Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-shmd
/
SCHMID Group NV
SHMD
2.780
USD
-0.040
-1.42%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.780
USD
+2.780
Sau giờ giao dịch (ET)
119.71M
Vốn hóa
--
P/E TTM
SCHMID Group NV
2.780
-0.040
-1.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-60.93%
3.01M
--
5.71M
--
7.71M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-60.93%
3.01M
--
5.71M
--
7.71M
Các khoản phải thu
-29.29%
36.38M
--
47.03M
--
51.45M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-10.89%
36.38M
--
42.23M
--
40.82M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
4.81M
--
10.63M
Hàng tồn kho
-28.96%
16.54M
--
16.35M
--
23.27M
Tài sản ngắn hạn khác
-82.47%
3.90M
--
5.07M
--
22.23M
Tổng tài sản ngắn hạn
-42.84%
59.82M
--
74.17M
--
104.66M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-7.57%
14.07M
--
14.77M
--
15.22M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
110.96%
32.02M
--
14.97M
--
15.18M
Tài sản dài hạn khác
-1.81%
2.55M
--
2.54M
--
2.59M
Tổng tài sản dài hạn
62.95%
53.95M
--
32.42M
--
33.11M
Tổng tài sản
-17.42%
113.77M
--
106.58M
--
137.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
57.44%
21.88M
--
13.11M
--
13.90M
Dự phòng ngắn hạn
104.75%
604.00K
--
973.00K
--
295.00K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-48.25%
31.27M
--
27.57M
--
60.42M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
215.46%
1.53M
--
1.52M
--
485.00K
Nợ phải trả hoãn lại
-21.57%
20.80M
--
17.93M
--
26.52M
Nợ ngắn hạn khác
6.32%
43.29M
--
32.02M
--
40.72M
Tổng nợ ngắn hạn
-22.03%
99.19M
--
87.34M
--
127.22M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
18.61%
1.23M
--
1.13M
--
1.04M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
0.56%
22.19M
--
22.19M
--
22.07M
-Nợ dài hạn
0.56%
22.19M
--
22.19M
--
22.07M
Phúc lợi nhân viên
1.24%
898.00K
--
894.00K
--
887.00K
Nợ dài hạn khác
2466.02%
26.58M
--
1.13M
--
1.04M
Tổng nợ dài hạn
132.79%
68.75M
--
37.08M
--
29.53M
Tổng các khoản nợ
7.14%
167.94M
--
124.42M
--
156.76M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
59.18%
112.48M
--
70.61M
--
70.66M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-90.75%
654.00K
--
7.36M
--
7.07M
Tổng vốn chủ sở hữu
-185.24%
-54.17M
--
-17.84M
--
-18.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký