tradingkey.logo

SNDL Inc

SNDL
1.780USD
+0.020+1.14%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
458.08MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
30.29%4.42M
132.88%5.62M
69.65%16.87M
-17.38%16.49M
135.06%3.39M
106.64%2.41M
-52.95%9.94M
209.94%19.96M
30.92%-9.67M
-79.41%-36.35M
424.80%21.13M
114.42%6.44M
75.10%-13.99M
28.67%-20.26M
141.06%4.03M
-190.80%-44.65M
-496.08%-56.19M
-128.85%-28.40M
75.33%-9.81M
28.34%-15.36M
-29.91%-9.43M
13.69%-12.41M
---39.75M
---21.43M
---7.26M
---14.38M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
158.17%2.08M
-212.06%-10.62M
25.51%-47.03M
11.57%-13.99M
85.47%-3.58M
87.33%-3.40M
47.09%-63.14M
78.70%-15.82M
57.46%-24.64M
9.38%-26.84M
-197.51%-119.34M
-925.69%-74.26M
-38.73%-57.91M
73.34%-29.62M
21.93%-40.11M
116.45%8.99M
-75.48%-41.75M
-313.10%-111.12M
50.21%-51.38M
25.72%-54.66M
-156.53%-23.79M
-110.58%-26.90M
---103.20M
---73.58M
---9.27M
---12.77M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-14.30%9.30M
-1.63%11.67M
-58.46%20.30M
-25.55%9.92M
-10.55%10.85M
-16.20%11.87M
-49.37%48.88M
-81.87%13.32M
25.12%12.13M
645.60%14.16M
6188.18%96.54M
2596.88%73.49M
-80.52%9.70M
-4.54%1.90M
-88.11%1.54M
-94.36%2.72M
2142.14%49.79M
-67.30%1.99M
-82.65%12.91M
2070.53%48.33M
97.02%2.22M
577.48%6.08M
--74.41M
--2.23M
--1.13M
--897.90K
Các mục phi tiền mặt khác
-148.78%-257.72K
-127.82%-375.34K
-101.62%-125.18K
3.02%8.17M
-87.53%528.36K
-85.71%1.35M
74.86%7.72M
1758.79%7.93M
27.10%4.24M
1284.06%9.44M
-77.50%4.41M
-40.10%426.71K
110.50%3.33M
-126.00%-797.32K
182.37%19.62M
-95.28%712.41K
-82.82%1.58M
232.77%3.07M
43.51%6.95M
-63.65%15.08M
205.16%9.22M
297.83%921.46K
--4.84M
--41.50M
---8.77M
---465.77K
Thay đổi trong vốn lưu động
-196.43%-9.94M
86.09%-514.65K
-80.16%1.59M
-100.10%-9.40K
68.22%-3.35M
88.30%-3.70M
-53.21%8.02M
981.01%9.44M
57.35%-10.55M
-173.37%-31.61M
65.66%17.13M
120.25%873.71K
-13335.37%-24.73M
-77.06%-11.56M
621.49%10.34M
61.94%-4.32M
-86.22%186.83K
-190.10%-6.53M
90.06%-1.98M
-234.13%-11.34M
181.49%1.36M
175.01%7.25M
---19.96M
---3.39M
---1.66M
---9.66M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
30.29%4.42M
132.88%5.62M
69.65%16.87M
-17.38%16.49M
135.06%3.39M
106.64%2.41M
-52.95%9.94M
209.94%19.96M
30.92%-9.67M
-79.41%-36.35M
424.80%21.13M
114.42%6.44M
75.10%-13.99M
28.67%-20.26M
141.06%4.03M
-190.80%-44.65M
-496.08%-56.19M
-128.85%-28.40M
75.33%-9.81M
28.34%-15.36M
-29.91%-9.43M
13.69%-12.41M
---39.75M
---21.43M
---7.26M
---14.38M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
102.60%1.46M
-41.10%1.06M
13.62%1.88M
114.13%2.99M
-21.03%722.27K
83.15%1.81M
-46.20%1.65M
-12.29%1.39M
362.53%914.63K
22.24%987.00K
390.23%3.07M
90.77%1.59M
-125.82%-348.39K
1555.81%807.44K
368.20%626.32K
-9.90%833.27K
1470.16%1.35M
116.23%48.76K
-99.27%133.77K
-97.46%924.82K
-99.66%85.93K
-101.28%-300.54K
--18.31M
--36.45M
--25.10M
--23.40M
Chi phí vốn
75.05%1.50M
-36.59%1.15M
40.02%2.31M
34.02%2.99M
-10.23%857.78K
72.50%1.81M
-46.17%1.65M
39.94%2.23M
-65.67%955.49K
29.78%1.05M
390.23%3.07M
77.65%1.59M
99.77%2.78M
720.95%807.44K
368.20%626.32K
-3.59%896.08K
1479.69%1.39M
-91.72%98.36K
-99.27%133.77K
-97.45%929.41K
-99.65%88.20K
-94.92%1.19M
--18.33M
--36.47M
--25.11M
--23.40M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
102.60%1.46M
-41.10%1.06M
14.29%1.89M
-9.99%1.23M
-18.45%722.27K
85.52%1.81M
-44.27%1.65M
-13.75%1.37M
353.64%885.65K
27.56%974.38K
373.48%2.97M
90.77%1.59M
-125.88%-349.17K
1466.39%763.84K
404.45%626.32K
1.72%833.27K
1470.16%1.35M
116.23%48.76K
-99.32%124.16K
-97.75%819.17K
-99.66%85.93K
-101.28%-300.54K
--18.31M
--36.45M
--25.10M
--23.40M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
-1508.46%-11.89K
7452.49%1.75M
----
-100.00%0.00
-100.70%-739.15
--23.19K
3601.22%28.98K
-71.05%12.63K
--104.88K
--0.00
--782.90
--43.60K
----
-100.00%0.00
----
----
--9.61K
--105.65K
----
----
----
----
----
--764.82
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
39.45%-721.92K
----
---26.57M
--0.00
---1.19M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
111.31%2.74M
205.40%1.85M
100.00%0.00
--0.00
---24.25M
--606.79K
---66.43M
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
----
----
--607.44K
---58.13M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-680.64%-5.17M
5773.29%12.93M
42.80%-3.52M
-9802.10%-13.71M
112.86%890.22K
103.54%220.11K
52.91%-6.15M
100.27%141.31K
75.80%-6.92M
88.87%-6.22M
79.86%-13.07M
51.97%-51.65M
81.23%-28.61M
-540.10%-55.87M
-56.15%-64.89M
---107.54M
---152.40M
---8.73M
---41.55M
----
----
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
3940.78%2.18M
46.97%531.98K
-99.83%2.80K
12148.15%64.80M
-95.41%54.06K
206.19%361.97K
281.83%1.60M
193.39%529.02K
408.50%1.18M
-1150.85%-340.88K
-86.15%420.27K
-111.98%-566.45K
4.78%231.74K
86.26%-27.25K
3965.90%3.03M
1262.96%4.73M
111.16%221.16K
96.53%-198.36K
98.55%-78.50K
87.20%-406.52K
-159.69%-1.98M
-188.37%-5.71M
---5.40M
---3.18M
--3.32M
--6.47M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-432.83%-5.17M
1111.34%12.39M
-415.46%-31.96M
6743.90%48.10M
85.43%-970.23K
74.48%-1.23M
55.28%-6.20M
98.65%-723.97K
76.24%-6.66M
94.07%-4.80M
77.59%-13.87M
68.37%-53.80M
81.74%-28.03M
-802.01%-80.96M
-48.14%-61.87M
-12674.86%-170.08M
-7324.87%-153.52M
-65.80%-8.98M
-80.84%-41.77M
98.64%-1.33M
90.51%-2.07M
68.04%-5.41M
---23.10M
---97.76M
---21.78M
---16.94M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-23.90%-8.37M
-187.37%-16.21M
-81.54%-16.11M
7.90%-6.68M
8.97%-6.76M
31.40%-5.64M
44.59%-8.87M
-18.44%-7.26M
-45.46%-7.42M
-94.27%-8.22M
-751.95%-16.01M
-165.41%-6.13M
-102.33%-5.10M
-100.60%-4.23M
-97.06%2.46M
-42.94%9.37M
1569.23%219.35M
593442.65%711.01M
1471.56%83.58M
-91.73%16.42M
-72.70%13.14M
-99.61%119.79K
---6.09M
--198.43M
--48.13M
--30.47M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-21.60%-8.51M
1.34%-5.42M
18.93%-6.96M
0.31%-7.08M
6.92%-7.00M
22.03%-5.50M
-29.97%-8.58M
-3.50%-7.10M
-4.61%-7.52M
13.35%-7.05M
-2024.93%-6.60M
-2262.66%-6.86M
-7276.08%-7.18M
-7901.46%-8.13M
99.25%-310.82K
82.70%-290.21K
-100.72%-97.41K
98.58%-101.66K
-1037.73%-41.66M
-220.98%-1.68M
-88.59%13.47M
-130.52%-7.17M
---3.66M
--1.39M
--118.02M
--23.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
---10.85M
---9.25M
--0.00
--84.34K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---1.14M
-9795.12%-5.33M
-5508.89%-3.08M
-100.61%-1.61M
-100.00%0.00
-100.04%-53.89K
-100.29%-54.86K
--261.37M
--607.56M
65207.45%125.96M
-85.91%18.82M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
---193.47K
--133.61M
--3.00K
--344.93K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
---156.97K
--0.00
--39.92K
--124.80K
----
----
-100.00%0.00
----
---7.11K
--1.14M
--6.12M
--6.35M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
---93.19M
--0.00
--0.00
--98.62M
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--89.62K
--126.80K
--57.82K
--764.82K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-12.54%134.28K
145.83%65.69K
133.96%97.91K
342.82%390.65K
66.65%153.54K
-348.81%-143.33K
92.93%-288.27K
-104.23%-160.88K
-97.50%92.13K
-100.82%-31.93K
-104.24%-4.08M
-60.82%3.81M
108.79%3.69M
-18.76%3.90M
13351.86%96.17M
1432.79%9.71M
-12723.67%-41.95M
-34.13%4.80M
68.73%-725.73K
-101.17%-728.83K
99.57%-327.15K
1587.47%7.29M
---2.32M
--62.18M
---76.07M
---490.25K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-23.90%-8.37M
-187.37%-16.21M
-81.54%-16.11M
7.90%-6.68M
8.97%-6.76M
31.40%-5.64M
44.59%-8.87M
-18.44%-7.26M
-45.46%-7.42M
-94.27%-8.22M
-751.95%-16.01M
-165.41%-6.13M
-102.33%-5.10M
-100.60%-4.23M
-97.06%2.46M
-42.94%9.37M
1569.23%219.35M
593442.65%711.01M
1471.56%83.58M
-91.73%16.42M
-72.70%13.14M
-99.61%119.79K
---6.09M
--198.43M
--48.13M
--30.47M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
17.07%159.45M
10.51%157.61M
23.19%183.91M
-1.53%132.34M
-14.04%136.20M
-31.31%142.63M
-30.64%149.30M
-50.67%134.40M
-52.14%158.45M
-52.23%207.64M
-56.19%215.25M
-61.30%272.43M
-52.53%331.03M
771.06%434.67M
2814.70%491.33M
4151.52%704.00M
4272.64%697.36M
55.28%49.90M
-83.29%16.86M
-42.92%16.56M
63.31%15.95M
197.55%32.14M
--100.86M
--29.01M
--9.77M
--10.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-110.34%-9.13M
140.67%1.81M
-508.10%-31.20M
383.44%57.90M
78.99%-4.34M
90.96%-4.45M
41.33%-5.13M
122.39%11.98M
56.17%-20.65M
53.28%-49.26M
84.20%-8.75M
73.75%-53.49M
-592.99%-47.13M
-115.69%-105.45M
-275.72%-55.36M
-45397.20%-203.77M
2586.73%9.56M
4020.91%672.01M
145.92%31.51M
-100.57%-447.86K
-98.14%355.80K
-1908.02%-17.14M
---68.62M
--78.02M
--19.10M
---853.54K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
105.48%27.33K
990.77%1.60M
-191.27%-79.04K
-246.09%-1.61M
-255.57%-499.04K
85.37%-179.15K
---27.14K
--1.10M
--320.79K
---1.22M
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
14.00%150.32M
15.38%159.42M
5.93%152.71M
29.97%190.25M
-4.30%131.86M
-12.76%138.17M
-30.19%144.17M
-33.14%146.38M
-51.47%137.79M
-51.89%158.38M
-52.63%206.50M
-56.23%218.94M
-59.84%283.90M
-54.40%329.23M
801.45%435.96M
3004.94%500.23M
4235.85%706.92M
4713.90%721.92M
49.97%48.36M
-84.95%16.11M
-43.51%16.30M
50.77%15.00M
--32.25M
--107.03M
--28.86M
--9.95M
Dòng tiền tự do
15.12%2.91M
638.23%4.48M
75.56%14.55M
-23.84%13.50M
123.83%2.53M
101.62%606.22K
-54.11%8.29M
265.76%17.73M
36.68%-10.62M
-77.51%-37.40M
431.17%18.06M
110.64%4.85M
70.87%-16.78M
26.09%-21.07M
134.21%3.40M
-179.71%-45.55M
-505.20%-57.59M
-109.59%-28.50M
82.89%-9.94M
71.87%-16.28M
70.60%-9.52M
64.01%-13.60M
---58.08M
---57.90M
---32.37M
---37.78M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI