tradingkey.logo

SolarMax Technology Inc

SMXT
0.810USD
-0.006-0.71%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.99MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của SolarMax Technology Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
33.19%11.43M
-10.27%8.12M
-42.63%6.84M
180.54%7.12M
160.86%8.58M
211.01%9.05M
49.76%11.93M
-33.56%2.54M
-31.08%3.29M
-32.35%2.91M
57.73%7.97M
--3.82M
--4.78M
--4.30M
--5.05M
-68.13%5.75M
--9.59M
--18.04M
--15.16M
--18.49M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
556.44%5.72M
40.86%1.92M
-87.91%596.25K
-69.03%786.33K
-73.52%871.41K
-53.25%1.36M
-38.12%4.93M
-33.56%2.54M
-31.08%3.29M
-32.35%2.91M
57.73%7.97M
--3.82M
--4.78M
--4.30M
--5.05M
-68.13%5.75M
--9.59M
--18.04M
--15.16M
--18.49M
-Đầu tư ngắn hạn
-25.92%5.71M
-19.32%6.20M
-10.75%6.25M
--6.34M
--7.71M
--7.69M
--7.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
142.63%25.99M
-23.00%8.37M
-6.67%9.66M
-19.25%9.39M
-40.71%10.71M
-50.73%10.87M
-50.41%10.35M
-36.89%11.63M
-3.15%18.07M
11.84%22.06M
-13.43%20.88M
--18.42M
--18.65M
--19.72M
--24.11M
-8.40%31.07M
--48.38M
--33.92M
--33.91M
--19.60M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
191.56%13.39M
-21.90%3.45M
7.59%4.28M
1.32%4.23M
-5.07%4.59M
-9.35%4.42M
-19.44%3.98M
-29.61%4.18M
59.37%4.84M
74.43%4.88M
-7.10%4.94M
--5.93M
--3.03M
--2.80M
--5.32M
-35.10%1.95M
--2.88M
--3.01M
--6.60M
--5.45M
-Khoản vay phải thu
-36.68%900.37K
-26.00%1.15M
-13.76%1.20M
-41.81%1.29M
-41.08%1.42M
-40.99%1.55M
-48.58%1.40M
-35.64%2.21M
-35.34%2.41M
-34.17%2.62M
-40.33%2.71M
--3.44M
--3.73M
--3.99M
--4.55M
0.17%7.60M
--5.00M
--7.59M
--7.60M
--7.43M
-Các khoản phải thu khác
149.07%11.70M
-23.05%3.77M
-16.08%4.18M
-26.13%3.87M
-56.57%4.70M
-66.36%4.89M
-62.37%4.98M
-42.13%5.24M
-9.01%10.82M
12.49%14.55M
-7.19%13.22M
--9.05M
--11.89M
--12.94M
--14.25M
-8.97%21.09M
--40.33M
--23.17M
--19.71M
--6.63M
Hàng tồn kho
6.37%1.61M
1.87%1.59M
83.98%2.30M
-2.89%1.30M
-7.43%1.52M
-23.19%1.56M
-55.31%1.25M
-60.60%1.34M
-62.44%1.64M
-19.23%2.03M
-14.23%2.79M
--3.40M
--4.36M
--2.51M
--3.26M
-51.26%1.76M
--3.34M
--3.61M
--3.27M
--3.78M
Chi phí trả trước
-56.34%728.82K
-22.69%1.34M
-52.45%1.12M
-39.89%1.29M
11.31%1.67M
-50.03%1.73M
-20.89%2.35M
56.04%2.15M
12.60%1.50M
157.17%3.47M
128.19%2.97M
--1.38M
--1.33M
--1.35M
--1.30M
20.93%3.16M
--1.45M
--2.61M
--1.43M
--3.15M
Tài sản ngắn hạn khác
35.89%2.29M
42.75%2.13M
17.96%1.63M
-18.59%1.84M
-70.78%1.69M
-64.04%1.49M
-61.91%1.38M
9.89%2.26M
271.68%5.78M
274.24%4.15M
-11.98%3.63M
--2.06M
--1.56M
--1.11M
--4.13M
37.49%9.17M
--7.84M
--6.67M
--6.94M
--7.40M
Tổng tài sản ngắn hạn
74.02%42.06M
-12.77%21.54M
-20.96%21.55M
5.16%20.95M
-20.16%24.17M
-28.64%24.70M
-28.70%27.27M
-31.51%19.92M
-1.31%30.27M
19.39%34.61M
1.03%38.24M
--29.09M
--30.67M
--28.99M
--37.85M
-21.50%50.91M
--70.60M
--64.85M
--60.71M
--52.42M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-42.05%2.18M
-37.83%2.59M
-34.29%2.98M
-40.74%3.38M
-38.23%3.77M
-36.07%4.16M
-33.97%4.54M
-22.18%5.70M
24.44%6.10M
24.57%6.51M
25.58%6.88M
--7.33M
--4.90M
--5.22M
--5.48M
457.17%9.17M
--1.72M
--1.65M
--1.79M
--1.95M
-Tài sản cố định
-20.02%7.69M
-16.61%8.48M
-15.90%8.86M
-21.70%9.23M
-20.75%9.62M
-18.63%10.17M
-18.05%10.53M
-11.78%11.79M
11.58%12.13M
11.28%12.49M
12.07%12.85M
--13.36M
--10.87M
--11.23M
--11.47M
110.72%14.34M
--6.68M
--6.81M
--6.80M
--6.82M
-Khấu hao lũy kế
-5.81%5.51M
-1.93%5.89M
-1.95%5.87M
-3.86%5.85M
-3.06%5.85M
0.32%6.01M
0.28%5.99M
0.85%6.08M
1.01%6.03M
-0.28%5.99M
-0.29%5.97M
--6.03M
--5.97M
--6.01M
--5.99M
0.21%5.17M
--4.96M
--5.16M
--5.02M
--4.87M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-0.15%7.38M
-4.88%7.43M
-2.44%7.58M
-2.53%7.35M
-7.69%7.39M
-7.64%7.81M
--7.77M
--7.54M
--8.01M
--8.46M
-3.78%7.51M
--7.80M
--7.81M
--8.10M
--8.54M
Nợ dài hạn
-27.35%2.54M
-31.47%2.59M
-37.01%2.80M
-28.84%3.08M
-28.89%3.49M
-32.10%3.77M
-30.73%4.44M
-36.83%4.32M
-36.69%4.91M
-36.87%5.56M
-32.71%6.42M
--6.84M
--7.76M
--8.80M
--9.54M
7.81%28.34M
--28.96M
--26.29M
--25.24M
--25.41M
Tài sản dài hạn khác
2.81%1.31M
-11.34%1.20M
94.31%2.82M
-15.53%1.20M
-0.22%1.27M
7.10%1.35M
-24.13%1.45M
2.34%1.42M
117.07%1.28M
161.21%1.26M
295.76%1.92M
--1.39M
--587.72K
--482.26K
--484.08K
-57.70%587.30K
--1.42M
--1.39M
--1.53M
--1.61M
Tổng tài sản dài hạn
-12.04%16.60M
-36.72%16.70M
-37.87%17.04M
-38.47%17.68M
-35.04%18.88M
-11.24%26.40M
-14.78%27.43M
-11.30%28.73M
-2.07%29.06M
-5.71%29.74M
-3.33%32.18M
--32.39M
--29.67M
--31.54M
--33.29M
22.09%46.15M
--40.42M
--37.80M
--37.47M
--38.46M
Tổng tài sản
36.28%58.66M
-25.15%38.24M
-29.44%38.59M
-20.60%38.63M
-27.45%43.05M
-20.60%51.09M
-22.34%54.69M
-20.86%48.66M
-1.68%59.33M
6.31%64.35M
-1.01%70.42M
--61.48M
--60.35M
--60.53M
--71.14M
-5.45%97.06M
--111.02M
--102.65M
--98.18M
--90.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-3.86%3.21M
-1.49%3.19M
-4.53%3.19M
-5.89%3.17M
0.74%3.34M
-8.24%3.24M
-64.13%3.34M
-32.93%3.37M
-41.17%3.31M
-41.02%3.53M
15.04%9.31M
--5.02M
--5.63M
--5.98M
--8.09M
4.14%1.65M
--1.63M
--1.59M
--1.87M
--941.90K
Chi phí trích trước
-10.25%7.24M
1.40%8.11M
41.09%13.16M
-42.34%7.26M
-27.61%8.07M
-33.36%8.00M
-17.51%9.33M
35.06%12.59M
19.33%11.15M
46.69%12.01M
39.39%11.31M
--9.32M
--9.34M
--8.18M
--8.11M
61.75%8.75M
--9.86M
--5.41M
--4.26M
--2.75M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-17.40%16.47M
16.48%20.90M
5.22%20.98M
-18.20%18.03M
1.23%19.94M
-32.06%17.94M
5.98%19.94M
17.02%22.04M
-11.85%19.70M
32.98%26.40M
-12.30%18.81M
--18.83M
--22.34M
--19.86M
--21.45M
78.76%43.36M
--19.16M
--24.26M
--18.26M
--18.27M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-50.00%3.00M
--1.00M
--6.00M
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
29.17%6.33M
274.85%9.09M
402.90%8.35M
--4.04M
--4.90M
--2.43M
--1.66M
--1.10M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
6.30%5.73M
-4.52%5.07M
37.31%4.95M
27.70%4.79M
-62.93%5.39M
-70.66%5.31M
-84.43%3.61M
-74.00%3.75M
5.91%14.53M
42.71%18.11M
70.33%23.17M
--14.43M
--13.72M
--12.69M
--13.60M
70.43%4.38M
--3.02M
--2.57M
--2.88M
--3.39M
Tổng nợ ngắn hạn
52.44%57.50M
14.10%39.80M
7.22%39.02M
-19.96%34.74M
-26.29%37.72M
-44.34%34.88M
-36.11%36.39M
-6.69%43.40M
1.66%51.17M
39.60%62.66M
16.99%56.96M
--46.51M
--50.34M
--44.89M
--48.69M
49.21%76.16M
--62.53M
--51.04M
--43.80M
--36.26M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.06%10.14M
-36.96%10.44M
-27.10%11.86M
-16.93%15.24M
-36.08%13.91M
4.91%16.56M
-34.70%16.26M
-33.58%18.35M
-10.40%21.75M
-43.08%15.78M
-14.44%24.91M
--27.62M
--24.28M
--27.73M
--29.11M
-48.38%22.20M
--43.74M
--43.00M
--43.00M
--43.00M
-Nợ dài hạn
-17.65%9.70M
-31.86%9.57M
-20.96%10.56M
-5.18%13.53M
-31.83%11.78M
28.36%14.04M
-32.15%13.36M
-35.59%14.27M
-12.86%17.29M
-52.42%10.94M
-18.25%19.70M
--22.15M
--19.84M
--23.00M
--24.09M
-48.38%22.20M
--43.74M
--43.00M
--43.00M
--43.00M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-79.36%437.74K
-65.43%868.97K
-55.41%1.29M
-58.02%1.71M
-52.54%2.12M
-48.09%2.51M
-44.33%2.90M
-25.43%4.08M
0.58%4.47M
2.32%4.84M
3.84%5.21M
--5.47M
--4.44M
--4.73M
--5.02M
----
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-7.03%565.53K
--578.17K
--608.31K
--608.31K
--624.47K
Nợ dài hạn khác
-14.53%2.02M
-32.95%1.65M
-22.51%2.03M
-24.62%2.11M
-12.93%2.36M
-30.64%2.47M
-31.01%2.62M
-21.29%2.79M
-0.90%2.71M
30.30%3.56M
49.13%3.80M
--3.55M
--2.73M
--2.73M
--2.55M
7.84%3.23M
--2.90M
--3.00M
--2.51M
--3.21M
Tổng nợ dài hạn
-20.42%12.94M
-28.77%13.55M
-18.21%15.45M
-10.28%18.97M
-33.52%16.26M
-1.97%19.03M
-34.21%18.88M
-32.18%21.14M
-10.36%24.46M
-36.28%19.41M
-9.33%28.70M
--31.17M
--27.29M
--30.46M
--31.66M
-43.30%26.08M
--46.91M
--46.00M
--45.51M
--46.21M
Tổng các khoản nợ
30.49%70.44M
-1.03%53.35M
-1.47%54.47M
-16.79%53.71M
-28.62%53.98M
-34.32%53.91M
-35.48%55.28M
-16.92%64.54M
-2.57%75.63M
8.92%82.07M
6.62%85.67M
--77.69M
--77.63M
--75.35M
--80.35M
5.36%102.24M
--109.44M
--97.04M
--89.31M
--82.47M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.51%100.68M
4.96%95.10M
2.02%92.44M
64.68%91.94M
64.68%91.94M
62.30%90.61M
62.30%90.61M
0.00%55.83M
0.00%55.83M
0.00%55.83M
0.00%55.83M
--55.83M
--55.83M
--55.83M
--55.83M
1.89%55.99M
--55.08M
--54.96M
--54.36M
--65.78M
Cổ phiếu ưu đãi
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
-9.39%-109.04M
-18.57%-106.78M
-19.33%-104.88M
-50.95%-103.59M
-45.08%-99.68M
-28.34%-90.06M
-28.66%-87.90M
0.63%-68.62M
1.63%-68.71M
-3.21%-70.17M
-8.47%-68.32M
---69.06M
---69.85M
---67.99M
---62.98M
-24.86%-57.67M
---50.34M
---46.19M
---42.65M
---55.08M
Vốn dự trữ
9.50%100.62M
4.95%95.05M
2.02%92.39M
64.72%91.89M
64.72%91.89M
62.34%90.56M
62.34%90.56M
0.00%55.79M
0.00%55.79M
0.00%55.79M
0.00%55.79M
--55.79M
--55.79M
--55.79M
--55.79M
1.84%55.92M
--55.01M
--54.92M
--54.32M
--65.74M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
9.42%1.98M
9.42%1.98M
9.42%1.98M
9.42%1.98M
0.00%1.81M
0.00%1.81M
0.00%1.81M
0.00%1.81M
0.00%1.81M
0.00%1.81M
0.00%1.81M
--1.81M
--1.81M
--1.81M
--1.81M
0.00%1.80M
--1.80M
--1.80M
--1.80M
--1.80M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-3.99%-1.44M
7.03%-1.45M
2.83%-1.45M
-12.99%-1.45M
14.23%-1.38M
0.86%-1.56M
-57.48%-1.49M
-9.86%-1.28M
-11.02%-1.61M
-84.88%-1.57M
-279.45%-946.52K
---1.17M
---1.45M
---848.50K
---249.44K
-22.54%-1.52M
---1.21M
---1.24M
---947.73K
---224.66K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-58.98%-180.41K
---141.28K
---113.48K
---83.91K
---66.72K
Tổng vốn chủ sở hữu
-7.70%-11.78M
-436.83%-15.11M
-2612.47%-15.87M
5.09%-15.08M
32.90%-10.94M
84.12%-2.81M
96.16%-585.24K
1.97%-15.89M
5.66%-16.30M
-19.60%-17.72M
-65.50%-15.24M
---16.21M
---17.28M
---14.82M
---9.21M
-192.27%-5.18M
--1.58M
--5.61M
--8.88M
--8.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI