tradingkey.logo

Synovus Financial Corp

SNV
46.070USD
+0.655+1.44%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.40BVốn hóa
8.48P/E TTM

Synovus Financial Corp

46.070
+0.655+1.44%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Synovus Financial Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Synovus Financial Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
153 / 397
Xếp hạng tổng thể
236 / 4683
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
57.200
Giá mục tiêu
+24.16%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Synovus Financial Corp

Điểm mạnhRủi ro
Synovus Financial Corp. is a financial service and bank holding company. It conducts its banking operations through Synovus Bank (the Bank). The Bank operates primarily throughout Alabama, Florida, Georgia, South Carolina, and Tennessee. The Company's segments include Wholesale Banking, Community Banking, Consumer Banking, Financial Management Services and Treasury and Corporate Other. Its commercial banking services include commercial, financial, and real estate lending, treasury management, asset management, capital markets services, and institutional trust services. Its consumer banking services include accepting customary types of demand and savings deposits accounts; mortgage, installment, and other consumer loans; investment and brokerage services; safe deposit services; automated banking services; automated fund transfers; Internet-based banking services, and bank credit and debit card services. It operates approximately 246 branches and 354 ATMs across its footprint.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 49.60%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 49.60%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 1.21, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 120.89M, giảm 3.79% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Private Capital
Nhà đầu tư ngôi sao Private Capital nắm giữ 392.92K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 4.88, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 576.38M, phản ánh mức tăng 8.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 9.41% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.88
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.44

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.01

Hiệu quả hoạt động

2.66

Tiềm năng tăng trưởng

8.09

Lợi nhuận cổ đông

5.20

Định giá công ty của Synovus Financial Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.56, thấp hơn 240.16% so với mức đỉnh gần đây là 29.13 và cao hơn 42.62% so với mức đáy gần đây là 4.91.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 153/397
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.40. Mức giá mục tiêu trung bình của Synovus Financial Corp là 58.00, với mức cao là 68.00 và mức thấp là 50.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
57.200
Giá mục tiêu
+24.16%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

303
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Synovus Financial Corp
SNV
15
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
26
US Bancorp
USB
25
Zions Bancorporation NA
ZION
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.15, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 49.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 43.09, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.97
Thay đổi giá
0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.001
Bán
RSI(14)
43.110
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
44.947
Trung lập
ATR(14)
1.495
Biến động cao
CCI(14)
-22.120
Trung lập
Williams %R
53.422
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.401
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
45.824
Mua
MA10
45.953
Mua
MA20
46.973
Bán
MA50
49.231
Bán
MA100
50.056
Bán
MA200
49.295
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 5.33. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 87.09%, tương ứng mức giảm 1.69% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 13.67M cổ phần, chiếm 9.84% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.37% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
13.67M
-0.71%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
11.79M
-4.31%
Fidelity Management & Research Company LLC
10.03M
-2.11%
Wellington Management Company, LLP
8.34M
+10.12%
State Street Investment Management (US)
6.15M
-8.94%
Synovus Trust Company, N.A.
5.16M
-0.36%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.23M
-1.20%
North Reef Capital Management LP
3.58M
+49.11%
AQR Capital Management, LLC
3.06M
+7.07%
Macquarie Investment Management
2.63M
+4.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.42, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.65. Giá trị beta của công ty là 1.31. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.42
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.31
VaR
+3.80%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.84%
Biến động 240 ngày
+41.58%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.01%
120 ngày
+7.33%
5 năm
+17.46%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.03%
120 ngày
-12.54%
5 năm
-14.24%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.40
120 ngày
+0.27
5 năm
+0.39

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.84%
3 năm
+43.44%
5 năm
+53.60%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.52
3 năm
+0.12
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
-0.91
3 năm
+0.19
5 năm
+0.06

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+41.58%
5 năm
+38.73%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.39%
5 năm
+2.94%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+33.35%
240 ngày
+33.35%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.41%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.28%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.44%
120 ngày
+1.26%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+23.47%
60 ngày
+37.43%
120 ngày
+20.94%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Synovus Financial Corp
Synovus Financial Corp
SNV
6.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Wintrust Financial Corp
Wintrust Financial Corp
WTFC
8.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OneMain Holdings Inc
OneMain Holdings Inc
OMF
8.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hanmi Financial Corp
Hanmi Financial Corp
HAFC
8.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Preferred Bank
Preferred Bank
PFBC
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI