tradingkey.logo

Sigma Lithium Corp

SGML
6.210USD
+0.470+8.19%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
691.06MVốn hóa
LỗP/E TTM

Sigma Lithium Corp

6.210
+0.470+8.19%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Sigma Lithium Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Công ty cho thấy hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với các yếu tố nền tảng và kỹ thuật của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Sigma Lithium Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
67 / 120
Xếp hạng tổng thể
241 / 4623
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.992
Giá mục tiêu
+97.35%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Sigma Lithium Corp

Điểm mạnhRủi ro
Sigma Lithium Corporation is a Canada-based global lithium producer dedicated to powering electric vehicle batteries with carbon neutral, socially and environmentally sustainable chemical-grade lithium concentrate. The Company's operations are vertically integrated. It operates at the forefront in the EV battery materials supply chain at its Grota do Cirilo Operation in Brazil. The Company produces Quintuple Zero Green Lithium at its Greentech lithium beneficiation plant that delivers net zero carbon lithium, produced with zero dirty power, zero potable water, zero toxic chemicals and zero tailings' dams. The Company owns 100% of the operating assets indirectly through its subsidiary Sigma Mineracao S.A. (Sigma Brazil), with the leasehold area comprised of approximately 29 mineral rights spread over 185 square kilometers (km2), located within the broader 19,000-hectare land package held by Sigma Brazil (containing the Grota do Cirilo, Sao Jose, Genipapo and Santa Clara properties).
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 6.95, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 95.87M, giảm 14.59% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Ray Dalio
Nhà đầu tư ngôi sao Ray Dalio nắm giữ 620.35K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 1.76.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.14, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 16.89M, phản ánh mức giảm 63.12% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 74.68% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.14
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.21

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.61

Hiệu quả hoạt động

4.41

Tiềm năng tăng trưởng

2.33

Lợi nhuận cổ đông

7.11

Định giá công ty của Sigma Lithium Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.68, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -13.42, thấp hơn -723.84% so với mức đỉnh gần đây là 83.74 và cao hơn -1398.90% so với mức đáy gần đây là -201.19.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.68
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 67/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Sigma Lithium Corp là 12.00, với mức cao là 13.98 và mức thấp là 7.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
10.992
Giá mục tiêu
+97.35%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Sigma Lithium Corp
SGML
3
MP Materials Corp
MP
14
Hecla Mining Co
HL
9
Endeavour Silver Corp
EXK
6
USA Rare Earth Inc
USAR
4
Sibanye Stillwater Ltd
SBSW
3
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.77, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.32. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.77, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.45
Thay đổi giá
0.32

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.284
Bán
RSI(14)
43.528
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
13.705
Quá bán
ATR(14)
0.669
Biến động thấp
CCI(14)
-114.760
Bán
Williams %R
84.353
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.376
Bán
StochRSI(14)
44.958
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.812
Mua
MA10
6.108
Mua
MA20
6.555
Bán
MA50
6.336
Bán
MA100
5.968
Mua
MA200
7.673
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
A10 Investimentos Ltda
47.68M
--
Appian Way Asset Management LP
5.36M
+7.98%
BlackRock Investment Management (UK) Ltd.
5.13M
-0.12%
Cabral (Ana Cristina)
3.00M
--
Norges Bank Investment Management (NBIM)
2.50M
--
Woodline Partners LP
2.34M
-12.60%
BNP Paribas Asset Management UK Limited
2.13M
+12.63%
Citadel Advisors LLC
2.04M
-19.53%
Paiva (Marcelo)
2.03M
--
Van Eck Associates Corporation
1.90M
+23.95%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.41, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 0.01. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.41
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.01
VaR
+6.50%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+70.78%
Biến động 240 ngày
+81.65%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+22.79%
120 ngày
+22.79%
5 năm
+22.79%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-16.02%
120 ngày
-16.02%
5 năm
-16.02%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.99
120 ngày
+0.02
5 năm
+0.52

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+70.78%
3 năm
+89.91%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.82
3 năm
-0.30
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.62
3 năm
+0.47
5 năm
+0.37

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+81.65%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+10.13%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+3.04%
240 ngày
+3.04%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+104.28%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+74.84%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.38%
120 ngày
+1.69%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+176.45%
60 ngày
+117.97%
120 ngày
+54.64%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Sigma Lithium Corp
Sigma Lithium Corp
SGML
6.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.02 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI