tradingkey.logo

Scienjoy Holding Corp

SJ
0.510USD
-0.005-0.93%
Đóng cửa 11/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
21.59MVốn hóa
1.92P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
35.07%42.64M
28.92%41.73M
21.34%39.69M
6.70%36.04M
-25.12%31.57M
4.73%32.36M
4.72%32.70M
18.45%33.78M
37.09%42.16M
-15.38%30.90M
-24.28%31.23M
-45.25%28.51M
-39.12%30.76M
-24.02%36.52M
19.70%41.25M
105.52%52.08M
82.94%50.52M
--48.07M
--34.46M
--25.34M
--27.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
56.88%41.73M
40.12%39.88M
21.81%34.54M
7.50%30.02M
-4.03%26.60M
13.67%28.46M
11.79%28.35M
22.69%27.92M
10.48%27.71M
-18.34%25.04M
-28.60%25.36M
-50.22%22.76M
-43.32%25.08M
-26.90%30.66M
3.10%35.53M
80.42%45.72M
60.27%44.26M
--41.94M
--34.46M
--25.34M
--27.61M
-Đầu tư ngắn hạn
-81.62%913.81K
-52.62%1.85M
18.29%5.15M
2.87%6.02M
-65.58%4.97M
-33.44%3.91M
-25.85%4.35M
1.70%5.85M
154.79%14.45M
0.15%5.87M
2.59%5.87M
-9.51%5.76M
-9.42%5.67M
-4.29%5.86M
--5.72M
--6.36M
--6.26M
--6.12M
----
----
----
Các khoản phải thu
-21.73%31.15M
-0.11%29.00M
6.21%38.30M
6.38%33.71M
14.10%39.79M
-12.95%29.03M
-21.57%36.06M
-30.83%31.69M
-35.73%34.88M
-0.47%33.35M
50.39%45.98M
21.13%45.82M
44.66%54.27M
9.52%33.51M
-12.61%30.58M
39.90%37.83M
124.75%37.51M
--30.59M
--34.99M
--27.04M
--16.69M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-10.48%31.13M
-0.16%28.99M
-14.15%30.92M
6.58%33.71M
-0.27%34.78M
-12.95%29.03M
-21.40%36.01M
-30.74%31.63M
-35.57%34.87M
0.45%33.35M
50.63%45.82M
27.60%45.67M
52.41%54.12M
16.25%33.20M
-13.05%30.42M
32.37%35.79M
113.71%35.51M
--28.56M
--34.99M
--27.04M
--16.61M
-Khoản vay phải thu
----
----
--2.97M
----
--421.15K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--76.36K
-Các khoản phải thu khác
-99.70%13.98K
--13.92K
8919.72%4.42M
-100.00%0.00
53285.49%4.60M
--0.00
-69.64%48.99K
-60.21%59.99K
-94.28%8.61K
-100.00%0.00
3.33%161.34K
-92.60%150.77K
-92.51%150.43K
-84.95%306.36K
14450.39%156.14K
191558.64%2.04M
198152.56%2.01M
--2.04M
--1.07K
--1.06K
--1.01K
Chi phí trả trước
421.71%4.07M
-47.52%4.23M
-92.93%766.84K
-64.42%4.04M
-94.02%779.18K
-48.64%8.07M
-34.87%10.85M
-29.87%11.35M
7.80%13.04M
32.45%15.71M
-31.67%16.66M
286.40%16.19M
214.16%12.09M
294.08%11.86M
1056.75%24.39M
122.17%4.19M
-53.36%3.85M
--3.01M
--2.11M
--1.89M
--8.25M
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%0.00
----
---4.27M
----
--2.63M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
4.11%77.85M
7.91%74.96M
-6.45%74.49M
-3.94%73.79M
-16.98%74.78M
-13.13%69.47M
-15.18%79.62M
-15.14%76.82M
-7.25%90.08M
-2.35%79.96M
-2.42%93.88M
-3.80%90.52M
5.70%97.11M
0.26%81.89M
34.46%96.21M
73.40%94.09M
74.82%91.88M
--81.67M
--71.55M
--54.26M
--52.56M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
84.01%2.70M
74.54%2.99M
-52.86%933.56K
-47.77%1.18M
-40.49%1.47M
-38.51%1.71M
-37.63%1.98M
31.33%2.26M
29.52%2.46M
32.86%2.78M
1186.44%3.18M
643.53%1.72M
726.91%1.90M
840.47%2.09M
18.73%246.82K
29.15%231.04K
141.76%230.07K
--222.67K
--207.88K
--178.89K
--95.17K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-1.85%81.77M
-0.31%81.58M
-2.01%80.41M
-1.23%81.40M
3.58%83.30M
-0.45%81.84M
-4.18%82.06M
-3.12%82.42M
-5.52%80.42M
-7.75%82.21M
77.11%85.64M
65.20%85.07M
67.28%85.12M
72.22%89.12M
-4.91%48.35M
1.97%51.50M
80963.54%50.88M
--51.75M
--50.85M
--50.50M
--62.77K
Tài sản dài hạn khác
40.86%1.18M
8.04%1.18M
2.85%1.15M
-3.88%803.09K
-2.63%838.78K
28.63%1.10M
46.12%1.12M
0.63%835.50K
9.89%861.40K
6.96%851.92K
-5.68%765.45K
-69.34%830.26K
-25.75%783.88K
-22.47%796.49K
-24.76%811.54K
133.77%2.71M
439.54%1.06M
--1.03M
--1.08M
--1.16M
--195.68K
Tổng tài sản dài hạn
-0.81%122.30M
-0.04%121.51M
-2.14%117.69M
0.67%120.25M
6.47%123.30M
2.21%121.56M
-2.59%120.26M
5.37%119.45M
2.35%115.81M
0.42%118.93M
91.68%123.46M
80.69%113.36M
103.10%113.16M
115.20%118.44M
21.75%64.41M
19.27%62.74M
5074.56%55.72M
--55.03M
--52.90M
--52.60M
--1.08M
Tổng tài sản
1.05%200.15M
2.85%196.47M
-3.86%192.18M
-1.14%194.04M
-3.79%198.08M
-3.95%191.03M
-8.03%199.89M
-3.73%196.27M
-2.09%205.89M
-0.71%198.89M
35.31%217.34M
30.00%203.88M
42.47%210.27M
46.54%200.32M
29.06%160.62M
46.76%156.83M
175.19%147.60M
--136.71M
--124.46M
--106.86M
--53.63M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
-41.10%858.40K
-59.96%865.09K
-56.14%1.53M
-78.92%651.43K
-83.92%1.46M
-84.02%2.16M
-83.44%3.48M
-83.44%3.09M
-46.22%9.07M
-11.79%13.52M
--21.02M
--18.66M
--16.85M
--15.33M
Chi phí trích trước
-15.72%2.09M
27.97%4.73M
-31.74%3.99M
0.76%2.45M
29.19%2.49M
14.95%3.69M
57.29%5.85M
-32.53%2.43M
-22.01%1.92M
-40.05%3.21M
-38.07%3.72M
17.69%3.60M
-16.79%2.47M
27.22%5.36M
28.39%6.00M
16.78%3.06M
43.88%2.96M
--4.21M
--4.68M
--2.62M
--2.06M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--683.43K
--696.58K
--723.48K
-60.11%716.61K
----
----
----
--1.80M
--1.90M
--1.93M
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--683.43K
--696.58K
--723.48K
-60.11%716.61K
----
----
----
--1.80M
--1.90M
--1.93M
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
4.12%12.47M
-0.80%11.45M
-18.57%10.97M
-3.99%12.38M
1.43%11.98M
-6.28%11.54M
-0.34%13.47M
-1.46%12.89M
-32.49%11.81M
2.00%12.32M
40.12%13.51M
18.06%13.08M
67.71%17.49M
44.28%12.08M
26.91%9.64M
50.91%11.08M
109.28%10.43M
--8.37M
--7.60M
--7.34M
--4.98M
Nợ ngắn hạn khác
4.12%12.47M
-0.80%11.45M
-18.57%10.97M
-9.99%12.38M
-5.50%11.98M
-16.61%11.54M
-4.92%13.47M
-5.43%13.75M
-35.52%12.67M
-11.01%13.84M
11.22%14.16M
-27.83%14.54M
-17.94%19.65M
-47.07%15.56M
-51.51%12.73M
-16.74%20.15M
17.91%23.95M
--29.39M
--26.26M
--24.20M
--20.31M
Tổng nợ ngắn hạn
3.90%22.39M
-0.79%22.90M
-31.95%21.99M
-23.53%21.04M
-15.66%21.55M
-16.36%23.08M
-15.91%32.31M
0.57%27.51M
-36.00%25.55M
-15.71%27.59M
17.82%38.42M
-15.33%27.35M
5.64%39.93M
-21.65%32.74M
-23.34%32.61M
1.13%32.31M
31.88%37.79M
--41.78M
--42.54M
--31.95M
--28.66M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
327.76%1.67M
368.14%1.77M
-85.54%95.74K
-88.27%95.59K
-67.79%390.72K
-72.36%378.35K
-64.18%662.12K
10.32%814.57K
36.60%1.21M
25.02%1.37M
--1.85M
--738.39K
--887.98K
--1.09M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
327.76%1.67M
368.14%1.77M
-85.54%95.74K
-88.27%95.59K
-67.79%390.72K
-72.36%378.35K
-64.18%662.12K
10.32%814.57K
36.60%1.21M
25.02%1.37M
--1.85M
--738.39K
--887.98K
--1.09M
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
-47.15%676.77K
-44.68%975.49K
-50.31%1.23M
-100.00%0.00
-91.80%1.28M
-85.62%1.76M
--2.47M
--2.32M
--15.61M
--12.26M
Tổng nợ dài hạn
11.66%9.74M
14.73%9.85M
-9.35%8.08M
-11.40%8.21M
-8.09%8.72M
-12.84%8.59M
-16.73%8.92M
-9.51%9.27M
-11.52%9.49M
-15.27%9.85M
23.63%10.71M
-2.65%10.24M
-1.68%10.72M
-1.33%11.63M
-24.51%8.66M
-57.48%10.52M
-11.07%10.90M
--11.78M
--11.47M
--24.75M
--12.26M
Tổng các khoản nợ
6.14%32.13M
3.42%32.75M
-27.06%30.07M
-20.47%29.25M
-13.61%30.27M
-15.43%31.67M
-16.09%41.23M
-2.18%36.78M
-30.82%35.04M
-15.59%37.44M
19.04%49.13M
-12.22%37.60M
4.00%50.65M
-17.18%44.36M
-23.59%41.27M
-24.45%42.83M
19.01%48.70M
--53.56M
--54.01M
--56.69M
--40.92M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.44%69.16M
3.30%68.54M
1.30%66.86M
2.66%67.19M
7.67%68.19M
4.32%66.36M
0.32%66.00M
3.99%65.45M
1.33%63.33M
-1.68%63.61M
58.60%65.79M
200.50%62.94M
233.68%62.50M
293.44%64.70M
160.82%41.48M
329.00%20.95M
155.05%18.73M
--16.44M
--15.91M
---9.15M
---34.02M
Lợi nhuận giữ lại
0.77%101.58M
4.40%98.01M
4.95%97.54M
5.17%98.93M
-6.16%100.81M
-3.90%93.88M
-8.80%92.95M
-6.28%94.07M
13.50%107.42M
10.11%97.68M
35.27%101.91M
10.78%100.37M
21.70%94.64M
37.63%88.71M
44.14%75.34M
54.85%90.61M
65.85%77.77M
--64.46M
--52.27M
--58.52M
--46.89M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
3.01%2.79M
4.70%2.78M
2.90%2.73M
14.63%2.65M
20.18%2.71M
15.51%2.65M
11.19%2.65M
--2.32M
--2.25M
--2.30M
--2.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
1.70%2.49M
-0.25%2.41M
-6.40%2.32M
6.82%2.55M
1.82%2.45M
-3.96%2.42M
-5.18%2.48M
-9.61%2.39M
-5.00%2.40M
-1.20%2.52M
3.61%2.61M
7.82%2.64M
5.37%2.53M
13.82%2.55M
11.21%2.52M
205.16%2.45M
1637.62%2.40M
--2.24M
--2.27M
--802.13K
---156.05K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-163.15%-2.43M
-286.98%-2.46M
-1531.39%-1.88M
-1131.08%-1.23M
-1799.63%-921.77K
-826.67%-636.47K
-142.19%-115.51K
-130.31%-99.75K
-13.49%-48.52K
---68.68K
--273.77K
--329.07K
---42.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
0.13%168.02M
2.74%163.72M
2.17%162.11M
3.32%164.79M
-1.78%167.81M
-1.29%159.36M
-5.68%158.66M
-4.09%159.49M
7.03%170.85M
3.52%161.45M
40.94%168.21M
45.86%166.28M
61.41%159.63M
87.58%155.96M
69.42%119.35M
127.22%114.00M
677.85%98.90M
--83.14M
--70.45M
--50.17M
--12.71M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI