tradingkey.logo

Schlumberger NV

SLB
36.255USD
+0.245+0.68%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
54.16BVốn hóa
14.86P/E TTM

Schlumberger NV

36.255
+0.245+0.68%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Schlumberger NV

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Schlumberger NV

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 96
Xếp hạng tổng thể
67 / 4685
Ngành
Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.493
Giá mục tiêu
+32.73%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Schlumberger NV

Điểm mạnhRủi ro
Schlumberger N.V. is a global technology company. The Company operates through four segments: Digital & Integration, Reservoir Performance, Well Construction and Production Systems. The Digital & Integration combines its solutions and data products with its integrated offering of Asset Performance Solutions (APS). The Reservoir Performance segment consists of reservoir-centric technologies and services that are critical to optimizing reservoir productivity and performance. The Well Construction segment combines the full portfolio of products and services to optimize well placement and performance, maximize drilling efficiency, and improve wellbore assurance. Well Construction provides operators and drilling rig manufacturers with services and products related to designing and constructing a well. The Production Systems segment develops technologies and provides expertise that enhances production and recovery from subsurface reservoirs to the surface, into pipelines, and to refineries.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 36.29B USD.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 29.18% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 36.29B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 35.04%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 2.10, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.19B, giảm 5.82% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Azvalor Blue Chips FI
Nhà đầu tư ngôi sao Azvalor Blue Chips FI nắm giữ 3.92M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.00.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.19, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.50. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 8.93B, phản ánh mức giảm 2.52% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 37.69% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.03

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.93

Hiệu quả hoạt động

7.60

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.40

Định giá công ty của Schlumberger NV

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.63, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.49. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.83, thấp hơn 87.90% so với mức đỉnh gần đây là 25.98 và cao hơn 22.38% so với mức đáy gần đây là 10.73.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.63
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 10/96
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.37, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Schlumberger NV là 43.00, với mức cao là 56.00 và mức thấp là 36.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.37
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 28 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
44.493
Giá mục tiêu
+32.73%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

42
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Schlumberger NV
SLB
28
Halliburton Co
HAL
26
TechnipFMC PLC
FTI
23
Baker Hughes Co
BKR
22
Nov Inc
NOV
21
Kodiak Gas Services Inc
KGS
12
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.93, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 37.52 và ngưỡng hỗ trợ ở 33.07, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.53
Thay đổi giá
0.4

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.568
Trung lập
RSI(14)
63.434
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
85.533
Mua
ATR(14)
1.049
Biến động cao
CCI(14)
159.988
Mua
Williams %R
1.798
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.200
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
34.098
Mua
MA10
33.254
Mua
MA20
33.855
Mua
MA50
34.533
Mua
MA100
34.564
Mua
MA200
36.463
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.03. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 79.37%, tương ứng mức giảm 2.50% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 149.67M cổ phần, chiếm 10.02% tổng số cổ phần, với mức tăng 4.33% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
149.67M
+14.24%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
79.54M
+10.31%
State Street Investment Management (US)
78.15M
-4.53%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
75.79M
-1.52%
Charles Schwab Investment Management, Inc.
47.19M
-1.05%
Geode Capital Management, L.L.C.
30.28M
-1.73%
Capital World Investors
28.30M
-50.32%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
27.53M
-1.42%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
18.30M
-4.57%
DWS Investment GmbH
17.95M
-1.07%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.21, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí là 6.45. Giá trị beta của công ty là 0.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.21
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.97
VaR
+3.93%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+28.45%
Biến động 240 ngày
+35.89%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+5.32%
120 ngày
+5.32%
5 năm
+12.61%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.26%
120 ngày
-5.89%
5 năm
-11.60%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.29
120 ngày
+0.59
5 năm
+0.41

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+28.45%
3 năm
+48.92%
5 năm
+48.92%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.62
3 năm
-0.19
5 năm
+0.17
Độ lệch
240 ngày
+0.01
3 năm
-0.10
5 năm
+0.02

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.89%
5 năm
+39.21%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.12%
5 năm
+3.79%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+95.97%
240 ngày
+95.97%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.76%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.33%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.16%
120 ngày
+1.23%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-0.12%
60 ngày
+28.59%
120 ngày
+36.48%

Đối tác

Thiết bị và Dịch vụ liên quan đến Dầu khí
Schlumberger NV
Schlumberger NV
SLB
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NPK International Inc
NPK International Inc
NPKI
8.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Halliburton Co
Halliburton Co
HAL
8.53 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Scorpio Tankers Inc
Scorpio Tankers Inc
STNG
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
International Seaways Inc
International Seaways Inc
INSW
8.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI