Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-skbl
/
Skyline Builders Group Holding Ltd
SKBL
0.599
USD
+0.019
+3.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.599
USD
+0.599
Sau giờ giao dịch (ET)
17.07M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Skyline Builders Group Holding Ltd
0.599
+0.019
+3.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-79.29%
323.60K
--
1.56M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-79.29%
323.60K
--
1.56M
Các khoản phải thu
90.30%
14.00M
--
7.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
84.55%
3.93M
--
2.13M
-Các khoản phải thu khác
95.91%
10.07M
--
5.14M
Chi phí trả trước
-12.47%
3.12M
--
3.57M
Tài sản ngắn hạn khác
-10.61%
-1.33M
--
-1.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
42.83%
16.12M
--
11.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-44.25%
1.02M
--
1.83M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-49.17%
270.71K
--
532.59K
Tài sản dài hạn khác
--
13.81K
--
0.00
Tổng tài sản dài hạn
-18.56%
4.39M
--
5.40M
Tổng tài sản
22.98%
20.51M
--
16.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-64.89%
1.04M
--
2.97M
Chi phí trích trước
-22.36%
1.43M
--
1.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
103.73%
10.93M
--
5.36M
-Nợ ngắn hạn
103.73%
10.93M
--
5.36M
Nợ phải trả hoãn lại
23.89%
1.14M
--
923.47K
Nợ ngắn hạn khác
-43.82%
2.19M
--
3.89M
Tổng nợ ngắn hạn
29.94%
17.13M
--
13.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-68.15%
197.72K
--
620.77K
-Nợ dài hạn
-76.46%
56.47K
--
239.94K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-62.91%
141.25K
--
380.84K
Nợ dài hạn khác
16.72%
139.57K
--
119.58K
Tổng nợ dài hạn
-59.97%
337.29K
--
842.69K
Tổng các khoản nợ
24.54%
17.47M
--
14.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%
957.68K
--
957.68K
Lợi nhuận giữ lại
22.19%
2.09M
--
1.71M
Vốn dự trữ
0.00%
957.39K
--
957.39K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
47.11%
-10.26K
--
-19.40K
Tổng vốn chủ sở hữu
14.69%
3.04M
--
2.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký