09M
---9.77M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
473.62%61.66M
-910.93%-115.72M
-185.86%-16.50M
91.74%-11.45M
116.62%19.22M
-10.93%-138.63M
---115.61M
---124.97M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-2910.23%-28.24M
944.91%32.59M
49.21%-938.00K
-150.70%-3.86M
-126.77%-1.85M
612.95%7.61M
--6.90M
---1.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
0.00%60.00K
--60.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-186.95%-10.16M
-2595.36%-53.40M
-62.78%11.69M
98.10%-1.98M
-73.96%31.40M
69.24%-104.32M
--120.60M
---339.17M
44.32%25.61M
-312.79%-15.09M
23.34%-12.39M
-85.16%-22.91M
--17.75M
--7.09M
-215.81%-16.16M
6.09%-12.37M
---5.12M
---13.18M
77.24%-2.93M
---12.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
----
----
100.00%0.00
656.85%17.63M
-105.20%-1.60M
--2.33M
--30.70M
----
1514.65%12.13M
-4.86%333.00K
----
--950.00K
--751.00K
-66.44%350.00K
-85.34%139.00K
--1.04M
--948.00K
152.36%964.00K
--382.00K
Chi phí vốn
----
----
----
--0.00
656.85%17.63M
-100.00%0.00
--2.33M
--34.20M
----
1514.65%12.13M
-4.86%333.00K
----
--950.00K
--751.00K
-66.44%350.00K
-85.34%139.00K
--1.04M
--948.00K
152.36%964.00K
--382.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
----
----
100.00%0.00
656.85%17.63M
-105.20%-1.60M
--2.33M
--30.70M
----
1514.65%12.13M
-4.86%333.00K
----
--950.00K
--751.00K
-66.44%350.00K
-85.34%139.00K
--1.04M
--948.00K
152.36%964.00K
--382.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
---665.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
--10.69M
----
----
---332.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-656.85%-17.63M
105.20%1.60M
---2.33M
---30.70M
1155.68%10.03M
-1514.65%-12.13M
4.86%-333.00K
-138.85%-332.00K
---950.00K
---751.00K
66.44%-350.00K
85.34%-139.00K
---1.04M
---948.00K
-152.36%-964.00K
---382.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-99.99%2.00K
8623.61%24.55M
10.31%17.88M
-101.56%-288.00K
-49.73%16.21M
-96.65%18.48M
--32.25M
--551.82M
-1185.19%-7.72M
--7.72M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---601.00K
--0.00
9680.81%67.29M
8075.45%17.99M
--688.00K
--220.00K
179.60%4.58M
--1.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--0.00
0.00%-288.00K
100.00%0.00
---288.00K
56.46%-768.00K
----
---1.76M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-196.70%-1.58M
--1.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-99.99%2.00K
--24.84M
89520.00%17.88M
-100.00%0.00
-100.06%-20.00K
-96.65%18.48M
--34.02M
--551.82M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.16M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
--17.00M
----
----
----
-1185.19%-7.72M
--7.72M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---601.00K
--0.00
--67.29M
--17.99M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-99.99%2.00K
8623.61%24.55M
10.31%17.88M
-101.56%-288.00K
-49.73%16.21M
-96.65%18.48M
--32.25M
--551.82M
-1185.19%-7.72M
--7.72M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---601.00K
--0.00
9680.81%67.29M
8075.45%17.99M
--688.00K
--220.00K
179.60%4.58M
--1.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-1.26%246.73M
7.59%279.18M
1.03%249.88M
-23.23%259.49M
31.17%247.35M
55314.10%338.03M
--188.56M
--610.00K
-55.68%41.72M
-17.45%61.52M
192.21%71.66M
--94.88M
--94.13M
--74.52M
126.15%24.52M
----
--10.84M
----
36.15%23.78M
--17.46M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-131.55%-9.24M
-237.74%-32.45M
141.15%29.29M
89.40%-9.61M
-91.87%12.15M
-149.06%-90.68M
--149.46M
--184.84M
75.95%27.14M
-385.91%-19.80M
-125.71%-12.85M
-519.06%-23.22M
--15.43M
--6.92M
1119.23%49.99M
139.02%5.54M
---4.91M
---14.20M
110.88%1.27M
---11.65M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
427.86%918.00K
50.91%-3.60M
98.43%-280.00K
-13.91%-7.34M
-1579.85%-17.84M
-323.17%-6.44M
---1.06M
--2.89M
-0.39%-770.00K
-152.90%-310.00K
83.72%-128.00K
-67.16%22.00K
---767.00K
--586.00K
-238.38%-786.00K
122.56%67.00K
--568.00K
---297.00K
1455.81%583.00K
---43.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.93%237.48M
-1.26%246.73M
7.59%279.18M
1.03%249.88M
-23.23%259.49M
33.38%247.35M
--338.02M
--185.45M
-37.14%68.86M
-48.78%41.72M
-21.08%58.81M
-3.83%71.66M
--109.55M
--81.44M
1154.71%74.52M
1154.71%74.52M
--5.94M
--5.94M
330.84%25.05M
--5.81M
Dòng tiền tự do
----
----
----
98.10%-1.98M
-88.35%13.78M
72.06%-104.32M
--118.27M
---373.37M
52.48%25.61M
-529.29%-27.21M
22.95%-12.72M
-83.10%-22.91M
--16.80M
--6.34M
-168.02%-16.51M
11.41%-12.51M
---6.16M
---14.12M
70.62%-3.89M
---13.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI