tradingkey.logo

SIM Acquisition I Corp

SIMA

10.460USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
320.77MVốn hóa
34.46P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
1698.09%346.17K
--511.70K
--697.09K
--860.09K
--19.25K
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
1698.09%346.17K
--511.70K
--697.09K
--860.09K
--19.25K
----
Chi phí trả trước
--30.00K
--78.60K
--127.20K
--205.30K
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
--206.94K
--61.14K
Tổng tài sản ngắn hạn
66.30%376.17K
865.55%590.30K
--824.28K
--1.07M
--226.19K
--61.14K
Tài sản dài hạn
Tổng tài sản dài hạn
--240.45M
--237.97M
--235.50M
--232.81M
----
----
Tổng tài sản
106366.67%240.82M
390107.61%238.56M
--236.33M
--233.87M
--226.19K
--61.14K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
--237.50K
--37.50K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
--237.50K
--37.50K
Tổng nợ ngắn hạn
-96.91%7.50K
-37.94%40.09K
--32.61K
--9.50K
--242.50K
--64.60K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Nợ dài hạn khác
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Tổng nợ dài hạn
--10.95M
--10.95M
--10.95M
--10.95M
----
----
Tổng các khoản nợ
4418.56%10.96M
16912.53%10.99M
--10.98M
--10.96M
--242.50K
--64.60K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
960567.54%240.17M
950651.19%237.69M
--235.22M
--232.53M
--25.00K
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-24841.53%-10.30M
-35455.66%-10.12M
---9.88M
---9.61M
---41.30K
---28.46K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
--24.23K
--24.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
1409880.96%229.86M
6569592.90%227.57M
--225.34M
--222.91M
---16.30K
---3.46K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI