tradingkey.logo

Skeena Resources Ltd

SKE
16.160USD
+0.030+0.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.86BVốn hóa
LỗP/E TTM

Skeena Resources Ltd

16.160
+0.030+0.19%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Skeena Resources Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Skeena Resources Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
90 / 140
Xếp hạng tổng thể
388 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.929
Giá mục tiêu
+80.73%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Skeena Resources Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Skeena Resources Limited is a precious metals developer that is focused on advancing the Eskay Creek Gold-Silver Project, a past producing mine located in the Golden Triangle in British Columbia, Canada. Eskay Creek represents one of the highest-grade and lowest cost open-pit precious metals mines in the world, with substantial silver by-product production. It also owns the past-producing Snip gold mine (Snip). In addition to Eskay Creek and Snip, the Company also owns several exploration stage mineral properties in the Golden Triangle and Liard Mining Division of British Columbia. Its 100%-owned Eskay Creek Project is a high-grade volcanogenic massive sulphide (VMS) deposit. The Snip mine consists of one mining lease and eight mineral claims totaling approximately 4,546 hectares (ha) in the Liard Mining Division. It has staked a 74,633-ha Hoodoo Project, located approximately 65 kilometers northwest of Eskay Creek. It also has interests in KSP property.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 22.40, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 87.48M, giảm 16.85% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Skeena Resources Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.10, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -14.56, thấp hơn -75.99% so với mức đỉnh gần đây là -3.50 và cao hơn -27.46% so với mức đáy gần đây là -18.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.10
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 90/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.40, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Skeena Resources Ltd là 33.00, với mức cao là 36.00 và mức thấp là 23.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.40
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
29.929
Giá mục tiêu
+80.73%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Skeena Resources Ltd
SKE
7
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.87, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 19.46 và ngưỡng hỗ trợ ở 14.12, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.83
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.745
Trung lập
RSI(14)
40.882
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
15.659
Quá bán
ATR(14)
1.314
Biến động thấp
CCI(14)
-138.631
Bán
Williams %R
86.891
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.034
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
16.656
Bán
MA10
17.942
Bán
MA20
18.119
Bán
MA50
17.493
Bán
MA100
16.436
Bán
MA200
13.647
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Helikon Investments Ltd
18.30M
+1.59%
Deutsche Balaton Aktiengesellschaft
10.91M
-0.00%
Orion Resource Partners (USA) LP
5.15M
-33.32%
Blackstone Inc.
5.15M
-33.32%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
4.41M
-4.81%
Van Eck Associates Corporation
4.07M
-15.43%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
3.69M
-0.04%
Franklin Advisers, Inc.
2.45M
-3.54%
Millennium Management LLC
2.15M
+2345.97%
UBS Financial Services, Inc.
2.03M
-40.14%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.74
VaR
+5.38%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.13%
Biến động 240 ngày
+54.48%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+12.35%
120 ngày
+12.35%
5 năm
+23.29%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.71%
120 ngày
-12.71%
5 năm
-12.71%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.20
120 ngày
+1.37
5 năm
+0.43

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.13%
3 năm
+55.62%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.00
3 năm
+1.01
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.18
3 năm
+0.82
5 năm
+0.64

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+54.48%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.91%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+205.00%
240 ngày
+205.00%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+47.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+48.51%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.40%
120 ngày
+0.41%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.94%
60 ngày
+25.26%
120 ngày
+28.77%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Skeena Resources Ltd
Skeena Resources Ltd
SKE
4.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI