tradingkey.logo

SiTime Corp

SITM

200.080USD

+6.990+3.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.75BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
769.52%15.03M
1059.60%13.49M
418.98%8.15M
-366.18%-181.00K
-85.53%1.73M
-129.25%-1.41M
-551.79%-2.56M
-99.56%68.00K
-40.34%11.95M
-80.51%4.81M
-101.63%-392.00K
254.79%15.31M
229.68%20.03M
264.76%24.66M
473.75%24.02M
19.20%4.32M
198.53%6.08M
170.91%6.76M
1524.15%4.19M
2313.33%3.62M
-59.51%2.04M
-3.37%2.50M
89.73%-294.00K
--150.00K
--5.03M
--2.58M
---2.86M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.82%-23.88M
5.93%-18.81M
-6.57%-19.32M
-3.27%-26.77M
-74.07%-28.70M
-1208.77%-20.00M
-413.42%-18.13M
-301.59%-25.92M
-368.57%-16.49M
-107.69%-1.53M
-58.57%5.78M
535.64%12.86M
272.23%6.14M
897.44%19.86M
2192.95%13.96M
136.11%2.02M
30.00%-3.56M
214.53%1.99M
-161.82%-667.00K
-2.83%-5.60M
-77.46%-5.09M
-61.59%633.00K
262.08%1.08M
---5.45M
---2.87M
--1.65M
--298.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
61.35%9.04M
96.72%8.64M
98.20%7.91M
102.01%7.92M
46.47%5.60M
31.26%4.39M
23.57%3.99M
43.96%3.92M
50.31%3.82M
41.06%3.35M
60.60%3.23M
41.41%2.73M
57.33%2.54M
65.18%2.37M
-2.24%2.01M
1.15%1.93M
-17.67%1.62M
-32.07%1.44M
-2.19%2.06M
-10.77%1.91M
2.19%1.96M
-1.31%2.11M
-7.93%2.10M
--2.13M
--1.92M
--2.14M
--2.28M
Các mục phi tiền mặt khác
102.30%1.67M
153.60%5.01M
--1.50M
--1.16M
--826.00K
-64.57%1.97M
----
----
----
188.06%5.57M
---2.24M
----
----
500.62%1.93M
----
----
----
46.36%322.00K
-49.94%404.00K
16.81%417.00K
29.02%409.00K
-38.20%220.00K
258.67%807.00K
--357.00K
--317.00K
--356.00K
--225.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
156.65%2.22M
-162.00%-10.91M
34.74%-6.42M
-199.58%-3.79M
-166.68%-3.91M
68.33%-4.16M
56.98%-9.84M
131.48%3.81M
299.83%5.87M
-65.27%-13.15M
-3538.35%-22.86M
-69.67%-12.09M
-315.41%-2.94M
-177.47%-7.96M
134.93%665.00K
-286.25%-7.12M
-31.85%1.36M
-54.97%-2.87M
55.53%-1.90M
23.11%3.83M
-64.65%2.00M
-18.36%-1.85M
24.45%-4.28M
--3.11M
--5.66M
---1.56M
---5.67M
-Thay đổi các khoản phải thu
98.45%10.10M
-341.92%-8.03M
2.38%-9.19M
-173.96%-4.21M
-74.26%5.09M
-9.44%3.32M
-52.51%-9.41M
170.54%5.70M
155.86%19.77M
162.10%3.67M
-28.85%-6.17M
-79.76%-8.07M
426.94%7.72M
11.79%-5.91M
-9.36%-4.79M
-260.22%-4.49M
-37.54%1.47M
-1021.27%-6.69M
27.22%-4.38M
208.02%2.80M
-69.07%2.35M
82.02%-597.00K
17.24%-6.02M
--910.00K
--7.59M
---3.32M
---7.27M
-Thay đổi hàng tồn kho
24.28%-6.95M
-86.62%-5.59M
-721.60%-2.36M
165.76%2.79M
-288.90%-9.18M
80.33%-3.00M
97.39%-287.00K
-16.83%-4.24M
66.85%-2.36M
-162.16%-15.24M
-864.24%-11.00M
-3.33%-3.63M
-170.84%-7.12M
-511.91%-5.81M
-167.21%-1.14M
-465.70%-3.51M
-8.10%-2.63M
9.38%1.41M
-111.71%-427.00K
-124.57%-621.00K
-457.79%-2.43M
205.82%1.29M
475.98%3.65M
--2.53M
--680.00K
---1.22M
---970.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
123.45%451.00K
-411.59%-1.53M
109.17%333.00K
849.38%607.00K
33.58%-1.92M
107.56%492.00K
-582.34%-3.63M
94.10%-81.00K
-777.27%-2.90M
-981.56%-6.51M
157.75%753.00K
-5388.00%-1.37M
-558.33%-330.00K
-284.66%-602.00K
6.46%-1.30M
-101.55%-25.00K
-97.01%72.00K
118.30%326.00K
41.92%-1.39M
86.88%1.61M
1277.14%2.41M
-2154.43%-1.78M
-201.22%-2.40M
--861.00K
--175.00K
---79.00K
--2.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
769.52%15.03M
1059.60%13.49M
418.98%8.15M
-366.18%-181.00K
-85.53%1.73M
-129.25%-1.41M
-551.79%-2.56M
-99.56%68.00K
-40.34%11.95M
-80.51%4.81M
-101.63%-392.00K
254.79%15.31M
229.68%20.03M
264.76%24.66M
473.75%24.02M
19.20%4.32M
198.53%6.08M
170.91%6.76M
1524.15%4.19M
2313.33%3.62M
-59.51%2.04M
-3.37%2.50M
89.73%-294.00K
--150.00K
--5.03M
--2.58M
---2.86M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
443.00%16.44M
416.31%15.99M
400.47%15.04M
-32.34%2.61M
32.52%3.03M
-59.65%3.10M
-70.90%3.00M
-59.81%3.86M
-71.56%2.29M
-32.09%7.68M
-1.82%10.33M
24.34%9.61M
89.68%8.04M
362.52%11.30M
326.22%10.52M
427.94%7.73M
198.94%4.24M
146.37%2.44M
184.33%2.47M
51.87%1.46M
274.87%1.42M
107.97%992.00K
-45.99%868.00K
--964.00K
--378.00K
--477.00K
--1.61M
Chi phí vốn
443.00%16.44M
416.31%15.99M
400.47%15.04M
-32.34%2.61M
32.52%3.03M
-59.65%3.10M
-70.90%3.00M
-60.55%3.86M
-71.56%2.29M
-32.09%7.68M
-1.82%10.33M
26.65%9.79M
89.68%8.04M
362.52%11.30M
326.22%10.52M
427.94%7.73M
198.94%4.24M
146.37%2.44M
184.33%2.47M
51.87%1.46M
274.87%1.42M
107.97%992.00K
-45.99%868.00K
--964.00K
--378.00K
--477.00K
--1.61M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
461.06%16.31M
459.70%15.89M
511.40%14.86M
62.01%2.56M
38.83%2.91M
-58.18%2.84M
-68.70%2.43M
-83.84%1.58M
-71.90%2.09M
-37.20%6.79M
-10.55%7.76M
30.14%9.79M
92.76%7.45M
394.56%10.81M
287.97%8.68M
1300.74%7.52M
239.72%3.87M
268.01%2.19M
367.99%2.24M
178.24%537.00K
606.83%1.14M
288.24%594.00K
-35.84%478.00K
--193.00K
--161.00K
--153.00K
--745.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
9.09%132.00K
-61.24%100.00K
-68.35%182.00K
-97.81%50.00K
-36.65%121.00K
-70.91%258.00K
-77.58%575.00K
1373.74%2.28M
-67.24%191.00K
79.92%887.00K
39.40%2.56M
-186.47%-179.00K
57.57%583.00K
91.09%493.00K
696.54%1.84M
-77.67%207.00K
32.62%370.00K
-35.18%258.00K
-40.77%231.00K
20.23%927.00K
28.57%279.00K
22.84%398.00K
-54.76%390.00K
--771.00K
--217.00K
--324.00K
--862.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
---39.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-44.09%52.63M
-80.40%7.00M
215.47%10.38M
-181.47%-10.09M
1202.84%94.14M
892.91%35.70M
98.27%-8.99M
---3.58M
---8.54M
---4.50M
---519.94M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-60.28%36.19M
-40.53%-8.99M
61.16%-4.66M
-70.56%-12.70M
941.97%91.11M
47.45%-6.40M
97.74%-11.99M
22.53%-7.45M
-34.67%-10.82M
-7.73%-12.18M
-4941.02%-530.26M
-24.34%-9.61M
-89.68%-8.04M
-362.52%-11.30M
-326.22%-10.52M
-427.94%-7.73M
-198.94%-4.24M
-146.37%-2.44M
-184.33%-2.47M
-51.87%-1.46M
-274.87%-1.42M
-107.97%-992.00K
45.99%-868.00K
---964.00K
---378.00K
---477.00K
---1.61M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-206.56%-18.49M
-1322.20%-6.88M
-1415.14%-11.64M
-12913.45%-66.76M
-338.04%-6.03M
53.83%563.00K
111.03%885.00K
-116.35%-513.00K
--2.53M
-99.87%366.00K
---8.03M
--3.14M
-100.00%0.00
27905900.00%279.06M
100.00%0.00
-100.00%0.00
2417.86%181.59M
-100.00%-1.00K
-2662.19%-35.00M
47006.45%29.08M
--7.21M
--52.68M
-142.23%-1.27M
---62.00K
--0.00
--0.00
--3.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
---35.00M
---15.00M
--9.00M
---5.00M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--3.00M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
86.90%20.40M
5.75%13.26M
44.10%12.41M
-78.77%2.71M
8.82%10.92M
329.58%12.54M
-57.10%8.61M
--12.75M
-96.41%10.03M
--2.92M
--20.08M
-100.00%0.00
--279.06M
--0.00
--0.00
--181.59M
----
----
----
----
--56.35M
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-111.63%-18.49M
-163.52%-27.29M
-113.69%-24.89M
-767.45%-79.17M
14.46%-8.74M
-7.12%-10.35M
-6.45%-11.65M
46.13%-9.13M
---10.21M
---9.67M
---10.94M
---16.94M
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
----
----
-100.08%-1.00K
100.24%3.00K
71200.00%44.08M
---1.79M
--1.33M
---1.27M
---62.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-206.56%-18.49M
-1322.20%-6.88M
-1415.14%-11.64M
-12913.45%-66.76M
-338.04%-6.03M
53.83%563.00K
111.03%885.00K
-116.35%-513.00K
--2.53M
-99.87%366.00K
---8.03M
--3.14M
-100.00%0.00
27905900.00%279.06M
100.00%0.00
-100.00%0.00
2417.86%181.59M
-100.00%-1.00K
-2662.19%-35.00M
47006.45%29.08M
--7.21M
--52.68M
-142.23%-1.27M
---62.00K
--0.00
--0.00
--3.00M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-35.51%6.11M
-49.20%8.49M
-45.23%16.64M
151.60%96.28M
-72.64%9.47M
-59.84%16.71M
-94.77%30.38M
-93.30%38.27M
-93.81%34.60M
-84.42%41.61M
128.88%580.29M
122.40%571.45M
660.91%559.46M
285.85%267.04M
147.39%253.54M
260.64%256.95M
15.94%73.53M
649.65%69.21M
778.88%102.49M
468.30%71.25M
703.88%63.42M
59.64%9.23M
60.80%11.66M
--12.54M
--7.89M
--5.78M
--7.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-62.29%32.73M
67.10%-2.38M
40.37%-8.15M
-909.35%-79.64M
2270.48%86.81M
-3.40%-7.24M
97.46%-13.66M
-189.28%-7.89M
-69.47%3.66M
-102.40%-7.00M
-4089.06%-538.68M
358.85%8.84M
-93.46%11.99M
6673.66%292.42M
140.58%13.50M
-110.93%-3.41M
2242.62%183.43M
-92.03%4.32M
-1270.03%-33.28M
3665.98%31.24M
68.46%7.83M
2472.93%54.19M
-65.35%-2.43M
---876.00K
--4.65M
--2.11M
---1.47M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.66%38.84M
-35.51%6.11M
-49.20%8.49M
-45.23%16.64M
151.60%96.28M
-72.64%9.47M
-59.84%16.71M
-94.77%30.38M
-93.30%38.27M
-93.81%34.60M
-84.42%41.61M
128.88%580.29M
122.40%571.45M
660.91%559.46M
285.85%267.04M
147.39%253.54M
260.64%256.95M
15.94%73.53M
649.65%69.21M
778.88%102.49M
468.30%71.25M
703.88%63.42M
59.64%9.23M
--11.66M
--12.54M
--7.89M
--5.78M
Dòng tiền tự do
-8.39%-1.41M
44.53%-2.50M
-23.90%-6.89M
26.36%-2.79M
-113.44%-1.30M
-56.95%-4.50M
48.13%-5.56M
-168.73%-3.79M
-19.42%9.66M
-121.47%-2.87M
-179.38%-10.72M
261.69%5.52M
552.15%11.99M
209.43%13.36M
685.57%13.50M
-258.35%-3.41M
197.57%1.84M
187.10%4.32M
247.93%1.72M
364.86%2.16M
-86.70%618.00K
-28.58%1.50M
74.00%-1.16M
---814.00K
--4.65M
--2.11M
---4.47M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI