tradingkey.logo

Samfine Creation Holdings Group Ltd

SFHG
0.500USD
0.000
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
10.00MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
145.73%5.95M
3.79%2.46M
-25.55%2.42M
11.97%2.37M
--3.25M
--2.12M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
158.87%5.75M
4.12%2.26M
-31.71%2.22M
2.49%2.17M
--3.25M
--2.12M
-Đầu tư ngắn hạn
0.05%200.39K
0.32%201.31K
--200.30K
--200.66K
----
----
Các khoản phải thu
-31.56%3.06M
95.10%6.96M
49.01%4.47M
-44.84%3.57M
--3.00M
--6.47M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-24.59%3.06M
77.75%6.07M
61.59%4.06M
-38.27%3.41M
--2.51M
--5.53M
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
--559.62K
-27.32%267.14K
-100.00%0.00
--367.56K
--845.47K
Hàng tồn kho
42.64%1.51M
51.27%1.35M
45.55%1.06M
-52.48%889.80K
--729.56K
--1.87M
Chi phí trả trước
2945.40%2.74M
--50.92K
123.10%89.99K
-100.00%0.00
--40.34K
--345.55K
Tài sản ngắn hạn khác
-1.21%1.87M
73.37%2.14M
-14.38%1.90M
25.42%1.24M
--2.22M
--985.61K
Tổng tài sản ngắn hạn
52.32%15.14M
60.72%12.96M
7.60%9.94M
-31.59%8.06M
--9.24M
--11.79M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
43.21%3.82M
4.84%3.03M
-21.76%2.67M
-27.84%2.89M
--3.41M
--4.00M
-Tài sản cố định
15.07%8.73M
3.34%7.89M
-9.32%7.58M
-15.74%7.63M
--8.36M
--9.06M
-Khấu hao lũy kế
-0.21%4.91M
2.43%4.86M
-0.76%4.92M
-6.15%4.74M
--4.95M
--5.05M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-21.95%86.93K
-10.08%83.81K
5.42%111.37K
857.99%93.20K
--105.65K
--9.73K
Chi phí trả trước dài hạn
953.66%1.83M
--37.38K
--173.80K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
170.48%2.07M
-25.91%348.33K
59.92%766.16K
-4.00%470.15K
--479.08K
--489.74K
Tổng tài sản dài hạn
68.66%5.98M
0.25%3.46M
-11.25%3.55M
-23.34%3.45M
--4.00M
--4.50M
Tổng tài sản
56.61%21.12M
42.59%16.42M
1.91%13.48M
-29.31%11.52M
--13.23M
--16.29M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-87.81%31.72K
-53.69%192.18K
5055.30%260.20K
--414.95K
--5.05K
----
Chi phí trích trước
99.39%1.44M
113.98%777.82K
111.77%724.52K
-38.01%363.50K
--342.14K
--586.36K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
38.96%1.73M
-17.39%1.56M
-5.67%1.24M
-9.65%1.88M
--1.32M
--2.09M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-97.52%1.22K
-77.80%18.60K
-56.62%49.24K
--83.77K
--113.51K
Nợ phải trả hoãn lại
0.62%198.99K
627.49%1.01M
38.03%197.77K
-40.77%138.18K
--143.29K
--233.32K
Nợ ngắn hạn khác
-49.62%230.71K
116.48%1.20M
208.75%457.97K
137.07%553.13K
--148.33K
--233.32K
Tổng nợ ngắn hạn
18.79%10.70M
74.88%12.61M
18.64%9.01M
-31.92%7.21M
--7.59M
--10.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-26.62%1.09M
-52.66%767.11K
-36.85%1.49M
-49.66%1.62M
--2.35M
--3.22M
-Nợ dài hạn
-63.86%486.55K
-50.00%622.71K
-20.90%1.35M
-42.57%1.25M
--1.70M
--2.17M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
331.33%604.17K
-61.50%144.40K
-78.50%140.07K
-64.30%375.06K
--651.57K
--1.05M
Tổng nợ dài hạn
-25.26%1.11M
-52.70%767.11K
-37.33%1.49M
-50.51%1.62M
--2.37M
--3.28M
Tổng các khoản nợ
12.55%11.81M
51.46%13.38M
5.32%10.50M
-36.31%8.83M
--9.97M
--13.87M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
345.68%8.85M
0.59%1.99M
0.14%1.98M
0.28%1.98M
--1.98M
--1.98M
Lợi nhuận giữ lại
-78.65%92.33K
42.60%540.92K
-50.00%432.40K
-37.11%379.31K
--864.88K
--603.09K
Vốn dự trữ
345.87%8.84M
0.59%1.99M
0.14%1.98M
0.28%1.98M
--1.98M
--1.98M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-35.56%368.48K
57.90%505.35K
36.31%571.82K
298.85%320.05K
--419.51K
---160.95K
Tổng vốn chủ sở hữu
211.35%9.31M
13.37%3.04M
-8.50%2.99M
10.86%2.68M
--3.27M
--2.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI