tradingkey.logo

Sound Group Inc

SOGP

4.647USD

-0.103-2.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-180.78%-38.19M
-322.24%-26.30M
--47.28M
--11.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1546.78%-28.95M
-3036.16%-48.48M
--2.00M
---1.55M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
59.06%4.02M
21.54%3.31M
--2.53M
--2.72M
Các mục phi tiền mặt khác
-104.32%-6.00K
33.77%-1.20M
--139.00K
---1.81M
Thay đổi trong vốn lưu động
-131.45%-13.26M
60.94%20.08M
--42.15M
--12.48M
-Thay đổi các khoản phải thu
313.38%1.61M
-109.53%-821.00K
---755.00K
--8.62M
-Thay đổi chi phí trả trước
-136.81%-512.00K
-1098.45%-6.96M
--1.39M
---581.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-103.13%-129.00K
236.13%2.73M
--4.12M
--811.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-180.78%-38.19M
-322.24%-26.30M
--47.28M
--11.84M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
12.13%3.87M
285.43%12.65M
--3.45M
--3.28M
Chi phí vốn
12.13%3.87M
285.43%12.65M
--3.45M
--3.28M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
19.03%3.83M
347.31%12.40M
--3.22M
--2.77M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-86.67%30.00K
-52.36%242.00K
--225.00K
--508.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--42.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-13.51%-3.87M
-285.43%-12.65M
---3.41M
---3.28M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.70%125.22M
8.00%161.54M
--161.99M
--149.58M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-197.47%-42.51M
-392.66%-36.32M
--43.61M
--12.41M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-73.95%-454.00K
-31.92%2.63M
---261.00K
--3.86M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.77%82.71M
-22.70%125.22M
--205.60M
--161.99M
Dòng tiền tự do
-195.95%-42.06M
-555.32%-38.95M
--43.83M
--8.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI