tradingkey.logo

Sensei Biotherapeutics Inc

SNSE

8.700USD

-1.680-16.18%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
219.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
6.85%-7.09M
6.02%-5.79M
-17.36%-5.47M
38.79%-5.79M
35.11%-7.62M
35.63%-6.16M
31.49%-4.66M
20.47%-9.46M
-9.17%-11.74M
-21.68%-9.57M
-21.98%-6.80M
-96.78%-11.90M
0.16%-10.75M
-193.58%-7.87M
3.81%-5.58M
-118.54%-6.05M
-66.67%-10.77M
-62.33%-2.68M
---5.80M
---2.77M
---6.46M
---1.65M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
14.11%-6.86M
-4.80%-7.77M
-1.81%-7.25M
23.91%-7.14M
21.47%-7.99M
39.39%-7.41M
46.90%-7.12M
10.91%-9.39M
17.96%-10.18M
-30.60%-12.23M
-38.52%-13.42M
-7.82%-10.54M
-55.61%-12.40M
-82.54%-9.37M
-80.45%-9.69M
-99.00%-9.77M
-69.91%-7.97M
23.48%-5.13M
---5.37M
---4.91M
---4.69M
---6.71M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-89.73%34.00K
289.67%1.28M
0.00%332.00K
-1.20%328.00K
-7.54%331.00K
-6.27%329.00K
-2.92%332.00K
3.75%332.00K
7.19%358.00K
6.69%351.00K
151.47%342.00K
162.30%320.00K
240.82%334.00K
370.00%329.00K
112.50%136.00K
134.62%122.00K
326.09%98.00K
204.35%70.00K
--64.00K
--52.00K
--23.00K
--23.00K
Các mục phi tiền mặt khác
11.08%411.00K
8.92%403.00K
23.90%394.00K
9.63%387.00K
17.09%370.00K
20.52%370.00K
6.00%318.00K
19.26%353.00K
8.59%316.00K
--307.00K
152.91%300.00K
--296.00K
--291.00K
--0.00
---567.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--541.00K
---45.00K
---75.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
39.80%-859.00K
162.50%250.00K
-38.41%603.00K
104.96%85.00K
55.32%-1.43M
-161.07%-400.00K
-78.46%979.00K
51.35%-1.71M
-378.86%-3.19M
604.30%655.00K
75.62%4.54M
-309.70%-3.52M
84.29%-667.00K
-95.40%93.00K
302.50%2.59M
21.46%1.68M
-68.05%-4.25M
24.80%2.02M
---1.28M
--1.38M
---2.53M
--1.62M
-Thay đổi chi phí trả trước
38.83%-438.00K
60.83%542.00K
5.07%497.00K
-44.71%371.00K
54.68%-716.00K
-26.42%337.00K
-75.05%473.00K
172.23%671.00K
21.28%-1.58M
-51.94%458.00K
17.40%1.90M
-468.65%-929.00K
-0.75%-2.01M
240.35%953.00K
320.57%1.61M
4940.00%252.00K
-138.85%-1.99M
-652.03%-679.00K
--384.00K
--5.00K
---834.00K
--123.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
262.42%1.11M
45.33%-427.00K
-93.63%30.00K
84.36%-354.00K
26.45%306.00K
-324.46%-781.00K
-78.92%471.00K
15.47%-2.26M
-90.85%242.00K
81.93%-184.00K
201.89%2.23M
-465.71%-2.68M
240.64%2.64M
-136.20%-1.02M
1674.47%740.00K
-36.40%732.00K
-70.29%-1.88M
--2.81M
---47.00K
--1.15M
---1.10M
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
1.79%57.00K
100.00%0.00
245.24%61.00K
60.76%127.00K
800.00%56.00K
73.08%-7.00K
2.33%-42.00K
178.22%79.00K
-104.57%-8.00K
93.26%-26.00K
-59.26%-43.00K
-380.56%-101.00K
250.00%175.00K
-672.00%-386.00K
-106.04%-27.00K
--36.00K
238.89%50.00K
---50.00K
--447.00K
--0.00
---36.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-65.67%-1.16M
32.37%552.00K
12.74%416.00K
95.88%333.00K
54.45%-702.00K
-40.34%417.00K
-50.47%369.00K
-62.80%170.00K
-27.57%-1.54M
28.49%699.00K
186.54%745.00K
-30.86%457.00K
-185.58%-1.21M
963.49%544.00K
-37.35%260.00K
189.91%661.00K
29.73%-423.00K
84.52%-63.00K
--415.00K
--228.00K
---602.00K
---407.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
6.85%-7.09M
6.02%-5.79M
-17.36%-5.47M
38.79%-5.79M
35.11%-7.62M
35.63%-6.16M
31.49%-4.66M
20.47%-9.46M
-9.17%-11.74M
-21.68%-9.57M
-21.98%-6.80M
-96.78%-11.90M
0.16%-10.75M
-193.58%-7.87M
3.81%-5.58M
-118.54%-6.05M
-66.67%-10.77M
-62.33%-2.68M
---5.80M
---2.77M
---6.46M
---1.65M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-208.11%-40.00K
--0.00
--0.00
185.16%109.00K
-73.94%37.00K
--0.00
-100.00%0.00
-346.15%-128.00K
647.37%142.00K
-100.00%0.00
147.37%235.00K
-91.56%52.00K
-96.10%19.00K
61.39%510.00K
-88.64%95.00K
30700.00%616.00K
836.54%487.00K
618.18%316.00K
--836.00K
--2.00K
--52.00K
--44.00K
Chi phí vốn
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
275.86%109.00K
-75.50%37.00K
--0.00
-100.00%0.00
-44.23%29.00K
694.74%151.00K
-100.00%0.00
-35.57%250.00K
-91.56%52.00K
-96.10%19.00K
69.30%535.00K
-53.59%388.00K
30700.00%616.00K
836.54%487.00K
618.18%316.00K
--836.00K
--2.00K
--52.00K
--44.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-208.11%-40.00K
--0.00
--0.00
185.16%109.00K
-73.94%37.00K
--0.00
-100.00%0.00
-346.15%-128.00K
647.37%142.00K
-100.00%0.00
147.37%235.00K
-91.56%52.00K
-96.10%19.00K
61.39%510.00K
-88.64%95.00K
30700.00%616.00K
836.54%487.00K
618.18%316.00K
--836.00K
--2.00K
--52.00K
--44.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
--0.00
---197.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
23.14%7.15M
-138.14%-3.15M
55.37%12.91M
-63.83%7.02M
136.63%5.81M
-48.50%8.26M
-5.03%8.31M
46.42%19.40M
-79.91%2.45M
160.99%16.04M
2224.27%8.75M
109.00%13.25M
--12.21M
--6.15M
---412.00K
---147.15M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---25.00K
--25.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
24.63%7.19M
-138.14%-3.15M
55.37%12.91M
-64.63%6.91M
149.57%5.77M
-48.50%8.26M
-2.41%8.31M
47.97%19.53M
-81.04%2.31M
185.87%16.04M
1867.01%8.52M
108.93%13.20M
2603.70%12.19M
1875.95%5.61M
42.34%-482.00K
-74151.76%-147.76M
-836.54%-487.00K
-618.18%-316.00K
---836.00K
---199.00K
---52.00K
---44.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-2.39%-214.00K
54.99%-194.00K
91.95%-204.00K
97.73%-180.00K
20.23%-209.00K
-247.58%-431.00K
-1454.60%-2.53M
-6577.31%-7.95M
-320.17%-262.00K
-5.08%-124.00K
-2228.57%-163.00K
-981.82%-119.00K
-99.93%119.00K
-100.74%-118.00K
-100.08%-7.00K
-101.98%-11.00K
1454.19%164.08M
863.49%15.86M
--8.48M
--556.00K
--10.56M
--1.65M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-6.03%-211.00K
-5.61%-207.00K
-7.37%-204.00K
-6.35%-201.00K
-6.99%-199.00K
-10.73%-196.00K
-16.56%-190.00K
-21.15%-189.00K
-39.85%-186.00K
22.03%-177.00K
-2228.57%-163.00K
-1318.18%-156.00K
-1230.00%-133.00K
-2170.00%-227.00K
30.00%-7.00K
-101.98%-11.00K
0.00%-10.00K
-100.67%-10.00K
---10.00K
--556.00K
---10.00K
--1.49M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
---252.00K
---2.34M
---7.79M
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--140.59M
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-99.99%1.00K
-100.00%0.00
--0.00
122.31%23.49M
--17.95M
--8.49M
--0.00
--10.57M
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
23700.00%238.00K
40.00%28.00K
--0.00
--0.00
--1.00K
-87.01%20.00K
----
--0.00
--0.00
--154.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
70.00%-3.00K
-23.53%13.00K
--0.00
-32.26%21.00K
86.84%-10.00K
-67.92%17.00K
--0.00
-16.22%31.00K
-642.86%-76.00K
-33.75%53.00K
--0.00
--37.00K
--14.00K
103.80%80.00K
----
----
----
---2.10M
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-2.39%-214.00K
54.99%-194.00K
91.95%-204.00K
97.73%-180.00K
20.23%-209.00K
-247.58%-431.00K
-1454.60%-2.53M
-6577.31%-7.95M
-320.17%-262.00K
-5.08%-124.00K
-2228.57%-163.00K
-981.82%-119.00K
-99.93%119.00K
-100.74%-118.00K
-100.08%-7.00K
-101.98%-11.00K
1454.19%164.08M
863.49%15.86M
--8.48M
--556.00K
--10.56M
--1.65M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-23.19%9.99M
68.66%19.13M
16.28%11.89M
35.11%10.96M
-26.88%13.01M
-0.93%11.34M
3.30%10.23M
-7.02%8.11M
148.57%17.80M
20.11%11.45M
-36.54%9.90M
-94.85%8.72M
-56.86%7.16M
155.37%9.53M
727.09%15.60M
3843.62%169.42M
6511.95%16.60M
1144.33%3.73M
--1.89M
--4.30M
--251.00K
--300.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
94.31%-117.00K
-647.78%-9.14M
548.16%7.24M
-55.83%935.00K
78.78%-2.06M
-73.71%1.67M
-27.98%1.12M
79.71%2.12M
-720.10%-9.69M
367.27%6.34M
125.57%1.55M
100.77%1.18M
-98.98%1.56M
-118.46%-2.37M
-428.42%-6.07M
-6282.53%-153.82M
3678.05%152.82M
26351.02%12.86M
--1.85M
---2.41M
--4.04M
---49.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-9.85%9.88M
-23.19%9.99M
68.66%19.13M
16.28%11.89M
35.11%10.96M
-26.88%13.01M
-0.93%11.34M
3.30%10.23M
-7.02%8.11M
148.57%17.80M
20.11%11.45M
-36.54%9.90M
-94.85%8.72M
-56.86%7.16M
155.37%9.53M
727.09%15.60M
3843.62%169.42M
6511.95%16.60M
--3.73M
--1.89M
--4.30M
--251.00K
Dòng tiền tự do
7.30%-7.09M
6.02%-5.79M
-17.36%-5.47M
37.83%-5.90M
35.62%-7.65M
35.63%-6.16M
33.91%-4.66M
20.58%-9.49M
-10.38%-11.89M
-13.94%-9.57M
-18.24%-7.05M
-79.36%-11.95M
4.31%-10.77M
-180.47%-8.40M
10.08%-5.96M
-140.63%-6.66M
-72.82%-11.25M
-76.76%-3.00M
---6.63M
---2.77M
---6.51M
---1.69M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI