tradingkey.logo

SKK Holdings Ltd

SKK
0.350USD
-0.006-1.71%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.47MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
730.80%1.86M
759.14%3.01M
-24.32%224.00K
--350.00K
--296.00K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
730.80%1.86M
759.14%3.01M
-24.32%224.00K
--350.00K
--296.00K
Các khoản phải thu
31.95%7.07M
2.60%6.55M
-13.14%5.36M
--6.39M
--6.17M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-15.38%1.38M
-19.37%1.88M
8.87%1.63M
--2.33M
--1.50M
-Các khoản phải thu khác
52.69%5.69M
15.25%4.67M
-20.21%3.72M
--4.05M
--4.67M
Hàng tồn kho
4.55%46.00K
-6.52%43.00K
-6.38%44.00K
--46.00K
--47.00K
Tài sản ngắn hạn khác
17.41%897.00K
55.87%890.00K
101.05%764.00K
--571.00K
--380.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
54.52%9.87M
42.69%10.49M
-7.27%6.39M
--7.35M
--6.89M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
137.71%18.17M
92.54%15.29M
34.84%7.64M
--7.94M
--5.67M
-Tài sản cố định
93.74%24.70M
65.25%20.96M
28.34%12.75M
--12.68M
--9.93M
-Khấu hao lũy kế
27.93%6.53M
19.55%5.67M
19.69%5.11M
--4.74M
--4.27M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-100.00%0.00
-92.31%1.00K
--5.00K
--13.00K
----
Tổng tài sản dài hạn
137.55%18.17M
92.24%15.29M
34.93%7.65M
--7.95M
--5.67M
Tổng tài sản
99.76%28.04M
68.44%25.78M
11.78%14.04M
--15.31M
--12.56M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
43.37%6.28M
24.07%5.95M
-6.41%4.38M
--4.79M
--4.68M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-52.06%2.43M
-38.76%2.56M
117.35%5.07M
--4.18M
--2.33M
Nợ ngắn hạn khác
43.37%6.28M
24.07%5.95M
-6.41%4.38M
--4.79M
--4.68M
Tổng nợ ngắn hạn
14.75%12.91M
19.78%13.36M
33.90%11.25M
--11.15M
--8.40M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
493.49%7.93M
141.81%5.08M
-28.25%1.34M
--2.10M
--1.86M
-Nợ dài hạn
3822.67%5.88M
295.42%3.45M
-90.18%150.00K
--873.00K
--1.53M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
72.43%2.04M
32.52%1.63M
255.09%1.19M
--1.23M
--334.00K
Tổng nợ dài hạn
493.49%7.93M
141.81%5.08M
-28.25%1.34M
--2.10M
--1.86M
Tổng các khoản nợ
65.58%20.84M
39.12%18.44M
22.63%12.58M
--13.25M
--10.26M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
279.48%6.97M
279.48%6.97M
0.00%1.84M
--1.84M
--1.84M
Lợi nhuận giữ lại
227.19%435.00K
215.53%650.00K
-168.54%-342.00K
--206.00K
--499.00K
Vốn dự trữ
279.88%6.97M
279.88%6.97M
0.00%1.83M
--1.83M
--1.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-372.09%-203.00K
-2870.00%-277.00K
-4.88%-43.00K
--10.00K
---41.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
396.07%7.20M
257.72%7.34M
-36.73%1.45M
--2.05M
--2.29M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI