tradingkey.logo

Shell PLC

SHEL

71.600USD

-0.715-0.99%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
211.66BVốn hóa
15.56P/E TTM

Shell PLC

71.600

-0.715-0.99%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
45 / 220
Xếp hạng tổng thể
90 / 4731
Ngành
Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
77.695
Giá mục tiêu
+8.51%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Shell plc is an energy and petrochemical company. It specializes in exploration, production, refining and marketing of oil and natural gas, and the manufacturing and marketing of chemicals. The Company’s Integrated Gas segment includes liquefied natural gas (LNG), conversion of natural gas into gas-to-liquids (GTL) fuels and other products. Its Upstream segment includes exploration and extraction of crude oil, natural gas and natural gas liquids. Its Marketing segment comprises the mobility, lubricants, and sectors and decarbonization businesses. The Company’s Chemicals and Products segment includes chemicals manufacturing plants with their own marketing network, and refineries which turn crude oil and other feedstocks into a range of oil products. Its Renewables and Energy Solutions segment includes activities such as renewable power generation, the marketing and trading and optimization of power and pipeline gas, as well as carbon credits, and digitally enabled customer solutions.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 284.31B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 53.86%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 15.88, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 395.14M, giảm 1.20% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ken Fisher
Nhà đầu tư ngôi sao Ken Fisher nắm giữ 26.39M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.25.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.77, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 69.23B, phản ánh mức giảm 4.47% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 35.04% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.77
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.67

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.37

Hiệu quả hoạt động

8.09

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

8.71

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.35, thấp hơn -20.64% so với mức đỉnh gần đây là 12.97 và cao hơn 54.52% so với mức đáy gần đây là 7.44.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.60
Thay đổi giá
2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 45/220
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Shell PLC là 80.00, với mức cao là 88.00 và mức thấp là 40.94.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.13
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 15 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
77.695
Giá mục tiêu
+8.51%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

14
Tổng
8
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Shell PLC
SHEL
15
Chevron Corp
CVX
26
Western Midstream Partners LP
WES
13
Petroleo Brasileiro SA Petrobras
PBR
13
TotalEnergies SE
TTE
12
Cenovus Energy Inc
CVE
8
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.15, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 74.89 và ngưỡng hỗ trợ ở 71.67, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.99
Thay đổi giá
-0.35

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.326
Trung lập
RSI(14)
42.618
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.293
Bán
ATR(14)
0.857
Biến động thấp
CCI(14)
-99.753
Trung lập
Williams %R
76.540
Bán
TRIX(12,20)
0.092
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
72.864
Bán
MA10
73.276
Bán
MA20
72.642
Bán
MA50
71.971
Bán
MA100
69.545
Mua
MA200
67.787
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 13.46%, tương ứng mức tăng 0.07% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 26.39M cổ phần, chiếm 0.90% tổng số cổ phần, với mức tăng 10.63% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital World Investors
6.99M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
74.52M
+9.83%
Fisher Investments
Star Investors
25.51M
+2.30%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
23.27M
+1.98%
Eagle Capital Management L.L.C.
15.67M
+6.28%
Fidelity Institutional Asset Management
18.97M
+2.12%
Orbis Investment Management Ltd.
6.46M
-3.09%
Wellington Management Company, LLP
7.89M
-1.18%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
7.43M
-12.79%
T. Rowe Price International Ltd
7.19M
+5.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.16, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 4.41. Giá trị beta của công ty là 0.44. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.16
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.38
VaR
+2.59%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.47%
Biến động 240 ngày
+23.96%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.62%
120 ngày
+6.93%
5 năm
+6.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.92%
120 ngày
-8.08%
5 năm
-8.08%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.20
120 ngày
+0.65
5 năm
+0.86
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.47%
3 năm
+19.44%
5 năm
+25.04%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.19
3 năm
+0.65
5 năm
+0.83
Độ lệch
240 ngày
-0.85
3 năm
-0.39
5 năm
-0.22
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+23.96%
5 năm
+28.07%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.63%
5 năm
+1.62%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+71.99%
240 ngày
+71.99%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+13.59%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.51%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.07%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-25.49%
60 ngày
-1.49%
120 ngày
+9.07%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Shell PLC
Shell PLC
SHEL
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Baker Hughes Co
Baker Hughes Co
BKR
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Gas Services Group Inc
Natural Gas Services Group Inc
NGS
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mistras Group Inc
Mistras Group Inc
MG
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI