tradingkey.logo

Scienjoy Holding Corp

SJ

0.790USD

-0.004-0.47%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.18MVốn hóa
1.38P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
27.85%299.78M
22.44%290.17M
8.52%260.90M
-27.36%224.05M
5.70%234.47M
9.80%236.99M
20.84%240.41M
43.41%308.46M
-9.31%221.83M
-22.84%215.84M
-40.16%198.95M
-34.30%215.08M
-20.37%244.61M
24.46%279.74M
99.25%332.49M
71.46%327.37M
--307.17M
--224.77M
--166.87M
--190.93M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
38.95%286.48M
22.91%252.54M
9.34%217.31M
-6.90%188.76M
14.73%206.18M
17.21%205.47M
25.16%198.75M
15.58%202.76M
-12.49%179.70M
-27.25%175.29M
-45.60%158.79M
-38.83%175.43M
-23.39%205.36M
7.20%240.95M
74.92%291.88M
50.22%286.80M
--268.05M
--224.77M
--166.87M
--190.93M
-Đầu tư ngắn hạn
-53.02%13.29M
19.36%37.63M
4.62%43.59M
-66.61%35.29M
-32.83%28.30M
-22.25%31.52M
3.75%41.66M
166.54%105.70M
7.33%42.13M
4.53%40.55M
-1.11%40.16M
-2.25%39.66M
0.32%39.25M
--38.79M
--40.61M
--40.57M
--39.13M
----
----
----
Các khoản phải thu
-0.94%208.34M
7.17%280.07M
8.20%244.06M
10.68%282.43M
-12.14%210.33M
-17.76%261.33M
-29.44%225.56M
-32.76%255.16M
6.66%239.38M
53.24%317.77M
32.38%319.68M
56.11%379.50M
14.79%224.43M
-9.14%207.37M
35.63%241.49M
110.65%243.10M
--195.51M
--228.22M
--178.04M
--115.41M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-0.99%208.24M
-13.38%226.06M
8.40%244.06M
-3.25%246.81M
-12.14%210.33M
-17.58%260.98M
-29.34%225.14M
-32.59%255.10M
7.65%239.38M
53.49%316.66M
39.45%318.62M
64.47%378.45M
21.85%222.38M
-9.60%206.31M
28.33%228.48M
100.31%230.10M
--182.51M
--228.21M
--178.04M
--114.87M
-Khoản vay phải thu
----
--21.70M
----
--2.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--528.00K
-Các khoản phải thu khác
--100.00K
9001.13%32.31M
-100.00%0.00
51688.89%32.63M
--0.00
-68.16%355.00K
-59.41%427.00K
-94.01%63.00K
-100.00%0.00
5.29%1.11M
-91.91%1.05M
-91.91%1.05M
-84.22%2.05M
15028.57%1.06M
185714.29%13.01M
185714.29%13.01M
--13.01M
--7.00K
--7.00K
--7.00K
Chi phí trả trước
-47.96%30.42M
-92.87%5.61M
-63.81%29.25M
-94.20%5.53M
-48.16%58.46M
-31.71%78.65M
-28.45%80.82M
12.77%95.37M
41.93%112.76M
-30.37%115.17M
322.30%112.97M
239.03%84.57M
313.05%79.45M
1102.71%165.41M
115.40%26.75M
-56.28%24.95M
--19.23M
--13.75M
--12.42M
--57.06M
Tài sản ngắn hạn khác
----
---31.20M
----
--18.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
7.01%538.54M
-5.60%544.64M
-2.30%534.20M
-19.47%530.71M
-12.32%503.26M
-11.07%576.98M
-13.43%546.79M
-2.97%658.99M
4.65%573.97M
-0.57%648.78M
5.14%631.59M
14.06%679.16M
5.09%548.49M
39.80%652.51M
68.11%600.72M
63.85%595.42M
--521.92M
--466.74M
--357.33M
--363.39M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
73.09%21.45M
-52.43%6.83M
-46.88%8.53M
-42.27%10.41M
-37.94%12.39M
-34.61%14.35M
33.97%16.06M
35.50%18.03M
42.38%19.97M
1210.87%21.94M
712.61%11.99M
792.35%13.30M
885.73%14.03M
23.45%1.67M
25.21%1.48M
126.60%1.49M
--1.42M
--1.36M
--1.18M
--658.00K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.14%586.14M
-1.13%587.92M
0.45%589.32M
0.48%591.23M
0.47%592.91M
0.47%594.62M
-1.16%586.65M
-1.16%588.38M
-1.15%590.12M
80.47%591.84M
80.55%593.56M
80.52%595.26M
80.51%596.95M
-1.13%327.94M
-1.14%328.75M
75877.65%329.74M
--330.71M
--331.70M
--332.56M
--434.00K
Tài sản dài hạn khác
7.14%8.51M
3.78%8.41M
-2.24%5.81M
-5.54%5.95M
29.83%7.94M
53.21%8.11M
2.66%5.95M
14.96%6.30M
14.62%6.12M
-3.89%5.29M
-66.49%5.79M
-19.88%5.48M
-18.74%5.33M
-21.77%5.50M
126.64%17.29M
405.69%6.84M
--6.56M
--7.04M
--7.63M
--1.35M
Tổng tài sản dài hạn
-0.87%872.99M
-1.26%860.54M
2.39%870.53M
3.28%875.11M
3.17%880.68M
2.14%871.49M
7.49%850.20M
7.07%847.30M
7.61%853.66M
95.32%853.25M
97.48%790.92M
119.17%791.38M
125.56%793.29M
26.59%436.84M
15.63%400.52M
4749.91%361.08M
--351.70M
--345.10M
--346.36M
--7.45M
Tổng tài sản
1.99%1.41B
-2.99%1.41B
0.55%1.40B
-6.67%1.41B
-3.06%1.38B
-3.57%1.45B
-1.79%1.40B
2.43%1.51B
6.40%1.43B
37.88%1.50B
42.08%1.42B
53.74%1.47B
53.59%1.34B
34.18%1.09B
42.28%1.00B
157.93%956.49M
--873.62M
--811.84M
--703.69M
--370.84M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-39.91%6.11M
-58.12%6.33M
-53.00%10.96M
-78.52%4.50M
-82.43%10.17M
-82.75%15.11M
-82.65%23.31M
-82.78%20.96M
-47.86%57.87M
-17.33%87.61M
--134.31M
--121.74M
--110.99M
--105.98M
Chi phí trích trước
26.91%33.95M
-31.12%29.19M
2.48%17.71M
25.32%17.64M
16.02%26.75M
64.93%42.37M
-31.17%17.28M
-18.42%14.07M
-35.75%23.06M
-36.90%25.69M
28.63%25.11M
-10.21%17.25M
33.35%35.89M
33.49%40.71M
13.22%19.52M
34.85%19.21M
--26.92M
--30.50M
--17.24M
--14.25M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00M
--5.00M
--5.00M
-56.40%5.00M
----
----
----
--11.47M
--12.31M
--12.31M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--5.00M
--5.00M
--5.00M
-56.40%5.00M
----
----
----
--11.47M
--12.31M
--12.31M
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
-1.63%82.28M
-17.83%80.19M
-2.35%89.60M
-1.61%85.00M
-5.41%83.64M
4.50%97.59M
0.53%91.76M
-29.38%86.38M
9.30%88.42M
42.78%93.38M
29.03%91.28M
80.98%122.32M
51.22%80.89M
31.95%65.41M
46.31%70.74M
96.15%67.59M
--53.49M
--49.57M
--48.35M
--34.46M
Nợ ngắn hạn khác
-1.63%82.28M
-17.83%80.19M
-8.45%89.60M
-8.32%85.00M
-15.83%83.64M
-0.31%97.59M
-3.53%97.87M
-32.54%92.71M
-4.63%99.37M
13.34%97.89M
-21.12%101.45M
-11.45%137.44M
-44.52%104.20M
-49.58%86.37M
-19.28%128.62M
10.51%155.20M
--187.80M
--171.31M
--159.34M
--140.44M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.62%164.50M
-31.33%160.77M
-22.22%152.29M
-18.18%152.97M
-15.58%167.21M
-11.83%234.12M
2.60%195.81M
-33.05%186.95M
-9.67%198.07M
20.06%265.53M
-7.47%190.85M
14.00%279.22M
-17.88%219.27M
-20.29%221.16M
-1.95%206.26M
23.61%244.93M
--267.00M
--277.48M
--210.36M
--198.15M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
364.25%12.72M
-85.41%700.00K
-88.06%692.00K
-68.75%2.77M
-72.10%2.74M
-62.44%4.80M
12.54%5.80M
42.90%8.87M
33.98%9.83M
--12.77M
--5.15M
--6.21M
--7.33M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
364.25%12.72M
-85.41%700.00K
-88.06%692.00K
-68.75%2.77M
-72.10%2.74M
-62.44%4.80M
12.54%5.80M
42.90%8.87M
33.98%9.83M
--12.77M
--5.15M
--6.21M
--7.33M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-42.24%4.72M
-40.30%6.82M
-47.92%8.23M
-100.00%0.00
-92.05%8.18M
-86.52%11.43M
--15.81M
--15.12M
--102.81M
--84.78M
Tổng nợ dài hạn
13.77%70.77M
-8.54%59.10M
-9.89%59.45M
-10.83%61.88M
-12.03%62.20M
-12.69%64.62M
-7.69%65.97M
-7.44%69.40M
-9.20%70.71M
25.98%74.01M
6.40%71.46M
6.10%74.98M
3.42%77.87M
-21.51%58.75M
-58.78%67.17M
-16.65%70.67M
--75.30M
--74.84M
--162.95M
--84.78M
Tổng các khoản nợ
2.56%235.27M
-26.40%219.87M
-19.12%211.74M
-16.19%214.85M
-14.65%229.41M
-12.02%298.74M
-0.21%261.77M
-27.63%256.35M
-9.54%268.77M
21.30%339.54M
-4.06%262.31M
12.23%354.20M
-13.19%297.13M
-20.55%279.91M
-26.76%273.42M
11.54%315.59M
--342.29M
--352.32M
--373.31M
--282.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.44%492.45M
2.21%488.88M
4.42%486.44M
4.45%483.93M
5.29%480.73M
5.19%478.30M
6.08%465.87M
6.00%463.31M
5.36%456.59M
61.61%454.70M
228.42%439.15M
260.09%437.08M
312.38%433.37M
171.18%281.36M
322.02%133.72M
151.60%121.38M
--105.09M
--103.75M
---60.23M
---235.23M
Lợi nhuận giữ lại
3.53%704.11M
5.89%713.20M
6.97%716.21M
-8.96%715.44M
-3.00%680.10M
-4.37%673.52M
-4.39%669.57M
18.74%785.89M
18.00%701.16M
37.84%704.31M
21.07%700.34M
31.33%661.87M
44.25%594.20M
49.86%510.97M
50.12%578.47M
55.44%503.97M
--411.92M
--340.96M
--385.33M
--324.22M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
3.83%19.95M
3.83%19.95M
16.59%19.22M
16.59%19.22M
16.59%19.22M
16.59%19.22M
--16.48M
--16.48M
--16.48M
--16.48M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-1.08%17.34M
-5.56%16.97M
8.65%18.45M
-1.22%17.36M
-3.06%17.53M
-0.58%17.96M
-7.79%16.98M
-0.62%17.57M
5.88%18.08M
5.58%18.07M
17.83%18.41M
13.70%17.68M
19.30%17.08M
15.63%17.11M
195.85%15.63M
1541.15%15.55M
--14.32M
--14.80M
--5.28M
---1.08M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-283.76%-17.70M
-1546.12%-13.78M
-1152.11%-8.89M
-1742.82%-6.54M
-835.29%-4.61M
-144.24%-837.00K
-130.92%-710.00K
-18.73%-355.00K
---493.00K
--1.89M
--2.30M
---299.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
1.88%1.18B
3.10%1.19B
5.09%1.19B
-4.72%1.19B
-0.37%1.15B
-1.10%1.15B
-2.15%1.14B
11.97%1.25B
10.93%1.16B
43.62%1.16B
59.41%1.16B
74.18%1.12B
96.61%1.04B
76.15%809.45M
120.30%727.81M
629.05%640.90M
--531.33M
--459.51M
--330.38M
--87.91M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI