tradingkey.logo

Summit Midstream Corp

SMC

23.260USD

+0.420+1.84%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
284.75MVốn hóa
LỗP/E TTM

Summit Midstream Corp

23.260

+0.420+1.84%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
70 / 96
Xếp hạng tổng thể
323 / 4723
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Summit Midstream Corporation is focused on developing, owning and operating midstream energy infrastructure assets that are strategically located in the core producing areas of unconventional resource basins, primarily shale formations, in the continental United States. The Company provides natural gas, crude oil and produced water gathering, processing and transportation services pursuant to primarily long-term, fee-based agreements with customers and counterparties in five unconventional resource basins: Williston Basin, which includes the Bakken and Three Forks shale formations in North Dakota; Denver-Julesburg Basin, which includes the Niobrara and Codell shale formations in Colorado and Wyoming; Fort Worth Basin, which includes the Barnett Shale formation in Texas; the Arkoma Basin, which includes the Woodford and Caney shale formations in Oklahoma, and Piceance Basin, which includes the Mesaverde formation as well as the Mancos and Niobrara shale formations in Colorado.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 16.24% mỗi năm.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.63, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.83M, tăng 1.52% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 643.47K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.73, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 140.22M, phản ánh mức tăng 38.40% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 74.07% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.82

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.94

Hiệu quả hoạt động

7.69

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.21

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.36. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -1.01, thấp hơn 3.45% so với mức đỉnh gần đây là -1.04 và cao hơn -157.80% so với mức đáy gần đây là -2.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 70/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.60.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.16, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.99. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 24.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 20.02, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.48
Thay đổi giá
-0.32

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.415
Trung lập
RSI(14)
53.261
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.602
Trung lập
ATR(14)
1.209
Biến động thấp
CCI(14)
21.189
Trung lập
Williams %R
31.714
Mua
TRIX(12,20)
0.174
Bán
StochRSI(14)
44.945
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
23.174
Mua
MA10
23.066
Mua
MA20
22.218
Mua
MA50
23.252
Mua
MA100
24.895
Bán
MA200
31.145
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.45. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 55.78%, tương ứng mức tăng 9.20% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 643.47K cổ phần, chiếm 5.26% tổng số cổ phần, với mức tăng 23.48% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Invesco Advisers, Inc.
953.35K
--
He (Zhengxu)
936.00K
+15.56%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
687.06K
+51.57%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
135.34K
-3.43%
Tall Oak Midstream, L.L.C.
473.27K
--
Deneke (J Heath)
266.17K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
97.06K
+3.77%
Eagle Global Advisors, LLC
188.27K
+154.54%
BofA Global Research (US)
181.49K
-43.84%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.19, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 4.34. Giá trị beta của công ty là 1.15. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.19
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.14
VaR
+4.92%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+57.33%
Biến động 240 ngày
+51.63%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+10.04%
120 ngày
+10.71%
5 năm
+38.96%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.63%
120 ngày
-16.63%
5 năm
-30.63%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.17
120 ngày
-1.15
5 năm
+0.41
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+57.33%
3 năm
+57.33%
5 năm
+70.86%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.67
3 năm
+0.12
5 năm
+0.12
Độ lệch
240 ngày
-0.52
3 năm
+2.89
5 năm
+1.37
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+51.63%
5 năm
+65.77%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+5.89%
5 năm
+5.31%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-147.78%
240 ngày
-147.78%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+42.91%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.05%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.90%
120 ngày
+0.91%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+38.50%
60 ngày
+52.57%
120 ngày
+53.99%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Summit Midstream Corp
Summit Midstream Corp
SMC
4.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
DHT Holdings Inc
DHT Holdings Inc
DHT
7.92 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tetra Technologies Inc
Tetra Technologies Inc
TTI
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI