tradingkey.logo

Star Group LP

SGU
11.680USD
+0.180+1.57%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
398.02MVốn hóa
7.48P/E TTM

Star Group LP

11.680
+0.180+1.57%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Star Group LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Star Group LP

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
96 / 123
Xếp hạng tổng thể
352 / 4614
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Star Group LP

Điểm mạnhRủi ro
Star Group, L.P. is a full-service provider specializing in the sale of home heating products and services to residential and commercial customers to heat their homes and buildings. The Company also sells and services heating and air conditioning equipment to its home heating oil and propane customers and, to a lesser extent, provides these offerings to customers outside its home heating oil and propane customer base. It also sells diesel, gasoline and home heating oil on a delivery only basis. It is a retail distributor of home heating oil operating in northern and eastern states within the Northeast and Mid-Atlantic U.S. regions, including its propane locations. The Company conducts its business through an operating subsidiary, Petro Holdings, Inc. It has heating oil and/or propane customers in the states: Connecticut, Delaware, Maryland, Massachusetts, Michigan, New Jersey, New York, Pennsylvania, Rhode Island, Vermont, Virginia, West Virginia and the District of Columbia.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 74.33%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 74.33%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.18, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 14.80M, tăng 6.54% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 941.59K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.37.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.67, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 305.62M, phản ánh mức giảm 7.85% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 50.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.67
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.76

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

2.42

Hiệu quả hoạt động

6.49

Tiềm năng tăng trưởng

6.37

Lợi nhuận cổ đông

9.31

Định giá công ty của Star Group LP

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 9.23, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 6.92, thấp hơn 876.92% so với mức đỉnh gần đây là 67.60 và cao hơn 9.81% so với mức đáy gần đây là 6.24.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.23
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 96/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.88, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.56. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.10 và ngưỡng hỗ trợ ở 11.32, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.50
Thay đổi giá
0.38

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.050
Bán
RSI(14)
48.727
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
31.869
Trung lập
ATR(14)
0.268
Biến động cao
CCI(14)
-52.602
Trung lập
Williams %R
62.897
Bán
TRIX(12,20)
-0.033
Bán
StochRSI(14)
37.465
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.680
Bán
MA10
11.652
Mua
MA20
11.758
Bán
MA50
11.710
Bán
MA100
11.712
Bán
MA200
12.149
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 44.05%, tương ứng mức giảm 26.44% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 941.59K cổ phần, chiếm 2.80% tổng số cổ phần, với mức tăng 0.63% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Hartree Partners, LP
3.40M
+2.60%
Bandera Partners LLC
2.75M
--
Lessing (Stephen M)
2.02M
+0.50%
Vermylen (Paul A Jr)
1.35M
--
Lawrence (Bryan H)
1.26M
--
Lubar & Co. Inc.
1.25M
--
Oakcliff Capital Management LLC
1.10M
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
941.59K
-0.91%
J.P. Morgan Securities LLC
728.57K
-4.92%
Brown Advisory
548.86K
-42.23%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.67, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.35. Giá trị beta của công ty là 0.33. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.67
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.33
VaR
+2.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+15.46%
Biến động 240 ngày
+31.59%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.92%
120 ngày
+2.92%
5 năm
+13.97%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.42%
120 ngày
-3.42%
5 năm
-7.10%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.15
120 ngày
-0.74
5 năm
+0.45

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+15.46%
3 năm
+33.97%
5 năm
+33.97%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.41
3 năm
-0.02
5 năm
+0.13
Độ lệch
240 ngày
+0.54
3 năm
+0.60
5 năm
+0.86

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+31.59%
5 năm
+37.01%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.68%
5 năm
+2.97%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-117.22%
240 ngày
-117.22%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+10.68%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+13.28%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.13%
120 ngày
+0.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+37.42%
60 ngày
+14.61%
120 ngày
+2.08%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Star Group LP
Star Group LP
SGU
5.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI