tradingkey.logo

SEACOR Marine Holdings Inc

SMHI

6.830USD

-0.400-5.53%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
184.25MVốn hóa
LỗP/E TTM

SEACOR Marine Holdings Inc

6.830

-0.400-5.53%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
67 / 96
Xếp hạng tổng thể
226 / 4720
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.000
Giá mục tiêu
+52.14%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
SEACOR Marine Holdings Inc. provides global marine and support transportation services to offshore energy facilities worldwide. The Company operates and manages a diverse fleet of offshore support vessels that deliver cargo and personnel to offshore installations, including offshore wind farms; assist offshore operations for production and storage facilities; provide construction, well work-over, offshore wind farm installation and decommissioning support; carry and launch equipment used underwater in drilling and well installation, maintenance, inspection and repair; and handle anchors and mooring equipment for offshore rigs and platforms. Additionally, its vessels provide emergency response services and accommodation for technicians and specialists. It operates its fleet in four principal geographic regions: the United States, primarily in the Gulf of Mexico; Africa and Europe; the Middle East and Asia, and Latin America, primarily in Mexico, Guyana and Trinidad and Tobago.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 24.86% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.69, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 18.63M, giảm 1.93% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 1.35M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.83, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 60.81M, phản ánh mức giảm 12.96% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 46.11% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.95

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.12

Hiệu quả hoạt động

5.83

Tiềm năng tăng trưởng

4.48

Lợi nhuận cổ đông

6.79

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.06, thấp hơn -7.19% so với mức đỉnh gần đây là -2.84 và cao hơn -221.93% so với mức đáy gần đây là -9.85.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 67/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của SEACOR Marine Holdings Inc là 11.00, với mức cao là 11.00 và mức thấp là 11.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 2 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
11.000
Giá mục tiêu
+52.14%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

47
Tổng
7
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
SEACOR Marine Holdings Inc
SMHI
2
Cheniere Energy Inc
LNG
24
Targa Resources Corp
TRGP
23
Williams Companies Inc
WMB
23
Kinder Morgan Inc
KMI
21
Enterprise Products Partners LP
EPD
20
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.95, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.03. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.75 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.39, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.95
Thay đổi giá
-1.88

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.074
Mua
RSI(14)
57.095
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
64.674
Trung lập
ATR(14)
0.381
Biến động thấp
CCI(14)
82.777
Trung lập
Williams %R
48.128
Trung lập
TRIX(12,20)
0.520
Bán
StochRSI(14)
20.786
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.938
Bán
MA10
6.683
Mua
MA20
6.558
Mua
MA50
6.037
Mua
MA100
5.671
Mua
MA200
5.795
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 69.06%, tương ứng mức tăng 0.23% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 1.35M cổ phần, chiếm 5.01% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.29% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.60M
-1.40%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.41M
+0.54%
Chernett (Jorey)
1.37M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.38M
+1.83%
Gellert (John M)
1.27M
+1.37%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
1.09M
+18.47%
Miguel (Bejos Alfredo)
1.14M
+1.46%
Robotti & Company Advisors, LLC
845.69K
+55.99%
Oppenheimer + Close, LLC
551.65K
-2.66%
State Street Global Advisors (US)
543.77K
-0.11%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.16, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là 1.40. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.41
VaR
+5.63%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+61.14%
Biến động 240 ngày
+67.26%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+18.52%
120 ngày
+18.52%
5 năm
+20.00%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.47%
120 ngày
-14.72%
5 năm
-19.34%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.07
120 ngày
+1.21
5 năm
+0.72
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+61.14%
3 năm
+74.28%
5 năm
+74.28%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.44
3 năm
-0.00
5 năm
+0.66
Độ lệch
240 ngày
+0.27
3 năm
+0.23
5 năm
+0.39
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+67.26%
5 năm
+66.49%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.94%
5 năm
+5.64%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+223.86%
240 ngày
+223.86%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+64.37%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.26%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.37%
120 ngày
+0.40%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-37.81%
60 ngày
-32.89%
120 ngày
-28.13%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
SEACOR Marine Holdings Inc
SEACOR Marine Holdings Inc
SMHI
5.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.65 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI