tradingkey.logo

SIM Acquisition I Corp

SIMA
10.610USD
-0.010-0.09%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
325.37MVốn hóa
35.35P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của SIM Acquisition I Corp tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-80.33%169.15K
1698.09%346.17K
--511.70K
--697.09K
--860.09K
--19.25K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-80.33%169.15K
1698.09%346.17K
--511.70K
--697.09K
--860.09K
--19.25K
----
Chi phí trả trước
-19.63%165.00K
--30.00K
--78.60K
--127.20K
--205.30K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
--206.94K
--61.14K
Tổng tài sản ngắn hạn
-68.64%334.14K
66.30%376.17K
865.55%590.30K
--824.28K
--1.07M
--226.19K
--61.14K
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
4.28%242.78M
--240.45M
--237.97M
--235.50M
--232.81M
----
----
Tổng tài sản
3.95%243.11M
106366.67%240.82M
390107.61%238.56M
--236.33M
--233.87M
--226.19K
--61.14K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--237.50K
--37.50K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--237.50K
--37.50K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
357.76%43.49K
-96.91%7.50K
-37.94%40.09K
--32.61K
--9.50K
--242.50K
--64.60K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Nợ dài hạn khác
0.00%10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Tổng nợ dài hạn
0.00%10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Tổng các khoản nợ
0.31%10.99M
4418.56%10.96M
16912.53%10.99M
--10.98M
--10.96M
--242.50K
--64.60K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.36%242.68M
960567.54%240.17M
950651.19%237.69M
--235.22M
--232.53M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-9.83%-10.56M
-24841.53%-10.30M
-35455.66%-10.12M
---9.88M
---9.61M
---41.30K
---28.46K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--24.23K
--24.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.13%232.12M
1409880.96%229.86M
6569592.90%227.57M
--225.34M
--222.91M
---16.30K
---3.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI