tradingkey.logo

Skyline Builders Group Holding Ltd

SKBL

0.599USD

+0.019+3.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.07MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2023Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-79.29%323.60K
--1.56M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-79.29%323.60K
--1.56M
Các khoản phải thu
90.30%14.00M
--7.36M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
84.55%3.93M
--2.13M
-Các khoản phải thu khác
95.91%10.07M
--5.14M
Chi phí trả trước
-12.47%3.12M
--3.57M
Tài sản ngắn hạn khác
-10.61%-1.33M
---1.20M
Tổng tài sản ngắn hạn
42.83%16.12M
--11.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-44.25%1.02M
--1.83M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-49.17%270.71K
--532.59K
Tài sản dài hạn khác
--13.81K
--0.00
Tổng tài sản dài hạn
-18.56%4.39M
--5.40M
Tổng tài sản
22.98%20.51M
--16.68M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-64.89%1.04M
--2.97M
Chi phí trích trước
-22.36%1.43M
--1.84M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
103.73%10.93M
--5.36M
-Nợ ngắn hạn
103.73%10.93M
--5.36M
Nợ phải trả hoãn lại
23.89%1.14M
--923.47K
Nợ ngắn hạn khác
-43.82%2.19M
--3.89M
Tổng nợ ngắn hạn
29.94%17.13M
--13.19M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-68.15%197.72K
--620.77K
-Nợ dài hạn
-76.46%56.47K
--239.94K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-62.91%141.25K
--380.84K
Nợ dài hạn khác
16.72%139.57K
--119.58K
Tổng nợ dài hạn
-59.97%337.29K
--842.69K
Tổng các khoản nợ
24.54%17.47M
--14.03M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%957.68K
--957.68K
Lợi nhuận giữ lại
22.19%2.09M
--1.71M
Vốn dự trữ
0.00%957.39K
--957.39K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
47.11%-10.26K
---19.40K
Tổng vốn chủ sở hữu
14.69%3.04M
--2.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI