tradingkey.logo

Seanergy Maritime Holdings Corp

SHIP

6.760USD

+0.430+6.79%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
141.30MVốn hóa
5.60P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2018Q4
FY2017Q4
FY2016Q4
FY2016Q3
FY2015Q4
FY2015Q3
FY2012Q2
FY2012Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-61.05%5.63M
-2.12%19.84M
115.82%20.39M
1002.25%20.59M
5576.52%14.46M
145.85%20.27M
-6.48%9.45M
-83.60%1.87M
-103.50%-264.00K
--8.25M
--10.10M
--11.39M
--7.55M
13.01%5.94M
272.70%5.26M
-60.89%-3.04M
-230.14%-3.10M
---1.89M
---939.00K
--5.97M
---1.63M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-2646.55%-3.19M
98.32%-116.00K
-17.81%-6.89M
-459.68%-5.87M
---5.85M
---1.05M
---28.35M
---6.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
5.63%3.17M
24.65%3.00M
54.39%2.41M
1117.93%2.24M
--1.56M
--184.00K
--5.40M
--5.54M
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-15.23%1.74M
370.80%2.05M
20.83%435.00K
-304.24%-337.00K
--360.00K
--165.00K
--24.51M
--321.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1536.36%4.14M
-49.30%253.00K
-73.17%499.00K
446.03%827.00K
--1.86M
---239.00K
--4.41M
---1.13M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
42.36%-619.00K
9.44%-1.07M
-44.99%-1.19M
-533.33%-13.00K
---818.00K
--3.00K
---2.27M
---767.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
597.15%2.96M
44.76%-596.00K
46.69%-1.08M
-84.59%-515.00K
---2.02M
---279.00K
--348.00K
---624.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-314.19%-613.00K
75.00%-148.00K
-443.12%-592.00K
267.81%391.00K
---109.00K
---233.00K
--495.00K
---158.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
1854.87%1.98M
-106.34%-113.00K
4671.79%1.78M
-411.40%-601.00K
---39.00K
--193.00K
---244.00K
---108.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-61.05%5.63M
-2.12%19.84M
115.82%20.39M
1002.25%20.59M
5576.52%14.46M
145.85%20.27M
-6.48%9.45M
-83.60%1.87M
-103.50%-264.00K
--8.25M
--10.10M
--11.39M
--7.55M
13.01%5.94M
272.70%5.26M
-60.89%-3.04M
-230.14%-3.10M
---1.89M
---939.00K
--5.97M
---1.63M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
330.62%33.67M
19578.57%33.06M
20966.67%2.53M
11666.16%30.95M
132.76%7.82M
-99.12%168.00K
-99.11%12.00K
-99.25%263.00K
-1258.40%-23.86M
--19.10M
--1.35M
--35.26M
--2.06M
2159.32%5.33M
-99.42%236.00K
-70.51%40.78M
-100.00%0.00
--138.26M
--46.30M
---11.88M
---4.33M
Chi phí vốn
330.62%33.67M
21602.38%36.46M
21983.33%2.65M
12946.01%34.31M
16534.04%7.82M
-99.47%168.00K
-99.11%12.00K
-99.25%263.00K
-97.72%47.00K
--31.79M
--1.35M
--35.26M
--2.06M
11757.63%27.98M
-99.42%236.00K
-70.51%40.78M
-100.00%0.00
--138.26M
--46.30M
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
330.62%33.67M
19578.57%33.06M
20966.67%2.53M
11666.16%30.95M
132.76%7.82M
-99.12%168.00K
-99.11%12.00K
-99.25%263.00K
-1258.40%-23.86M
--19.10M
--1.35M
--35.26M
--2.06M
2159.32%5.33M
-99.42%236.00K
-70.51%40.78M
-100.00%0.00
--138.26M
--46.30M
---11.88M
---4.33M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--10.14M
---10.14M
--0.00
--1.50M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-2547.21%-8.07M
-34.74%-4.72M
--0.00
100.00%0.00
---305.00K
---3.50M
--0.00
---2.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-413.85%-41.74M
-929.88%-37.78M
-20966.67%-2.53M
-1169.28%-30.95M
-134.04%-8.12M
59.06%-3.67M
99.90%-12.00K
93.08%-2.44M
4361.25%23.86M
---8.96M
---11.49M
---35.26M
---560.00K
-2159.32%-5.33M
99.42%-236.00K
70.51%-40.78M
100.00%0.00
---138.26M
---46.30M
--11.88M
--4.33M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
555.53%32.09M
184.27%11.56M
-50.36%-14.80M
870.17%24.36M
80.19%-7.04M
-279.96%-13.72M
31.68%-9.84M
-90.47%2.51M
-159.03%-35.56M
--7.63M
---14.40M
--26.34M
---13.73M
132.64%1.59M
-109.25%-4.88M
-62.96%52.77M
-91.62%3.95M
--142.49M
--47.16M
---21.11M
---9.45M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
522.30%38.11M
245.70%19.15M
-15.32%-9.81M
336.49%25.65M
70.88%-9.02M
-204.54%-13.14M
13.72%-8.51M
-83.56%5.88M
-132.13%-30.99M
--12.57M
---9.86M
--35.74M
---13.35M
144.30%2.13M
-112.71%-4.80M
-73.00%37.80M
-100.24%-100.00K
--140.00M
--41.66M
---29.48M
---20.70M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-2332.95%-2.14M
---987.00K
203.03%1.63M
10839.13%2.47M
---88.00K
--0.00
-2361.43%-1.58M
---23.00K
--0.00
--0.00
--70.00K
----
-100.00%0.00
-85.77%2.64M
492.07%18.53M
-30.74%4.08M
--3.13M
--5.89M
--0.00
--10.00M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
978.82%5.30M
946.75%5.15M
532.99%3.11M
300.20%2.00M
-89.20%491.00K
-89.18%492.00K
-88.99%491.00K
-94.39%500.00K
--4.55M
--4.55M
--4.46M
--8.92M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---808.00K
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---719.00K
---294.00K
-2380.56%-893.00K
28.47%-917.00K
----
100.00%0.00
57.65%-36.00K
-129.34%-1.28M
100.00%0.00
---398.00K
---85.00K
---559.00K
---378.00K
80.28%-535.00K
23.66%-2.71M
-454.45%-3.55M
92.41%-30.00K
---641.00K
---395.00K
--8.37M
--1.26M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
555.53%32.09M
184.27%11.56M
-50.36%-14.80M
870.17%24.36M
80.19%-7.04M
-279.96%-13.72M
31.68%-9.84M
-90.47%2.51M
-159.03%-35.56M
--7.63M
---14.40M
--26.34M
---13.73M
132.64%1.59M
-109.25%-4.88M
-62.96%52.77M
-91.62%3.95M
--142.49M
--47.16M
---21.11M
---9.45M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
40.07%34.92M
87.28%41.28M
70.25%38.22M
18.07%24.22M
-23.24%24.93M
-13.77%22.05M
-45.71%22.45M
-47.25%20.51M
-28.82%32.48M
--25.57M
--41.36M
--38.88M
--45.63M
-51.90%5.24M
178.79%10.90M
303.41%3.91M
192.45%3.06M
--969.00K
--1.05M
--10.99M
--17.73M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-465.63%-4.02M
-320.92%-6.37M
852.09%3.06M
621.59%14.01M
94.07%-710.00K
-58.28%2.88M
97.42%-407.00K
-21.48%1.94M
-77.51%-11.97M
--6.91M
---15.79M
--2.47M
---6.74M
1461.70%2.20M
-98.42%141.00K
283.25%8.95M
1203.90%850.00K
--2.33M
---77.00K
---3.27M
---6.74M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
27.59%30.90M
40.07%34.92M
87.28%41.28M
70.25%38.22M
18.07%24.22M
-23.24%24.93M
-13.77%22.05M
-45.71%22.45M
-47.25%20.51M
--32.48M
--25.57M
--41.36M
--38.88M
-32.57%7.44M
-14.15%11.04M
289.16%12.86M
303.41%3.91M
--3.30M
--969.00K
--7.72M
--10.99M
Dòng tiền tự do
-522.20%-28.03M
-182.65%-16.62M
88.00%17.74M
-954.89%-13.72M
2235.05%6.64M
185.40%20.11M
7.79%9.43M
106.73%1.60M
-105.67%-311.00K
---23.54M
--8.75M
---23.86M
--5.49M
-539.02%-22.04M
111.46%5.02M
68.73%-43.82M
93.44%-3.10M
---140.15M
---47.24M
--5.97M
---1.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI