tradingkey.logo

SKK Holdings Ltd

SKK

0.505USD

-0.015-2.96%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.89MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
759.14%3.01M
-24.32%224.00K
--350.00K
--296.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
759.14%3.01M
-24.32%224.00K
--350.00K
--296.00K
Các khoản phải thu
2.60%6.55M
-13.14%5.36M
--6.39M
--6.17M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-19.37%1.88M
8.87%1.63M
--2.33M
--1.50M
-Các khoản phải thu khác
15.25%4.67M
-20.21%3.72M
--4.05M
--4.67M
Hàng tồn kho
-6.52%43.00K
-6.38%44.00K
--46.00K
--47.00K
Tài sản ngắn hạn khác
55.87%890.00K
101.05%764.00K
--571.00K
--380.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
42.69%10.49M
-7.27%6.39M
--7.35M
--6.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
92.54%15.29M
34.84%7.64M
--7.94M
--5.67M
-Tài sản cố định
65.25%20.96M
28.34%12.75M
--12.68M
--9.93M
-Khấu hao lũy kế
19.55%5.67M
19.69%5.11M
--4.74M
--4.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-92.31%1.00K
--5.00K
--13.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
92.24%15.29M
34.93%7.65M
--7.95M
--5.67M
Tổng tài sản
68.44%25.78M
11.78%14.04M
--15.31M
--12.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
24.07%5.95M
-6.41%4.38M
--4.79M
--4.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-38.76%2.56M
117.35%5.07M
--4.18M
--2.33M
Nợ ngắn hạn khác
24.07%5.95M
-6.41%4.38M
--4.79M
--4.68M
Tổng nợ ngắn hạn
19.78%13.36M
33.90%11.25M
--11.15M
--8.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
141.81%5.08M
-28.25%1.34M
--2.10M
--1.86M
-Nợ dài hạn
295.42%3.45M
-90.18%150.00K
--873.00K
--1.53M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
32.52%1.63M
255.09%1.19M
--1.23M
--334.00K
Tổng nợ dài hạn
141.81%5.08M
-28.25%1.34M
--2.10M
--1.86M
Tổng các khoản nợ
39.12%18.44M
22.63%12.58M
--13.25M
--10.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
279.48%6.97M
0.00%1.84M
--1.84M
--1.84M
Lợi nhuận giữ lại
215.53%650.00K
-168.54%-342.00K
--206.00K
--499.00K
Vốn dự trữ
279.88%6.97M
0.00%1.83M
--1.83M
--1.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-2870.00%-277.00K
-4.88%-43.00K
--10.00K
---41.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
257.72%7.34M
-36.73%1.45M
--2.05M
--2.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI