tradingkey.logo

SIFCO Industries Inc

SIF

7.080USD

-0.320-4.32%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
43.75MVốn hóa
LỗP/E TTM

SIFCO Industries Inc

7.080

-0.320-4.32%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
109 / 141
Xếp hạng tổng thể
414 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
SIFCO Industries, Inc. is engaged in the production of forgings and machined components primarily for the aerospace and energy markets. The processes and services include forging, heat-treating, coating, and machining. It provides its customers with envelope and precision forgings, rough and finished machined components, as well as sub-assemblies. It services both original equipment manufacturers (OEM), Tier 1 and Tier 2 suppliers, and aftermarket service providers with products that range in size from approximately two to 1,200 pounds. Its product offerings include OEM and aftermarket components for aircraft and industrial gas turbine engines; steam turbine blades; structural airframe components; aircraft landing gear components; aircraft wheels and brakes; critical rotating components for helicopters, and commercial/industrial products. The Company also provides heat-treatment, surface-treatment, non-destructive testing and selected machining and sub-assembly of forged components.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 79.63M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.22, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 3.53M, tăng 1.03% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.42, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 22.09M, phản ánh mức giảm 24.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 4633.33% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.42
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.49

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.30

Hiệu quả hoạt động

6.55

Tiềm năng tăng trưởng

6.73

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -60.27, thấp hơn -96.86% so với mức đỉnh gần đây là -1.89 và cao hơn 93.44% so với mức đáy gần đây là -3.95.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 109/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.76, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.93 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.69, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.76
Thay đổi giá
-1.69

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.134
Trung lập
RSI(14)
55.977
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
56.946
Bán
ATR(14)
0.366
Biến động cao
CCI(14)
-44.533
Trung lập
Williams %R
57.778
Bán
TRIX(12,20)
0.816
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.276
Bán
MA10
7.213
Bán
MA20
7.109
Bán
MA50
6.060
Mua
MA100
4.718
Mua
MA200
3.968
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
M. & S. Silk Revocable Trust
793.97K
+0.76%
Abrahamson (Peter John)
584.00K
+25.59%
Minerva Advisors LLC
466.75K
--
Smith (Hudson D)
299.43K
--
Gotschall (Jeffrey P)
286.22K
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
192.38K
--
RBF Capital, LLC
175.66K
--
Knapper (Peter William)
156.96K
-7.08%
Molten (Donald C Jr)
98.05K
+18.06%
Rietman (Alayne L)
92.76K
+26.62%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 2.91, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 1.08. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
2.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.08
VaR
+6.03%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+19.01%
120 ngày
+19.01%
5 năm
+35.90%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.61%
120 ngày
-7.61%
5 năm
-24.71%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.23
120 ngày
+3.26
5 năm
+0.56
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.72
3 năm
+0.54
5 năm
+0.19
Độ lệch
240 ngày
+0.68
3 năm
+0.33
5 năm
+0.57
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.33%
5 năm
+5.04%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+786.02%
240 ngày
+786.02%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+81.38%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+44.54%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.55%
120 ngày
--
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
--

Đối tác

Kim loại & Khai thác
SIFCO Industries Inc
SIFCO Industries Inc
SIF
3.99 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI