tradingkey.logo

Solaris Resources Inc

SLSR

5.010USD

-0.040-0.80%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
819.10MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-77.33%-17.00M
-164.78%-19.01M
-105.15%-15.94M
-3.29%-11.78M
15.31%-9.59M
46.83%-7.18M
35.09%-7.77M
31.28%-11.41M
28.78%-11.32M
5.48%-13.51M
2.54%-11.97M
-54.59%-16.60M
-78.05%-15.89M
-98.25%-14.29M
-379.36%-12.29M
-480.38%-10.74M
-272.07%-8.93M
-439.04%-7.21M
-142.25%-2.56M
-49.92%-1.85M
-156.58%-2.40M
-95.47%-1.34M
-64.54%-1.06M
-114.98%-1.23M
6.97%-935.00K
---684.00K
---643.00K
---574.00K
---1.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-26.16%-16.09M
-157.55%-25.88M
-129.64%-20.80M
-76.50%-17.64M
-6.46%-12.75M
26.29%-10.05M
34.77%-9.06M
34.20%-10.00M
25.15%-11.98M
29.27%-13.63M
-8.60%-13.89M
-29.64%-15.19M
-22.39%-16.00M
-52.99%-19.27M
-9.25%-12.79M
-1346.60%-11.72M
-274.21%-13.07M
-1316.12%-12.60M
-2088.04%-11.71M
183.11%940.00K
-2368.83%-3.49M
4416.67%1.04M
-9.63%-535.00K
-90.08%-1.13M
116.13%154.00K
---24.00K
---488.00K
---595.00K
---955.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-7.23%218.00K
-43.15%274.00K
-2.28%257.00K
15.49%246.00K
6.33%235.00K
125.23%482.00K
28.92%263.00K
4.93%213.00K
36.42%221.00K
50.70%214.00K
59.38%204.00K
103.00%203.00K
326.32%162.00K
407.14%142.00K
611.11%128.00K
809.09%100.00K
245.45%38.00K
211.11%28.00K
1700.00%18.00K
450.00%11.00K
1000.00%11.00K
125.00%9.00K
0.00%1.00K
100.00%2.00K
--1.00K
--4.00K
--1.00K
--1.00K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
35.04%343.00K
856.91%1.80M
1051.72%552.00K
1959.38%659.00K
78.87%254.00K
135.95%188.00K
-190.63%-58.00K
-41.82%32.00K
-52.03%142.00K
-1125.49%-523.00K
-30.43%64.00K
-76.89%55.00K
61.75%296.00K
-93.05%51.00K
-45.88%92.00K
11800.00%238.00K
815.00%183.00K
334.50%734.00K
44.07%170.00K
102.35%2.00K
--20.00K
-3030.00%-313.00K
1080.00%118.00K
---85.00K
----
---10.00K
--10.00K
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-595.43%-4.12M
68.01%1.96M
786.84%1.57M
205.29%3.18M
161.18%832.00K
559.06%1.17M
-124.76%-228.00K
-45.90%-3.02M
-61.90%-1.36M
-107.44%-254.00K
-61.96%921.00K
-293.46%-2.07M
-1515.38%-840.00K
578.33%3.41M
11.11%2.42M
344.52%1.07M
-112.18%-52.00K
131.80%503.00K
2658.23%2.18M
-2676.47%-438.00K
109.31%427.00K
23.30%217.00K
165.29%79.00K
-15.00%17.00K
508.00%204.00K
--176.00K
---121.00K
--20.00K
---50.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
140.97%59.00K
---96.00K
--50.00K
--107.00K
---144.00K
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
107.00%47.00K
94.44%420.00K
75.27%163.00K
82.35%-27.00K
-281.25%-671.00K
30.91%216.00K
-83.03%93.00K
-578.13%-153.00K
35.06%-176.00K
-40.22%165.00K
1117.78%548.00K
107.41%32.00K
55.21%-271.00K
2200.00%276.00K
-50.55%45.00K
-180.52%-432.00K
-511.11%-605.00K
--12.00K
--91.00K
---154.00K
---99.00K
----
----
----
----
----
----
--3.00K
--2.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-378.13%-4.22M
55.27%1.46M
532.09%1.39M
211.84%3.20M
232.00%1.52M
427.18%939.00K
-189.17%-321.00K
-46.75%-2.86M
-72.93%-1.15M
-109.66%-287.00K
-84.88%360.00K
-229.72%-1.95M
-207.43%-665.00K
517.67%2.97M
12.90%2.38M
682.95%1.50M
32.55%619.00K
253.68%481.00K
10445.00%2.11M
-328.32%-258.00K
203.25%467.00K
97.10%136.00K
-13.04%20.00K
564.71%113.00K
396.15%154.00K
--69.00K
--23.00K
--17.00K
---52.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
453.33%53.00K
636.36%81.00K
--16.00K
214.29%8.00K
55.88%-15.00K
108.33%11.00K
-100.00%0.00
95.42%-7.00K
-135.42%-34.00K
-180.00%-132.00K
360.00%13.00K
-15200.00%-153.00K
245.45%96.00K
1550.00%165.00K
76.19%-5.00K
96.15%-1.00K
-211.86%-66.00K
-87.65%10.00K
---21.00K
---26.00K
--59.00K
--81.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-77.33%-17.00M
-164.78%-19.01M
-105.15%-15.94M
-3.29%-11.78M
15.31%-9.59M
46.83%-7.18M
35.09%-7.77M
31.28%-11.41M
28.78%-11.32M
5.48%-13.51M
2.54%-11.97M
-54.59%-16.60M
-78.05%-15.89M
-98.25%-14.29M
-379.36%-12.29M
-480.38%-10.74M
-272.07%-8.93M
-439.04%-7.21M
-142.25%-2.56M
-49.92%-1.85M
-156.58%-2.40M
-95.47%-1.34M
-64.54%-1.06M
-114.98%-1.23M
6.97%-935.00K
---684.00K
---643.00K
---574.00K
---1.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
215.70%764.00K
3510.00%1.08M
3500.00%792.00K
1505.56%289.00K
1173.68%242.00K
-71.96%30.00K
0.00%22.00K
-94.97%18.00K
-96.98%19.00K
374.36%107.00K
-94.81%22.00K
36.64%358.00K
44.60%629.00K
-109.80%-39.00K
90.13%424.00K
495.45%262.00K
2189.47%435.00K
39700.00%398.00K
3616.67%223.00K
--44.00K
--19.00K
0.00%1.00K
100.00%6.00K
--0.00
-100.00%0.00
--1.00K
--3.00K
--0.00
--4.00K
Chi phí vốn
215.70%764.00K
3510.00%1.08M
3500.00%792.00K
1505.56%289.00K
1173.68%242.00K
-71.96%30.00K
0.00%22.00K
-94.97%18.00K
-96.98%19.00K
-82.74%107.00K
-94.81%22.00K
36.64%358.00K
44.60%629.00K
34.78%620.00K
90.13%424.00K
495.45%262.00K
2189.47%435.00K
45900.00%460.00K
3616.67%223.00K
--44.00K
--19.00K
0.00%1.00K
100.00%6.00K
--0.00
-100.00%0.00
--1.00K
--3.00K
--0.00
--4.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
215.70%764.00K
3510.00%1.08M
3500.00%792.00K
1505.56%289.00K
1173.68%242.00K
-71.96%30.00K
0.00%22.00K
-94.97%18.00K
-96.98%19.00K
374.36%107.00K
-94.81%22.00K
36.64%358.00K
44.60%629.00K
-109.80%-39.00K
90.13%424.00K
495.45%262.00K
2189.47%435.00K
39700.00%398.00K
3616.67%223.00K
--44.00K
--19.00K
0.00%1.00K
100.00%6.00K
--0.00
-100.00%0.00
--1.00K
--3.00K
--0.00
--4.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
--0.00
---250.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
---258.00K
---235.00K
--0.00
0.00%-4.00K
----
--0.00
--0.00
---4.00K
----
----
----
----
----
---70.00K
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-215.70%-764.00K
-3510.00%-1.08M
-3500.00%-792.00K
-2894.44%-539.00K
12.64%-242.00K
91.23%-30.00K
0.00%-22.00K
95.03%-18.00K
55.96%-277.00K
-976.92%-342.00K
94.81%-22.00K
-36.09%-362.00K
-44.60%-629.00K
109.80%39.00K
-90.13%-424.00K
-504.55%-266.00K
-2189.47%-435.00K
-460.56%-398.00K
-3616.67%-223.00K
---44.00K
---19.00K
-7000.00%-71.00K
-100.00%-6.00K
--0.00
100.00%0.00
---1.00K
---3.00K
--0.00
---4.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
205.19%243.00K
-99.08%360.00K
37879.49%14.73M
2298.47%37.54M
-101.11%-231.00K
132.70%39.34M
-112.26%-39.00K
-93.37%1.56M
2076200.00%20.76M
1487.51%16.91M
-55.40%318.00K
3306.35%23.61M
-99.98%1.00K
-98.31%1.06M
11.06%713.00K
-95.96%693.00K
1292.58%4.32M
895.23%62.96M
--642.00K
3648.25%17.17M
-91.49%310.00K
867.28%6.33M
-100.00%0.00
-8.40%458.00K
247.61%3.64M
--654.00K
--861.00K
--500.00K
--1.05M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-29.55%-57.00K
-100.22%-67.00K
38392.31%14.93M
-53.66%-63.00K
-10.00%-44.00K
73168.29%29.96M
-8.33%-39.00K
-7.89%-41.00K
0.00%-40.00K
67.97%-41.00K
66.04%-36.00K
-153.33%-38.00K
-150.00%-40.00K
-700.00%-128.00K
-960.00%-106.00K
-66.67%-15.00K
-77.78%-16.00K
-166.67%-16.00K
---10.00K
---9.00K
---9.00K
---6.00K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--244.00K
-96.45%355.00K
--0.00
--39.27M
----
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
890.77%63.12M
--0.00
3268.34%15.43M
----
--6.37M
-100.00%0.00
-8.40%458.00K
181.49%2.95M
----
--861.00K
--500.00K
--1.05M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
2700.00%56.00K
0.00%2.00K
--0.00
-98.56%22.00K
-99.99%2.00K
-99.99%2.00K
-100.00%0.00
-93.52%1.53M
50639.02%20.80M
1315.59%16.89M
-53.48%354.00K
3239.55%23.64M
-99.05%41.00K
147.51%1.19M
16.72%761.00K
-59.52%708.00K
1258.31%4.33M
--482.00K
--652.00K
--1.75M
--319.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
100.49%3.00K
---200.00K
---1.69M
---189.00K
---617.00K
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
-1935.90%-794.00K
--0.00
--0.00
----
---39.00K
--0.00
--0.00
--693.00K
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
205.19%243.00K
-99.08%360.00K
37879.49%14.73M
2298.47%37.54M
-101.11%-231.00K
132.70%39.34M
-112.26%-39.00K
-93.37%1.56M
2076200.00%20.76M
1487.51%16.91M
-55.40%318.00K
3306.35%23.61M
-99.98%1.00K
-98.31%1.06M
11.06%713.00K
-95.96%693.00K
1292.58%4.32M
895.23%62.96M
--642.00K
3648.25%17.17M
-91.49%310.00K
867.28%6.33M
-100.00%0.00
-8.40%458.00K
247.61%3.64M
--654.00K
--861.00K
--500.00K
--1.05M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-18.34%31.74M
679.99%52.51M
268.72%54.14M
18.93%28.77M
163.13%38.87M
-41.44%6.73M
-38.91%14.68M
37.72%24.19M
-56.43%14.77M
-75.40%11.49M
-60.05%24.03M
-74.67%17.57M
-53.94%33.90M
168.81%46.72M
214.63%60.16M
1832.79%69.37M
1107.83%73.59M
1439.50%17.38M
764.86%19.12M
21.70%3.59M
2428.22%6.09M
330.92%1.13M
3778.95%2.21M
2151.15%2.95M
1238.89%241.00K
--262.00K
--57.00K
--131.00K
--18.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-73.37%-17.50M
-164.64%-20.77M
79.53%-1.63M
366.64%25.36M
-207.09%-10.09M
881.16%32.13M
36.59%-7.95M
-247.13%-9.51M
157.71%9.42M
125.54%3.27M
6.73%-12.54M
170.23%6.46M
-286.49%-16.33M
-122.81%-12.82M
-672.09%-13.44M
-159.26%-9.21M
-68.73%-4.22M
1032.39%56.21M
-60.91%-1.74M
2204.74%15.53M
-192.47%-2.50M
23738.10%4.96M
-627.80%-1.08M
-897.30%-738.00K
6843.59%2.71M
---21.00K
--205.00K
---74.00K
--39.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
172.73%24.00K
-103800.00%-1.04M
420.51%375.00K
-57.64%147.00K
-112.84%-33.00K
-99.53%1.00K
86.40%-117.00K
291.71%347.00K
33.85%257.00K
-40.28%215.00K
40.48%-860.00K
-116.38%-181.00K
-76.56%192.00K
-58.09%360.00K
-458.56%-1.45M
325.00%1.10M
306.82%819.00K
1767.39%859.00K
2338.89%403.00K
584.21%260.00K
---396.00K
360.00%46.00K
-80.00%-18.00K
--38.00K
--0.00
--10.00K
---10.00K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-50.50%14.24M
-18.34%31.74M
679.99%52.51M
268.72%54.14M
18.93%28.77M
163.13%38.87M
-41.44%6.73M
-38.91%14.68M
37.72%24.19M
-56.43%14.77M
-75.40%11.49M
-60.05%24.03M
-74.67%17.57M
-53.94%33.90M
168.81%46.72M
214.63%60.16M
1832.79%69.37M
1107.83%73.59M
1439.50%17.38M
764.86%19.12M
21.70%3.59M
2428.22%6.09M
330.92%1.13M
3778.95%2.21M
5073.68%2.95M
--241.00K
--262.00K
--57.00K
--57.00K
Dòng tiền tự do
-80.74%-17.76M
-178.70%-20.09M
-114.73%-16.74M
-5.65%-12.07M
13.32%-9.83M
47.03%-7.21M
35.03%-7.79M
32.63%-11.42M
31.38%-11.34M
8.69%-13.61M
5.62%-12.00M
-54.16%-16.96M
-76.50%-16.52M
-94.44%-14.91M
-356.21%-12.71M
-480.73%-11.00M
-287.14%-9.36M
-473.02%-7.67M
-161.84%-2.79M
-53.48%-1.89M
-158.61%-2.42M
-95.33%-1.34M
-64.71%-1.06M
-114.98%-1.23M
7.33%-935.00K
---685.00K
---646.00K
---574.00K
---1.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI