tradingkey.logo

Sol Gel Technologies Ltd

SLGL

13.400USD

+0.400+3.08%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2016Q4
FY2016Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-36.52%-7.02M
0.60%-5.92M
---5.14M
---5.96M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.00%-5.45M
-93.21%-14.29M
---4.87M
---7.39M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
76.34%164.00K
21.57%124.00K
--93.00K
--102.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-75.00%-21.00K
22153.57%6.23M
---12.00K
--28.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-482.29%-3.45M
-77.15%167.00K
---593.00K
--731.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
270.31%436.00K
103.21%7.00K
---256.00K
---218.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
19.95%-329.00K
-120.00%-8.00K
---411.00K
--40.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-4910.81%-3.56M
-81.52%168.00K
--74.00K
--909.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-36.52%-7.02M
0.60%-5.92M
---5.14M
---5.96M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
437.50%430.00K
401.69%893.00K
--80.00K
--178.00K
Chi phí vốn
437.50%430.00K
401.69%893.00K
--80.00K
--178.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
437.50%430.00K
401.69%893.00K
--80.00K
--178.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-192.86%-13.00K
-133200.00%-4.00M
--14.00K
---3.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
----
--9.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-677.19%-443.00K
-2602.76%-4.89M
---57.00K
---181.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.00M
--5.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.00M
--5.00M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--10.00M
--5.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
450.26%12.49M
588.59%23.30M
--2.27M
--3.38M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-257.83%-7.47M
-870.71%-10.80M
--4.73M
---1.11M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
100.00%0.00
-61.54%10.00K
---67.00K
--26.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-28.24%5.02M
450.26%12.49M
--7.00M
--2.27M
Dòng tiền tự do
-42.66%-7.45M
-11.07%-6.81M
---5.22M
---6.14M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI