tradingkey.logo

Sohu.com Ltd

SOHU

14.410USD

-0.990-6.43%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
433.24MVốn hóa
4.05P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
FY2016Q4
FY2016Q3
FY2016Q2
FY2016Q1
FY2015Q4
FY2015Q3
FY2015Q2
FY2015Q1
FY2014Q4
FY2014Q3
FY2014Q2
FY2014Q1
FY2013Q4
FY2013Q3
FY2013Q2
FY2013Q1
FY2012Q4
FY2012Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
158.83%18.63M
304.21%102.65M
57.94%98.83M
-81.74%16.81M
-153.13%-31.67M
-82.91%25.40M
-60.17%62.58M
-42.61%92.04M
49.15%59.61M
158.43%148.59M
25.57%157.12M
3348.99%160.38M
214.21%39.96M
-55.27%57.50M
1.19%125.13M
-95.57%4.65M
-174.82%-34.99M
4.67%128.55M
-14.11%123.66M
67.89%104.96M
-36.19%46.77M
--122.81M
--143.97M
--62.52M
--73.29M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-73.18%-87.20M
-626.88%-269.58M
-142.68%-102.02M
-2.69%-48.05M
-560.05%-50.35M
-521.59%-37.09M
-145.12%-42.04M
-507.49%-46.79M
337.99%10.95M
126.86%8.80M
392.10%93.17M
122.72%11.48M
91.79%-4.60M
-326.58%-32.75M
-177.63%-31.90M
-194.91%-50.53M
-196.35%-56.04M
-71.72%14.45M
-20.25%41.09M
57.76%53.24M
42.49%58.16M
--51.10M
--51.52M
--33.75M
--40.82M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-27.20%40.40M
26.71%78.52M
115.33%136.12M
113.31%112.14M
11.48%55.50M
17.11%61.97M
-35.05%63.21M
-19.53%52.57M
-37.74%49.78M
-48.45%52.91M
73.62%97.32M
16.93%65.33M
67.10%79.96M
147.74%102.65M
58.83%56.05M
86.72%55.88M
72.99%47.85M
58.20%41.43M
25.56%35.29M
-32.82%29.93M
3.79%27.66M
--26.19M
--28.11M
--44.54M
--26.65M
Thuế hoãn lại
1086.99%49.90M
-9085.71%-6.92M
-79.80%499.00K
188.25%2.13M
-18.19%4.20M
102.14%77.00K
475.76%2.47M
-345.73%-2.42M
-37.32%5.14M
-427.14%-3.59M
109.19%429.00K
111.59%984.00K
195.70%8.20M
115.85%1.10M
-40.46%-4.67M
-305.89%-8.49M
-526.43%-8.57M
8.78%-6.93M
-265.79%-3.32M
62.04%4.12M
-34.02%2.01M
---7.59M
--2.00M
--2.54M
--3.04M
Các mục phi tiền mặt khác
-79.61%348.00K
93.38%3.85M
390.73%6.88M
-35.31%1.14M
119.97%1.71M
386.35%1.99M
266.51%1.40M
-35.65%1.76M
-60.25%776.00K
58.79%-696.00K
-584.55%-842.00K
72.39%2.73M
192.21%1.95M
-136.20%-1.69M
-104.97%-123.00K
222.71%1.58M
-251.08%-2.12M
241.57%4.67M
781.27%2.47M
7.53%-1.29M
-131.85%-603.00K
---3.30M
---363.00K
---1.40M
--1.89M
Thay đổi trong vốn lưu động
164.99%28.89M
457977.19%260.99M
101.00%54.27M
-173.36%-63.48M
-703.98%-44.45M
-100.09%-57.00K
-20.35%27.00M
40.23%86.52M
90.36%-5.53M
260.84%61.73M
-62.93%33.90M
1961.21%61.70M
-187.03%-57.36M
-153.72%-38.38M
88.09%91.44M
-117.35%-3.31M
50.28%-19.98M
32.24%71.44M
-19.28%48.62M
200.62%19.11M
-5793.70%-40.20M
--54.02M
--60.23M
---18.99M
---682.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
165.41%41.73M
472.55%34.12M
-446.45%-23.78M
-349.64%-76.49M
-17.50%15.72M
11.05%5.96M
122.83%6.86M
188.39%30.64M
843.29%19.06M
111.03%5.37M
-119.77%-30.06M
-66.14%-34.66M
-129.20%-2.56M
-10073.16%-48.67M
-19.93%-13.68M
-0.17%-20.86M
149.64%8.78M
84.85%488.00K
-196.42%-11.40M
23.63%-20.83M
-4301.43%-17.69M
--264.00K
--11.83M
---27.27M
--421.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-872.51%-8.99M
432.07%8.94M
123.46%25.39M
-499.41%-3.37M
-116.57%-924.00K
5.25%-2.69M
224.29%11.36M
157.39%843.00K
515.45%5.58M
-26.33%-2.84M
-90.21%3.50M
31.29%-1.47M
207.86%906.00K
91.37%-2.25M
1099.03%35.80M
87.01%-2.14M
88.86%-840.00K
-5457.41%-26.04M
176.43%2.99M
-261.77%-16.46M
-270.70%-7.54M
--486.00K
---3.91M
---4.55M
--4.42M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
44.19%-41.24M
18.60%-28.66M
23.70%24.61M
-82.45%11.99M
-181.21%-73.90M
-167.49%-35.21M
-41.68%19.89M
-30.98%68.31M
52.44%-26.28M
185.37%52.16M
-52.93%34.11M
149.37%98.98M
-87.77%-55.26M
34.64%18.28M
-0.63%72.47M
54.47%39.69M
-127.22%-29.43M
-25.70%13.58M
264.23%72.93M
2440.26%25.70M
-419.38%-12.95M
--18.27M
--20.02M
---1.10M
--4.05M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
158.83%18.63M
304.21%102.65M
57.94%98.83M
-81.74%16.81M
-153.13%-31.67M
-82.91%25.40M
-60.17%62.58M
-42.61%92.04M
49.15%59.61M
158.43%148.59M
25.57%157.12M
3348.99%160.38M
214.21%39.96M
-55.27%57.50M
1.19%125.13M
-95.57%4.65M
-174.82%-34.99M
4.67%128.55M
-14.11%123.66M
67.89%104.96M
-36.19%46.77M
--122.81M
--143.97M
--62.52M
--73.29M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-23.55%25.85M
-48.27%33.29M
-57.86%40.22M
-57.92%37.04M
-17.62%33.82M
22.46%64.35M
53.83%95.43M
16.96%88.02M
-23.19%41.05M
38.14%52.55M
0.53%62.04M
4.61%75.26M
38.83%53.44M
-42.28%38.04M
5.78%61.71M
77.45%71.94M
-18.20%38.49M
10.48%65.91M
67.67%58.34M
10.66%40.54M
100.61%47.06M
--59.66M
--34.80M
--36.64M
--23.46M
Chi phí vốn
-23.55%25.85M
-48.27%33.29M
-57.86%40.22M
-57.92%37.04M
-17.62%33.82M
22.46%64.35M
53.83%95.43M
16.96%88.02M
-23.19%41.05M
38.14%52.55M
0.53%62.04M
4.61%75.26M
38.83%53.44M
-42.28%38.04M
5.78%61.71M
77.45%71.94M
-18.20%38.49M
10.48%65.91M
67.67%58.34M
10.66%40.54M
100.61%47.06M
--59.66M
--34.80M
--36.64M
--23.46M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
64.41%17.27M
-7.47%13.95M
-41.03%24.95M
-19.85%29.32M
-5.47%10.50M
-11.07%15.07M
46.72%42.30M
3.26%36.58M
-44.10%11.11M
-2.90%16.95M
65.99%28.83M
-22.98%35.42M
97.11%19.87M
-41.11%17.46M
-51.13%17.37M
123.86%45.99M
-64.14%10.08M
-23.16%29.64M
95.21%35.55M
3.25%20.54M
120.75%28.11M
--38.58M
--18.21M
--19.90M
--12.73M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-63.17%8.59M
-60.75%19.34M
-71.26%15.27M
-84.99%7.72M
-22.13%23.32M
38.43%49.28M
60.00%53.13M
29.13%51.44M
-10.81%29.94M
72.95%35.60M
-25.11%33.21M
53.50%39.84M
18.15%33.57M
-43.24%20.58M
94.52%44.34M
29.77%25.95M
49.97%28.41M
72.03%36.27M
37.44%22.80M
19.46%20.00M
76.69%18.95M
--21.08M
--16.59M
--16.74M
--10.72M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
41.13%-19.83M
---86.54M
----
----
---33.69M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
---500.00K
---183.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-560.41%-223.86M
-4667.63%-496.68M
0.26%-10.67M
34.80%-31.46M
-156.88%-33.90M
-87.11%10.87M
86.62%-10.69M
0.60%-48.25M
128.92%59.59M
352.84%84.36M
65.85%-79.95M
---48.54M
820.83%26.03M
-13.53%18.63M
-812.50%-234.10M
100.00%0.00
115.70%2.83M
289.81%21.54M
263.16%32.86M
-369.30%-22.67M
-41.61%-18.01M
---11.35M
---20.14M
--8.42M
---12.72M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-92.52%371.00K
-85.94%1.66M
-213.03%-3.23M
-99.33%139.00K
-97.41%4.96M
70.34%11.78M
-97.46%2.86M
-29.06%20.67M
345.26%191.27M
-63.33%6.92M
285.82%112.61M
21167.15%29.14M
-67.54%42.96M
134.58%18.86M
-638.48%-60.60M
100.11%137.00K
445.37%132.32M
-267.57%-54.56M
105.03%11.25M
-2889.73%-128.38M
-3355.14%-38.31M
---14.84M
---223.62M
---4.29M
--1.18M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-297.32%-249.34M
-1167.16%-528.32M
47.59%-54.12M
40.86%-68.36M
-129.91%-62.76M
-207.66%-41.69M
-251.48%-103.27M
-22.12%-115.60M
1249.55%209.81M
290.04%38.73M
93.37%-29.38M
-31.83%-94.66M
-83.92%15.55M
84.63%-20.38M
-3012.36%-442.95M
62.52%-71.80M
193.50%96.66M
-54.47%-132.61M
94.89%-14.23M
-480.39%-191.59M
-193.85%-103.38M
---85.85M
---278.55M
---33.01M
---35.18M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
100.15%4.00K
217216.62%744.71M
12498.58%52.45M
159.95%7.56M
99.13%-2.74M
-1243.33%-343.00K
99.26%-423.00K
-189.04%-12.61M
-5242750.00%-314.56M
100.76%30.00K
-153.02%-57.31M
152.71%14.16M
100.00%6.00K
-108.87%-3.92M
-69.79%108.11M
-152.39%-26.86M
-1264.56%-200.13M
141.93%44.23M
146.73%357.83M
315.05%51.28M
259.79%17.18M
--18.28M
--145.03M
---23.84M
---10.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--121.66M
--53.35M
--7.52M
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---314.56M
--0.00
93.78%-25.50M
--12.90M
----
--0.00
---410.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
100.02%3.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-14476.92%-13.08M
1528.57%1.25M
-262.07%-564.00K
51.91%-3.48M
101.03%91.00K
-77.42%77.00K
-21.44%348.00K
-1416.55%-7.24M
-8880.20%-8.87M
244.44%341.00K
103.54%443.00K
--550.00K
--101.00K
--99.00K
---12.53M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
--1.48M
--475.47M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-99.11%4.00K
181746.36%623.05M
-113.38%-909.00K
100.34%43.00K
--450.00K
-1243.33%-343.00K
-118.64%-426.00K
-180228.57%-12.61M
-100.00%0.00
108.52%30.00K
-99.56%2.29M
100.29%7.00K
100.37%570.00K
-100.70%-352.00K
576.48%518.27M
-104.73%-2.41M
-1015.02%-153.19M
181.94%50.00M
-175.05%-108.77M
2642.92%50.94M
845.34%16.74M
--17.73M
--144.93M
--1.86M
--1.77M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
100.15%4.00K
217216.62%744.71M
12498.58%52.45M
159.95%7.56M
99.13%-2.74M
-1243.33%-343.00K
99.26%-423.00K
-189.04%-12.61M
-5242750.00%-314.56M
100.76%30.00K
-153.02%-57.31M
152.71%14.16M
100.00%6.00K
-108.87%-3.92M
-69.79%108.11M
-152.39%-26.86M
-1264.56%-200.13M
141.93%44.23M
146.73%357.83M
315.05%51.28M
259.79%17.18M
--18.28M
--145.03M
---23.84M
---10.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
30.17%1.37B
-4.69%1.04B
-18.67%933.71M
-19.41%968.95M
-15.60%1.05B
1.70%1.09B
14.58%1.15B
30.20%1.20B
42.09%1.25B
27.71%1.07B
-4.61%1.00B
-19.31%923.49M
-31.92%876.34M
-32.23%840.90M
36.31%1.05B
43.35%1.14B
54.44%1.29B
60.43%1.24B
0.78%770.54M
4.84%798.33M
13.78%833.53M
--773.47M
--764.60M
--761.44M
--732.61M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-155.43%-209.48M
896.20%327.46M
290.86%106.85M
35.11%-35.24M
-91.48%-82.01M
-124.01%-41.13M
-177.87%-55.98M
-169.18%-54.31M
-190.85%-42.83M
383.37%171.33M
134.33%71.90M
183.45%78.49M
133.00%47.15M
-23.69%35.44M
-144.54%-209.47M
-238.50%-94.06M
-305.80%-142.86M
-22.68%46.45M
5201.54%470.30M
-981.04%-27.79M
-222.08%-35.20M
--60.07M
--8.87M
--3.15M
--28.84M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
511.20%21.23M
135.99%8.31M
310.93%9.69M
148.26%8.76M
50.45%3.47M
-43.51%-23.08M
65.55%-4.59M
-762.60%-18.14M
-2.82%2.31M
-816.48%-16.09M
-5370.36%-13.33M
5925.53%2.74M
154.02%2.38M
-64.25%2.25M
-91.67%253.00K
-100.62%-47.00K
-204.17%-4.40M
30.05%6.28M
291.86%3.04M
402.00%7.57M
185.08%4.22M
--4.83M
---1.58M
---2.51M
--1.48M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
19.57%1.16B
30.20%1.37B
-4.72%1.04B
-18.67%933.71M
-19.41%968.95M
-15.60%1.05B
1.70%1.09B
14.58%1.15B
30.20%1.20B
42.09%1.25B
27.71%1.07B
-4.61%1.00B
-19.31%923.49M
-31.92%876.34M
-32.23%840.90M
36.31%1.05B
43.35%1.14B
54.44%1.29B
60.43%1.24B
0.78%770.54M
4.84%798.33M
--833.53M
--773.47M
--764.60M
--761.44M
Dòng tiền tự do
88.97%-7.22M
278.06%69.36M
278.41%58.62M
-602.91%-20.23M
-452.96%-65.49M
-140.56%-38.95M
-134.56%-32.86M
-95.27%4.02M
237.64%18.55M
393.59%96.04M
49.94%95.08M
226.50%85.12M
81.66%-13.48M
-68.94%19.46M
-2.92%63.41M
-204.46%-67.29M
-25327.34%-73.48M
-0.81%62.64M
-40.17%65.32M
148.92%64.42M
-100.58%-289.00K
--63.15M
--109.18M
--25.88M
--49.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI