tradingkey.logo

Sify Technologies Ltd

SIFY
10.820USD
-0.670-5.83%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
0.00Vốn hóa
0.00P/E TTM

Sify Technologies Ltd

10.820
-0.670-5.83%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Sify Technologies Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Sify Technologies Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
49 / 54
Xếp hạng tổng thể
446 / 4617
Ngành
Dịch vụ viễn thông

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
14.000
Giá mục tiêu
+20.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Sify Technologies Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Sify Technologies Limited is an India-based integrated information communications technology (or ICT) solutions and services provider in India. The Company's segments include Network-centric services, Data Center Services and Digital Services. The Network-centric services segment consists of domestic data, international data and wholesale voice. The Data Center Services segment consists of co-location services, cross connects and other allied managed services. The Digital Services segment consists of cloud and managed services, network managed services, applications integration services and technology integration services. Its network-centric services include a range of Internet protocol-based virtual private network offerings, including intranets, extranets and remote access applications for both small and large corporate customers. Its remote and onsite infrastructure management services provide management and support of customer operating systems, applications and database layers.
Chuyển sang lỗ
Hiệu suất của công ty đã chuyển sang lỗ, với khoản lỗ hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 38.93, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.69M, giảm 6.35% so với quý trước.
Nắm giữ bởi CI Select Canadian Equity Fund
Nhà đầu tư ngôi sao CI Select Canadian Equity Fund nắm giữ 403.00 cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.63, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.10. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.63
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.11

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.00

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.18

Lợi nhuận cổ đông

6.87

Định giá công ty của Sify Technologies Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.53. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 38.93, thấp hơn 191.97% so với mức đỉnh gần đây là 113.66 và cao hơn 5760.49% so với mức đáy gần đây là -2203.67.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 49/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.21. Mức giá mục tiêu trung bình của Sify Technologies Ltd là 14.00, với mức cao là 14.00 và mức thấp là 14.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.83, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 7.24. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 16.04 và ngưỡng hỗ trợ ở 8.76, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.90
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(5)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.706
Bán
RSI(14)
40.893
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
21.611
Bán
ATR(14)
1.335
Biến động thấp
CCI(14)
-144.458
Bán
Williams %R
93.455
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.534
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.670
Bán
MA10
11.946
Bán
MA20
13.340
Bán
MA50
12.447
Bán
MA100
9.264
Mua
MA200
6.816
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 5.22. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 2.33%, tương ứng mức giảm 94.50% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là CI Select Canadian Equity Fund, nắm giữ tổng cộng 403.00 cổ phần, chiếm 0.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 1.00% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Ramanand Core Investment Company Private Ltd
20.83M
--
Infinity Capital Ventures, L.P.
5.48M
-0.00%
Infinity Satcom Universal Pvt. Ltd.
2.42M
--
Cable Car Capital LLC
1.13M
--
Acadian Asset Management LLC
246.52K
+24.78%
Vegesna Family Trust, LP
244.43K
--
Morgan Stanley & Co. LLC
45.46K
+82.45%
Schroder Investment Management Ltd. (SIM)
42.34K
+5.60%
SBI Securities Co., Ltd.
39.97K
-2.62%
Pinnacle Associates Ltd.
33.24K
-2.34%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Dịch vụ viễn thông là 6.33. Giá trị beta của công ty là 1.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.05
VaR
+7.05%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.10%
Biến động 240 ngày
+86.52%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.21%
120 ngày
+28.48%
5 năm
+99.61%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-17.28%
120 ngày
-17.28%
5 năm
-34.52%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.14
120 ngày
+2.70
5 năm
+0.39

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.10%
3 năm
+89.64%
5 năm
+94.34%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+9.32
3 năm
+0.24
5 năm
-0.05
Độ lệch
240 ngày
+0.60
3 năm
+4.46
5 năm
+4.07

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+86.52%
5 năm
+101.22%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.32%
5 năm
+6.84%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+430.83%
240 ngày
+430.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+60.44%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+77.96%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.34%
120 ngày
+0.26%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-79.64%
60 ngày
-87.42%
120 ngày
-90.49%

Đối tác

Dịch vụ viễn thông
Sify Technologies Ltd
Sify Technologies Ltd
SIFY
4.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Telephone and Data Systems Inc
Telephone and Data Systems Inc
TDS
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
Turkcell Iletisim Hizmetleri AS
TKC
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
KT Corp
KT Corp
KT
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Liberty Global Ltd
Liberty Global Ltd
LBTYA
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ooma Inc
Ooma Inc
OOMA
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI