tradingkey.logo

Samfine Creation Holdings Group Ltd

SFHG

0.820USD

+0.006+0.71%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
16.40MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
144.23%46.19M
3.19%19.13M
-25.65%18.91M
11.66%18.54M
--25.44M
--16.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
157.28%44.64M
3.51%17.56M
-31.80%17.35M
2.20%16.97M
--25.44M
--16.60M
-Đầu tư ngắn hạn
-0.56%1.56M
-0.26%1.57M
--1.56M
--1.57M
----
----
Các khoản phải thu
-31.98%23.74M
93.96%54.10M
48.81%34.90M
-44.99%27.89M
--23.45M
--50.71M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-25.05%23.74M
76.71%47.18M
61.37%31.67M
-38.44%26.70M
--19.63M
--43.38M
-Các khoản phải thu khác
-100.00%0.00
--4.35M
-27.42%2.09M
-100.00%0.00
--2.87M
--6.63M
Hàng tồn kho
41.77%11.76M
50.38%10.46M
45.35%8.29M
-52.61%6.96M
--5.71M
--14.69M
Chi phí trả trước
2926.76%21.27M
--395.88K
122.80%702.87K
-100.00%0.00
--315.47K
--2.71M
Tài sản ngắn hạn khác
-1.81%14.55M
72.35%16.66M
-14.49%14.81M
25.08%9.67M
--17.33M
--7.73M
Tổng tài sản ngắn hạn
51.38%117.51M
59.78%100.75M
7.45%77.62M
-31.78%63.06M
--72.24M
--92.44M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
42.33%29.66M
4.23%23.55M
-21.87%20.84M
-28.04%22.59M
--26.67M
--31.40M
-Tài sản cố định
14.36%67.74M
2.74%61.31M
-9.45%59.23M
-15.98%59.68M
--65.41M
--71.02M
-Khấu hao lũy kế
-0.82%38.08M
1.83%37.76M
-0.89%38.39M
-6.41%37.08M
--38.74M
--39.62M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-22.42%674.78K
-10.61%651.62K
5.28%869.83K
855.34%728.93K
--826.25K
--76.30K
Chi phí trả trước dài hạn
947.22%14.22M
--290.67K
--1.36M
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
168.83%16.09M
-26.34%2.71M
59.71%5.98M
-4.27%3.68M
--3.75M
--3.84M
Tổng tài sản dài hạn
67.63%46.42M
-0.34%26.91M
-11.37%27.69M
-23.55%27.00M
--31.25M
--35.32M
Tổng tài sản
55.66%163.93M
41.75%127.66M
1.77%105.31M
-29.51%90.06M
--103.48M
--127.75M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-87.89%246.19K
-53.96%1.49M
5048.31%2.03M
--3.25M
--39.47K
----
Chi phí trích trước
98.17%11.21M
112.73%6.05M
111.48%5.66M
-38.18%2.84M
--2.68M
--4.60M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
38.11%13.40M
-17.87%12.11M
-5.80%9.70M
-9.90%14.74M
--10.30M
--16.36M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-97.53%9.51K
-77.83%145.24K
-56.74%385.11K
--655.18K
--890.23K
Nợ phải trả hoãn lại
0.00%1.54M
623.24%7.82M
37.84%1.54M
-40.94%1.08M
--1.12M
--1.83M
Nợ ngắn hạn khác
-49.93%1.79M
115.22%9.31M
208.33%3.58M
136.42%4.33M
--1.16M
--1.83M
Tổng nợ ngắn hạn
18.06%83.07M
73.85%98.06M
18.48%70.36M
-32.11%56.41M
--59.39M
--83.08M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-27.07%8.47M
-52.94%5.96M
-36.93%11.61M
-49.80%12.67M
--18.41M
--25.25M
-Nợ dài hạn
-64.08%3.78M
-50.30%4.84M
-21.01%10.51M
-42.73%9.74M
--13.31M
--17.01M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
328.69%4.69M
-61.72%1.12M
-78.53%1.09M
-64.39%2.93M
--5.10M
--8.24M
Tổng nợ dài hạn
-25.71%8.62M
-52.98%5.96M
-37.42%11.61M
-50.65%12.68M
--18.55M
--25.70M
Tổng các khoản nợ
11.86%91.69M
50.57%104.03M
5.18%81.97M
-36.49%69.09M
--77.94M
--108.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
342.95%68.66M
0.00%15.50M
0.00%15.50M
0.00%15.50M
--15.50M
--15.50M
Lợi nhuận giữ lại
-78.78%716.71K
41.77%4.21M
-50.07%3.38M
-37.28%2.97M
--6.76M
--4.73M
Vốn dự trữ
343.14%68.65M
0.00%15.49M
0.00%15.49M
0.00%15.49M
--15.49M
--15.49M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-35.96%2.86M
56.98%3.93M
36.12%4.47M
298.30%2.50M
--3.28M
---1.26M
Tổng vốn chủ sở hữu
209.45%72.23M
12.71%23.63M
-8.62%23.34M
10.55%20.97M
--25.54M
--18.97M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI