tradingkey.logo

Safety Shot Inc

SHOT

0.985USD

-0.025-2.48%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
74.05MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
27.55%-4.63M
84.67%-848.01K
-66.62%-5.14M
-375.40%-5.71M
-446.44%-6.39M
-289.94%-5.53M
-133.80%-3.09M
-20.57%-1.20M
56.91%-1.17M
44.37%-1.42M
25.87%-1.32M
49.73%-996.71K
-116.27%-2.71M
-79.91%-2.55M
-282.20%-1.78M
-406.16%-1.98M
-174.10%-1.25M
---1.42M
---465.75K
-298.26%-391.71K
-423.22%-457.64K
---98.36K
---87.47K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
66.02%-5.33M
-126.05%-12.83M
-55.55%-11.63M
-1360.61%-8.27M
-1112.82%-15.67M
32.71%-5.68M
-169.96%-7.48M
60.68%-566.48K
55.74%-1.29M
50.21%-8.44M
42.40%-2.77M
65.29%-1.44M
-32.97%-2.92M
-255.48%-16.94M
-691.79%-4.81M
-857.85%-4.15M
-355.74%-2.20M
---4.77M
---607.29K
-527.83%-433.38K
-555.14%-481.80K
---69.03K
---73.54K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.02%110.79K
8.94%110.79K
61.20%109.03K
2525.65%104.50K
2284.78%104.50K
-94.59%101.70K
-68.17%67.64K
-81.80%3.98K
-82.73%4.38K
318.17%1.88M
--212.50K
-4.16%21.87K
17.47%25.38K
-59.95%449.43K
----
-29.49%22.82K
46.95%21.60K
--1.12M
--32.37K
--32.37K
--14.70K
--0.00
----
Các mục phi tiền mặt khác
-87.13%1.03M
-690.77%-1.71M
173.52%5.08M
78860.56%3.68M
--7.97M
-57.84%290.00K
300.14%1.86M
-99.28%4.66K
-100.00%0.00
-93.08%687.87K
-60.41%463.91K
35.93%644.10K
252.04%1.00M
--9.94M
--1.17M
--473.85K
---659.20K
----
----
----
----
---20.00K
--20.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-1531.99%-1.40M
558.97%8.47M
1048.97%1.30M
-296.55%-651.62K
-18.01%97.58K
-214.78%-1.84M
-128.52%-137.31K
249.39%331.54K
112.86%119.01K
933.75%1.61M
2638.66%481.41K
30.37%-221.92K
-885.65%-925.74K
979.54%155.48K
-114.47%-18.96K
-6192.54%-318.72K
-114.16%-93.92K
--14.40K
---8.84K
45.70%-5.07K
-29.28%-43.86K
---9.33K
---33.92K
-Thay đổi các khoản phải thu
58894.68%254.86K
-7593.20%-367.66K
-63.74%157.06K
-2742.14%-157.14K
-97.42%432.00
-153.83%-4.78K
-51.19%433.13K
99.56%-5.53K
-95.15%16.72K
110.49%8.88K
666.13%887.45K
-213.22%-1.26M
42.04%344.37K
-12.04%-84.63K
-753.10%-156.76K
-2690.39%-402.46K
914.97%242.45K
---75.54K
--24.00K
-456.01%-14.42K
-199.16%-29.75K
---2.59K
--30.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-126.91%-105.48K
141.31%290.08K
1240.87%215.84K
-3693.12%-335.67K
1650.66%392.06K
-385.35%-702.16K
70.80%-18.92K
-89.03%9.34K
113.26%22.39K
-26.05%246.07K
83.04%-64.79K
1583.49%85.17K
-621.75%-168.87K
184.84%332.77K
-981.95%-381.97K
93.88%-5.74K
-141.04%-23.40K
--116.83K
---35.30K
-58.03%-93.86K
--57.01K
---59.40K
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-1345.41%-1.31M
112.64%109.16K
327.05%736.18K
-31.44%-118.98K
44.90%-90.64K
-469.08%-863.91K
-101.99%-324.23K
-147.14%-90.52K
47.96%-164.48K
138.55%234.07K
-219.00%-160.52K
84.92%192.04K
-299.05%-316.06K
-88809.66%-607.25K
--134.88K
21.64%103.85K
28.24%-79.20K
---683.00
--0.00
101.06%85.38K
-73.92%-110.38K
--42.46K
---63.46K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
8.95%47.29K
205.94%46.28K
8.87%45.29K
8.66%44.33K
8.35%43.40K
-211.07%-43.68K
7.72%41.60K
7.41%40.80K
7.11%40.06K
6.79%39.33K
6.48%38.62K
60.81%37.99K
575.72%37.40K
582.25%36.83K
564.60%36.27K
377.50%23.62K
45.09%5.54K
--5.40K
--5.46K
--4.95K
290.75%3.81K
--0.00
---2.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
27.55%-4.63M
84.67%-848.01K
-66.62%-5.14M
-375.40%-5.71M
-446.44%-6.39M
-289.94%-5.53M
-133.80%-3.09M
-20.57%-1.20M
56.91%-1.17M
44.37%-1.42M
25.87%-1.32M
49.73%-996.71K
-116.27%-2.71M
-79.91%-2.55M
-282.20%-1.78M
-406.16%-1.98M
-174.10%-1.25M
---1.42M
---465.75K
-298.26%-391.71K
-423.22%-457.64K
---98.36K
---87.47K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--63.39K
-116.61%-331.78K
-72.41%62.91K
162.02%24.25K
----
--2.00M
4028.42%228.04K
-419.78%-39.10K
----
-100.00%0.00
-103.18%-5.80K
-76.33%12.23K
---38.72K
--4.09K
--182.56K
--51.65K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
6045.25%44.00K
----
--716.00
Chi phí vốn
--63.39K
-96.04%87.16K
-72.41%62.91K
--24.25K
----
--2.20M
--228.04K
----
----
-100.00%0.00
----
-76.33%12.23K
--4.29K
--4.09K
--182.56K
--51.65K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
6045.25%44.00K
----
--716.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--63.39K
142.24%85.67K
-72.41%62.91K
162.02%24.25K
----
---202.80K
4028.42%228.04K
-419.78%-39.10K
----
-100.00%0.00
-103.18%-5.80K
-76.33%12.23K
---38.72K
--4.09K
--182.56K
--51.65K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
6045.25%44.00K
----
--716.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
-118.97%-417.44K
----
----
----
--2.20M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--293.30K
---293.30K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---245.39K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
135.63%72.56K
-100.00%0.00
23.10%-391.27K
--808.72K
---203.66K
--1.01M
---508.80K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---300.00K
-229.10%-656.86K
-137.47%-569.69K
--487.00K
----
--508.80K
860.24%1.52M
----
----
100.00%0.00
---200.00K
---1.30M
---1.00M
-29839.20%-12.91M
----
----
----
--43.41K
----
----
----
--716.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-144.93%-363.39K
85.08%-252.53K
-133.08%-632.61K
115.22%71.47K
--808.72K
---1.69M
1084.90%1.91M
64.21%-469.70K
100.00%0.00
100.00%0.00
59.19%-194.19K
-2440.81%-1.31M
---961.28K
-29172.91%-12.62M
---475.86K
---51.65K
100.00%0.00
--43.41K
--0.00
-100.00%0.00
-40317.74%-289.39K
--716.00
---716.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
31.11%4.97M
-88.19%787.57K
59.45%4.21M
2175.45%6.82M
20.36%3.79M
15657.12%6.67M
1602.42%2.64M
-74.26%299.68K
262.84%3.15M
-40.22%42.33K
-100.70%-175.70K
-60.77%1.16M
---1.93M
-98.71%70.82K
8431.63%25.17M
786.94%2.97M
-100.00%0.00
--5.51M
--295.00K
639.81%334.58K
1816.67%575.00K
--45.23K
--30.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
--0.00
-718.93%-1.00M
--1.00M
----
-100.00%0.00
-68.70%-122.11K
----
----
--43.71K
97.70%-72.38K
-39.09%1.81M
--198.32K
100.00%0.00
-1360.00%-3.15M
786.94%2.97M
-100.00%0.00
---800.00K
--250.00K
1238.31%334.58K
--575.00K
--25.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-40.59%3.96M
----
--0.00
-100.00%0.00
--6.67M
6668.38%6.79M
100.00%0.00
261.76%3.45M
--0.00
-100.36%-103.32K
---643.56K
---2.13M
-100.00%0.00
--28.32M
----
----
--5.86M
----
----
----
--20.00K
--30.00K
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
--76.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
---3.96M
--16.50K
--154.00K
--3.79M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--444.00K
--45.00K
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--4.97M
--711.57K
229.03%5.19M
1790.36%5.66M
100.00%0.00
100.00%0.00
---4.02M
--299.68K
---300.00K
-101.94%-1.37K
----
----
----
--70.82K
----
----
----
----
----
----
----
--225.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
31.11%4.97M
-88.19%787.57K
59.45%4.21M
2175.45%6.82M
20.36%3.79M
15657.12%6.67M
1602.42%2.64M
-74.26%299.68K
262.84%3.15M
-40.22%42.33K
-100.70%-175.70K
-60.77%1.16M
---1.93M
-98.71%70.82K
8431.63%25.17M
786.94%2.97M
-100.00%0.00
--5.51M
--295.00K
639.81%334.58K
1816.67%575.00K
--45.23K
--30.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-90.90%348.82K
-69.00%1.36M
39.01%3.22M
-41.15%2.05M
159.44%3.83M
57.75%4.39M
-48.13%2.32M
-43.42%3.48M
-87.43%1.48M
-89.64%2.78M
13.45%4.47M
104.32%6.15M
175.79%11.75M
20381.04%26.85M
1205.53%3.94M
737.83%3.01M
702.63%4.26M
--131.11K
--301.87K
248.09%359.00K
229.18%531.03K
--103.13K
--161.32K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
98.91%-19.53K
-82.45%-1.01M
-190.08%-1.86M
184.67%1.18M
-189.36%-1.79M
57.48%-554.45K
222.42%2.07M
-21.46%-1.39M
135.65%2.00M
91.36%-1.30M
-107.37%-1.69M
-222.69%-1.14M
-347.15%-5.61M
-465.49%-15.10M
13518.25%22.91M
1733.45%933.18K
-629.17%-1.25M
--4.13M
---170.75K
-9.00%-57.13K
-195.67%-172.03K
---52.41K
---58.18K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-83.91%329.29K
-90.90%348.82K
-69.00%1.36M
54.48%3.22M
-41.15%2.05M
159.44%3.83M
57.75%4.39M
-58.27%2.09M
-43.42%3.48M
-87.43%1.48M
-89.64%2.78M
26.89%5.00M
104.32%6.15M
175.79%11.75M
20381.04%26.85M
1205.53%3.94M
737.83%3.01M
--4.26M
--131.11K
495.17%301.87K
248.09%359.00K
--50.72K
--103.13K
Dòng tiền tự do
26.56%-4.69M
87.91%-935.17K
-57.05%-5.20M
-377.42%-5.74M
-446.44%-6.39M
-444.99%-7.73M
-151.08%-3.31M
-19.11%-1.20M
56.98%-1.17M
44.46%-1.42M
32.77%-1.32M
50.40%-1.01M
-116.61%-2.72M
-80.20%-2.55M
-321.40%-1.96M
-419.35%-2.03M
-150.06%-1.25M
---1.42M
---465.75K
-298.26%-391.71K
-468.87%-501.64K
---98.36K
---88.18K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI