Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-snow
/
Snowflake Inc
SNOW
211.580
USD
-0.360
-0.17%
Đóng cửa 07/17, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/18, 09:30 (ET)
70.59B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Snowflake Inc
211.580
-0.360
-0.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.75%
228.37M
25.58%
432.73M
-15.88%
101.71M
-16.02%
69.86M
18.71%
355.47M
58.56%
344.58M
52.51%
120.91M
29.11%
83.19M
62.20%
299.44M
175.44%
217.32M
410.21%
79.28M
1154.38%
64.43M
744.76%
184.61M
302.25%
78.90M
178.66%
15.54M
84.20%
-6.11M
431.52%
21.85M
--
19.61M
--
-19.75M
47.26%
-38.69M
82.02%
-6.59M
--
-73.35M
--
-36.66M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.28%
-429.95M
-91.70%
-325.72M
-52.73%
-327.90M
-39.79%
-317.77M
-40.59%
-317.82M
18.11%
-169.91M
-6.58%
-214.69M
-2.03%
-227.32M
-36.35%
-226.06M
-57.00%
-207.48M
-30.08%
-201.44M
-17.44%
-222.81M
18.42%
-165.79M
33.57%
-132.15M
8.31%
-154.86M
-144.38%
-189.72M
-117.01%
-203.22M
--
-198.94M
--
-168.89M
16.89%
-77.63M
-11.74%
-93.64M
--
-93.42M
--
-83.81M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
187.51%
181.09M
35.19%
74.42M
36.92%
70.30M
43.12%
67.93M
54.24%
62.98M
54.44%
55.05M
59.19%
51.34M
58.52%
47.47M
76.45%
40.84M
110.13%
35.65M
112.38%
32.25M
110.49%
29.94M
78.02%
23.14M
56.74%
16.96M
51.61%
15.19M
56.66%
14.22M
48.61%
13.00M
--
10.82M
--
10.02M
104.46%
9.08M
129.31%
8.75M
--
4.44M
--
3.81M
Thuế hoãn lại
--
--
47.72%
-7.14M
-172.77%
-581.00K
101.22%
49.00K
100.00%
0.00
-884.50%
-13.65M
-115.36%
-213.00K
--
-4.03M
66.74%
-8.87M
--
-1.39M
--
1.39M
--
0.00
--
-26.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
195.41%
7.09M
512.28%
12.62M
3539.34%
9.36M
176.08%
2.31M
-68.08%
2.40M
-56.77%
2.06M
-102.62%
-272.00K
-118.85%
-3.04M
-62.51%
7.52M
-75.53%
4.77M
-48.51%
10.40M
-28.05%
16.14M
-11.84%
20.05M
16.99%
19.48M
114.43%
20.20M
76.41%
22.43M
187.98%
22.74M
--
16.66M
--
9.42M
126.73%
12.71M
158.75%
7.90M
--
5.61M
--
3.05M
Thay đổi trong vốn lưu động
-76.10%
61.01M
20.63%
254.82M
-39.15%
-21.33M
-85.90%
-45.17M
16.51%
255.27M
57.95%
211.24M
-176.50%
-15.33M
-375.99%
-24.30M
43.65%
219.10M
178.59%
133.74M
37.83%
-5.54M
198.05%
8.80M
298.06%
152.53M
1.24%
48.01M
-184.45%
-8.92M
-755.14%
-8.98M
-23.31%
38.32M
--
47.42M
--
10.56M
87.56%
-1.05M
105.92%
49.96M
--
-8.44M
--
24.26M
-Thay đổi các khoản phải thu
-32.05%
393.66M
21.34%
-328.17M
-56.14%
-163.49M
-64.24%
-87.13M
59.64%
579.32M
-31.33%
-417.22M
-17.85%
-104.70M
-95.85%
-53.05M
36.09%
362.89M
-9.25%
-317.69M
-430.30%
-88.85M
62.00%
-27.09M
109.67%
266.66M
-131.69%
-290.79M
6.44%
-16.75M
-28.27%
-71.28M
53.78%
127.18M
--
-125.51M
--
-17.91M
2.28%
-55.57M
577.93%
82.70M
--
-56.87M
--
12.20M
-Thay đổi chi phí trả trước
-1506.84%
-17.85M
-253.34%
-12.61M
95.56%
9.11M
-16.75%
34.46M
-120.10%
-1.11M
151.15%
8.22M
-88.73%
4.66M
40.98%
41.39M
109.61%
5.53M
65.33%
-16.07M
196.81%
41.35M
286.63%
29.36M
-5.85%
-57.53M
-41.05%
-46.36M
-52.38%
-42.71M
-309.91%
-15.73M
-507.61%
-54.36M
--
-32.87M
--
-28.03M
332.30%
7.49M
-334.48%
-8.95M
--
-3.23M
--
-2.06M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-108.26%
-31.11M
43.23%
-38.78M
-2.17%
-26.03M
11.15%
-21.81M
9.12%
-14.94M
-117.02%
-68.32M
-7.41%
-25.48M
-5.88%
-24.55M
1.66%
-16.44M
26.77%
-31.48M
-25.10%
-23.72M
-20.88%
-23.19M
-13.35%
-16.72M
-77.75%
-42.98M
-45.91%
-18.96M
-119.93%
-19.18M
-166.04%
-14.75M
--
-24.18M
--
-12.99M
31.42%
-8.72M
15.51%
-5.54M
--
-12.72M
--
-6.56M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-3.90%
-271.36M
2.35%
609.44M
49.53%
122.77M
-126.15%
-88.28M
-136.41%
-261.18M
27.33%
595.44M
48.43%
82.11M
-405.15%
-39.03M
-415.27%
-110.48M
16.27%
467.63M
-4.66%
55.32M
-81.76%
12.79M
-421.68%
-21.44M
99.95%
402.19M
-10.72%
58.02M
41.93%
70.12M
-55.09%
-4.11M
--
201.14M
--
64.98M
-7.52%
49.41M
-116.99%
-2.65M
--
53.42M
--
15.60M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-35.75%
228.37M
25.58%
432.73M
-15.88%
101.71M
-16.02%
69.86M
18.71%
355.47M
58.56%
344.58M
52.51%
120.91M
29.11%
83.19M
62.20%
299.44M
175.44%
217.32M
410.21%
79.28M
1154.38%
64.43M
744.76%
184.61M
302.25%
78.90M
178.66%
15.54M
84.20%
-6.11M
431.52%
21.85M
--
19.61M
--
-19.75M
47.26%
-38.69M
82.02%
-6.59M
--
-73.35M
--
-36.66M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
88.06%
44.99M
-14.02%
17.28M
17.96%
23.47M
-73.51%
11.04M
46.67%
23.92M
66.74%
20.10M
39.31%
19.90M
269.12%
41.65M
33.51%
16.31M
-43.47%
12.05M
135.32%
14.28M
71.93%
11.28M
-36.93%
12.22M
47.18%
21.32M
-66.49%
6.07M
11.62%
6.56M
89.49%
19.37M
--
14.49M
--
18.11M
-45.41%
5.88M
365.27%
10.22M
--
10.77M
--
2.20M
Chi phí vốn
88.06%
44.99M
-14.02%
17.28M
17.96%
23.47M
-73.51%
11.04M
46.67%
23.92M
66.74%
20.10M
39.31%
19.90M
269.12%
41.65M
33.51%
16.31M
-43.47%
12.05M
135.32%
14.28M
71.93%
11.28M
-36.93%
12.22M
47.18%
21.32M
-66.49%
6.07M
11.62%
6.56M
89.49%
19.37M
--
14.49M
--
18.11M
-45.41%
5.88M
365.27%
10.22M
--
10.77M
--
2.20M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
172.35%
44.99M
-13.73%
11.28M
53.67%
13.44M
-19.93%
5.04M
137.00%
16.52M
143.79%
13.07M
2.83%
8.75M
63.67%
6.30M
-5.98%
6.97M
33.65%
5.36M
272.70%
8.51M
10.04%
3.85M
15.29%
7.41M
-63.59%
4.01M
-86.79%
2.28M
-25.83%
3.50M
216.28%
6.43M
--
11.02M
--
17.27M
-51.43%
4.71M
23.96%
2.03M
--
9.71M
--
1.64M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%
0.00
-14.57%
6.00M
-10.05%
10.03M
-83.05%
5.99M
-20.74%
7.40M
5.02%
7.03M
92.99%
11.15M
375.44%
35.35M
94.44%
9.34M
-61.34%
6.69M
52.56%
5.78M
142.53%
7.44M
-62.87%
4.80M
399.05%
17.31M
348.82%
3.79M
163.18%
3.07M
58.02%
12.94M
--
3.47M
--
844.00K
9.49%
1.17M
1370.20%
8.19M
--
1.06M
--
557.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
-444.31%
-13.18M
45.07%
-8.22M
93.70%
-8.91M
100.00%
0.00
138.07%
3.83M
91.43%
-14.96M
--
-141.46M
30.81%
-123.11M
--
-10.05M
--
-174.63M
--
0.00
--
-177.93M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-96.96%
-6.04M
100.00%
0.00
--
-3.06M
--
-3.25M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
91.31%
-10.99M
-52.61%
255.35M
-138.87%
-235.45M
42.18%
404.02M
43.22%
-126.51M
1362.66%
538.84M
1340.41%
605.72M
253.46%
284.15M
-63754.29%
-222.79M
-174.23%
-42.67M
-76.26%
42.05M
-534.64%
-185.16M
100.14%
350.00K
101.83%
57.49M
142.63%
177.13M
116.55%
42.60M
-51.25%
-244.70M
--
-3.15B
--
-415.52M
-335.91%
-257.48M
-458.80%
-161.78M
--
109.14M
--
45.09M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-749.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
62.97%
-55.98M
-56.96%
224.89M
-146.80%
-267.14M
280.12%
384.08M
58.26%
-151.18M
906.63%
522.57M
488.71%
570.86M
151.43%
101.04M
-90.85%
-362.21M
-279.12%
-64.78M
-185.85%
-146.86M
-645.11%
-196.45M
28.13%
-189.79M
101.14%
36.17M
139.45%
171.06M
113.38%
36.04M
-53.52%
-264.07M
--
-3.16B
--
-433.63M
-382.66%
-269.40M
-533.88%
-172.00M
--
95.31M
--
39.64M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
10.96%
-564.06M
-35.53%
-120.12M
321.39%
1.02B
-497.05%
-490.55M
-183.24%
-633.50M
-121.11%
-88.63M
-2408.88%
-459.65M
-267.24%
-82.16M
-1788.05%
-223.66M
-212.83%
-40.08M
-136.35%
-18.32M
-191.46%
-22.37M
-117.47%
-11.85M
59.47%
35.53M
-98.82%
50.41M
168.15%
24.46M
-86.15%
67.80M
--
22.28M
--
4.25B
540.21%
9.12M
3283.58%
489.47M
--
1.43M
--
14.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
0.00
--
2.10B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
6.85%
-437.44M
--
0.00
-162.24%
-985.69M
--
-400.00M
-203.69%
-469.59M
--
0.00
-2633.32%
-375.87M
--
0.00
-692.58%
-154.63M
--
0.00
-42.56%
14.84M
--
0.00
-1.15%
26.09M
--
0.00
-99.39%
25.83M
--
0.00
88093.33%
26.40M
--
0.00
--
4.24B
100.00%
0.00
76.74%
-30.00K
--
-199.00K
--
-129.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
3662.66%
478.57M
--
0.00
--
12.72M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-41.42%
6.26M
-47.25%
9.67M
57.44%
11.55M
-19.64%
12.98M
-30.47%
10.69M
108.46%
18.34M
0.49%
7.33M
89.54%
16.15M
0.62%
15.37M
-75.96%
8.80M
-70.30%
7.30M
-65.17%
8.52M
-63.10%
15.28M
64.25%
36.59M
137.16%
24.58M
148.00%
24.46M
275.32%
41.40M
--
22.28M
--
10.36M
507.39%
9.86M
488.01%
11.03M
--
1.62M
--
1.88M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
23.89%
-132.87M
-21.33%
-129.79M
-23.71%
-112.72M
-5.30%
-103.52M
-106.86%
-174.59M
-118.84%
-106.97M
-70.45%
-91.12M
-218.23%
-98.31M
-58.60%
-84.40M
-4489.86%
-48.88M
--
-53.46M
--
-30.89M
--
-53.22M
--
-1.06M
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
1.77M
--
-741.00K
--
-105.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
10.96%
-564.06M
-35.53%
-120.12M
321.39%
1.02B
-497.05%
-490.55M
-183.24%
-633.50M
-121.11%
-88.63M
-2408.88%
-459.65M
-267.24%
-82.16M
-1788.05%
-223.66M
-212.83%
-40.08M
-136.35%
-18.32M
-191.46%
-22.37M
-117.47%
-11.85M
59.47%
35.53M
-98.82%
50.41M
168.15%
24.46M
-86.15%
67.80M
--
22.28M
--
4.25B
540.21%
9.12M
3283.58%
489.47M
--
1.43M
--
14.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
51.53%
2.70B
116.65%
2.17B
69.81%
1.31B
101.11%
1.35B
86.15%
1.78B
19.63%
999.89M
-16.28%
773.38M
-37.91%
670.84M
-13.22%
956.73M
-12.22%
835.83M
29.12%
923.73M
63.50%
1.08B
32.01%
1.10B
-75.92%
952.20M
364.87%
715.38M
45.92%
660.80M
488.26%
835.19M
--
3.95B
--
153.89M
223.43%
452.85M
15.83%
141.98M
--
140.02M
--
122.57M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
12.17%
-379.27M
-31.83%
532.44M
276.57%
852.98M
-134.99%
-35.88M
-51.05%
-431.84M
546.03%
781.08M
357.67%
226.51M
165.45%
102.54M
-1192.28%
-285.89M
-19.58%
120.91M
-137.12%
-87.91M
-387.03%
-156.68M
87.31%
-22.12M
104.82%
150.34M
-93.77%
236.82M
118.26%
54.59M
-156.10%
-174.40M
--
-3.12B
--
3.80B
-1378.70%
-298.96M
1681.92%
310.87M
--
23.38M
--
17.45M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
570.83%
12.40M
-297.15%
-5.05M
113.89%
778.00K
54.04%
724.00K
-592.15%
-2.63M
-69.68%
2.56M
-179.72%
-5.60M
120.52%
470.00K
110.49%
535.00K
3390.66%
8.46M
-931.96%
-2.00M
-1268.37%
-2.29M
-26931.58%
-5.10M
-2236.36%
-257.00K
--
-194.00K
--
196.00K
--
19.00K
--
-11.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
71.92%
2.32B
51.53%
2.70B
116.65%
2.17B
69.81%
1.31B
101.11%
1.35B
86.15%
1.78B
19.63%
999.89M
-16.28%
773.38M
-37.91%
670.84M
-13.22%
956.73M
-12.22%
835.83M
29.12%
923.73M
63.50%
1.08B
32.01%
1.10B
-75.92%
952.20M
364.87%
715.38M
45.92%
660.80M
--
835.19M
--
3.95B
-5.82%
153.89M
223.43%
452.85M
--
163.40M
--
140.02M
Dòng tiền tự do
-44.69%
183.38M
28.03%
415.44M
-22.55%
78.23M
41.63%
58.83M
17.10%
331.55M
58.08%
324.48M
55.41%
101.01M
-21.84%
41.54M
64.23%
283.13M
256.52%
205.26M
586.45%
64.99M
519.35%
53.15M
6840.26%
172.40M
1023.18%
57.57M
125.00%
9.47M
71.56%
-12.67M
114.77%
2.48M
--
5.13M
--
-37.87M
47.02%
-44.56M
56.73%
-16.81M
--
-84.12M
--
-38.86M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký