tradingkey.logo

SCHMID Group NV

SHMD
4.765USD
-0.105-2.16%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
205.19MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-59.40%2.89M
--5.25M
--7.11M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-59.40%2.89M
--5.25M
--7.11M
Các khoản phải thu
-26.52%34.89M
--43.22M
--47.48M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.39%34.89M
--38.80M
--37.67M
-Các khoản phải thu khác
----
--4.42M
--9.81M
Hàng tồn kho
-26.17%15.86M
--15.03M
--21.48M
Tài sản ngắn hạn khác
-81.78%3.74M
--4.66M
--20.51M
Tổng tài sản ngắn hạn
-40.60%57.37M
--68.15M
--96.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-3.94%13.49M
--13.57M
--14.05M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
119.23%30.71M
--13.75M
--14.01M
Tài sản dài hạn khác
2.04%2.44M
--2.34M
--2.39M
Tổng tài sản dài hạn
69.34%51.74M
--29.79M
--30.55M
Tổng tài sản
-14.18%109.11M
--97.94M
--127.14M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
63.62%20.98M
--12.05M
--12.82M
Dự phòng ngắn hạn
112.78%579.27K
--894.14K
--272.24K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-46.22%29.99M
--25.33M
--55.76M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
227.84%1.47M
--1.39M
--447.58K
Nợ phải trả hoãn lại
-18.49%19.95M
--16.48M
--24.48M
Nợ ngắn hạn khác
10.49%41.51M
--29.42M
--37.57M
Tổng nợ ngắn hạn
-18.97%95.13M
--80.26M
--117.41M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
23.26%1.18M
--1.04M
--957.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4.51%21.28M
--20.39M
--20.36M
-Nợ dài hạn
4.51%21.28M
--20.39M
--20.36M
Phúc lợi nhân viên
5.21%861.23K
--821.54K
--818.57K
Nợ dài hạn khác
2566.68%25.50M
--1.04M
--956.07K
Tổng nợ dài hạn
141.92%65.94M
--34.07M
--27.26M
Tổng các khoản nợ
11.34%161.07M
--114.34M
--144.67M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
65.42%107.87M
--64.88M
--65.21M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-90.39%627.22K
--6.76M
--6.53M
Tổng vốn chủ sở hữu
-196.43%-51.95M
---16.39M
---17.53M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI