tradingkey.logo

Skyline Builders Group Holding Ltd

SKBL

2.380USD

-0.040-1.65%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
71.94MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2024Q4
FY2023Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
122.08%718.63K
-79.29%323.60K
--1.56M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
122.08%718.63K
-79.29%323.60K
--1.56M
Các khoản phải thu
4.76%14.67M
90.30%14.00M
--7.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
155.13%10.03M
84.55%3.93M
--2.13M
-Các khoản phải thu khác
-53.95%4.64M
95.91%10.07M
--5.14M
Chi phí trả trước
122.20%6.94M
-12.47%3.12M
--3.57M
Tài sản ngắn hạn khác
106.39%84.89K
-10.61%-1.33M
---1.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
39.03%22.41M
42.83%16.12M
--11.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-51.68%492.08K
-44.25%1.02M
--1.83M
-Tài sản cố định
--2.34M
----
----
-Khấu hao lũy kế
--1.85M
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-67.72%87.39K
-49.17%270.71K
--532.59K
Tài sản dài hạn khác
13290.50%1.85M
--13.81K
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
38.49%6.09M
-18.56%4.39M
--5.40M
Tổng tài sản
38.91%28.49M
22.98%20.51M
--16.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
30.61%1.36M
-64.89%1.04M
--2.97M
Chi phí trích trước
23.87%1.77M
-22.36%1.43M
--1.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
10.74%12.10M
103.73%10.93M
--5.36M
-Nợ ngắn hạn
10.22%12.04M
103.73%10.93M
--5.36M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--56.80K
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
103.04%2.32M
23.89%1.14M
--923.47K
Nợ ngắn hạn khác
68.53%3.68M
-43.82%2.19M
--3.89M
Tổng nợ ngắn hạn
15.80%19.84M
29.94%17.13M
--13.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-86.50%26.70K
-68.15%197.72K
--620.77K
-Nợ dài hạn
----
-76.46%56.47K
--239.94K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-81.10%26.70K
-62.91%141.25K
--380.84K
Nợ dài hạn khác
-75.38%34.36K
16.72%139.57K
--119.58K
Tổng nợ dài hạn
-81.90%61.06K
-59.97%337.29K
--842.69K
Tổng các khoản nợ
13.92%19.90M
24.54%17.47M
--14.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
501.98%5.77M
0.00%957.68K
--957.68K
Lợi nhuận giữ lại
34.73%2.82M
22.19%2.09M
--1.71M
Vốn dự trữ
502.12%5.76M
0.00%957.39K
--957.39K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
152.02%5.34K
47.11%-10.26K
---19.40K
Tổng vốn chủ sở hữu
182.47%8.59M
14.69%3.04M
--2.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI