tradingkey.logo

Sezzle Inc

SEZL

144.000USD

-10.840-7.00%
Đóng cửa 08/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.89BVốn hóa
45.85P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
52.38%58.84M
106.47%971.41K
143.42%5.71M
-167.09%-4.39M
1047.62%38.61M
-1142.20%-15.02M
-1483.61%-13.15M
487.92%6.55M
-152.18%-4.07M
--1.44M
--950.51K
---1.69M
--7.81M
-143.30%-66.54M
-321.21%-5.59M
-103.33%-27.35M
139.07%2.53M
-161.89%-13.45M
-489.73%-6.47M
---5.14M
---1.10M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
351.65%36.16M
763.04%25.37M
1093.31%15.45M
2505.94%29.70M
364.30%8.01M
363.39%2.94M
-70.21%1.29M
107.56%1.14M
106.16%1.72M
--634.31K
--4.34M
---15.08M
---27.99M
-84.87%-44.76M
-271.18%-30.41M
-191.45%-24.21M
-72.32%-8.19M
-181.15%-8.31M
-365.49%-4.75M
---2.95M
---1.02M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
49.90%340.00K
11.57%257.95K
0.48%233.25K
26.24%295.35K
12.97%226.82K
9.47%231.19K
3.16%232.14K
3.31%233.95K
-10.36%200.77K
--211.19K
--225.03K
--226.46K
--223.97K
68.71%415.53K
78.52%339.06K
50.62%246.30K
94.61%189.93K
--163.52K
217.82%97.59K
----
--30.71K
Thuế hoãn lại
--5.29M
---1.96M
--1.90M
---16.84M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
119.74%16.87M
143.59%30.15M
132.13%17.85M
146.95%11.99M
173.70%7.68M
41.46%12.38M
-2.44%7.69M
-54.38%4.86M
-78.70%2.80M
--8.75M
--7.88M
--10.65M
--13.17M
115.27%35.42M
319.67%26.33M
170.98%16.45M
213.18%6.27M
581.27%6.07M
1301.08%2.00M
--891.29K
--143.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-105.02%-1.09M
-71.53%-54.19M
-32.98%-31.15M
-1336.38%-31.01M
294.84%21.82M
-205.56%-31.59M
-65.98%-23.42M
-516.34%-2.16M
-156.86%-11.20M
---10.34M
---14.11M
---350.25K
--19.69M
-160.04%-65.82M
-387.68%-7.81M
-103.06%-25.31M
169.70%2.72M
-310.33%-12.47M
-1409.43%-3.90M
---3.04M
---258.18K
-Thay đổi các khoản phải thu
-92.69%1.54M
-57.51%-61.77M
-27.75%-33.99M
-828.93%-27.32M
201.23%21.13M
-327.60%-39.22M
-160.64%-26.61M
-130.65%-2.94M
-48.67%7.01M
---9.17M
---10.21M
--9.59M
--13.67M
-36.57%-72.76M
-73.15%-44.22M
-166.42%-53.28M
-220.52%-25.54M
---20.00M
-963.10%-7.97M
----
---749.50K
-Thay đổi chi phí trả trước
-191.85%-796.00K
-56.73%-1.88M
-59.08%-1.94M
-1197.71%-2.04M
-14.46%866.68K
-14.44%-1.20M
-6.55%-1.22M
-81.74%186.21K
662.83%1.01M
---1.05M
---1.15M
--1.02M
---180.02K
46.49%-460.96K
-2228.30%-1.39M
-64.58%-861.45K
124.72%65.51K
---523.44K
-848.76%-264.99K
----
---27.93K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
247.32%2.67M
-700.70%-3.17M
130.87%2.68M
134.76%3.27M
192.40%768.73K
657.34%527.57K
11.79%1.16M
1687.38%1.39M
-146.85%-832.00K
---94.66K
--1.04M
--77.84K
--1.78M
87.39%-86.52K
1007.36%2.20M
-861.43%-686.14K
143.29%198.45K
--90.11K
24.31%81.57K
----
--65.62K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
52.38%58.84M
106.47%971.41K
143.42%5.71M
-167.09%-4.39M
1047.62%38.61M
-1142.20%-15.02M
-1483.61%-13.15M
487.92%6.55M
-152.18%-4.07M
--1.44M
--950.51K
---1.69M
--7.81M
-143.30%-66.54M
-321.21%-5.59M
-103.33%-27.35M
139.07%2.53M
-161.89%-13.45M
-489.73%-6.47M
---5.14M
---1.10M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-9.43%308.00K
23.77%405.81K
-4.74%284.01K
3.77%434.07K
5.86%340.08K
48.01%327.88K
36.83%298.15K
115.09%418.31K
-14.14%321.25K
--221.53K
--217.89K
--194.48K
--374.17K
53.58%747.74K
173.23%672.29K
68.11%486.86K
1.42%246.05K
17.29%289.60K
98.72%242.61K
--246.91K
--122.09K
Chi phí vốn
-9.43%308.00K
23.77%405.81K
-11.52%284.01K
3.77%434.07K
5.86%340.08K
48.01%327.88K
41.77%320.97K
81.83%418.31K
-14.14%321.25K
--221.53K
--226.41K
--230.05K
--374.17K
53.58%747.74K
173.23%672.29K
68.11%486.86K
1.42%246.05K
17.29%289.60K
98.72%242.61K
--246.91K
--122.09K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
1361.83%27.00K
20.02%33.70K
145.05%10.28K
-4.98%23.94K
-96.39%1.85K
-29.51%28.08K
-167.96%-22.82K
170.83%25.19K
-9.44%51.16K
--39.83K
---8.52K
---35.57K
--56.49K
11.07%377.16K
333.03%308.87K
278.37%339.56K
97.36%71.33K
36.26%89.74K
0.00%36.14K
--65.86K
--36.14K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-16.92%281.00K
24.12%372.12K
-14.72%273.73K
4.33%410.13K
25.23%338.23K
65.00%299.81K
41.77%320.97K
70.88%393.11K
-14.98%270.10K
--181.70K
--226.41K
--230.05K
--317.68K
151.59%370.58K
108.00%363.42K
-26.30%147.29K
-15.38%174.72K
10.39%199.86K
140.23%206.47K
--181.05K
--85.95K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
9.43%-308.00K
-23.77%-405.81K
4.74%-284.01K
-3.77%-434.07K
-5.86%-340.08K
-48.01%-327.88K
-36.83%-298.15K
-115.09%-418.31K
14.14%-321.25K
---221.53K
---217.89K
---194.48K
---374.17K
-53.58%-747.74K
-173.23%-672.29K
-68.11%-486.86K
-1.42%-246.05K
-17.29%-289.60K
-98.72%-242.61K
---246.91K
---122.09K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-34.95%-36.11M
-42.95%10.85M
9.14%18.83M
-380.32%-13.28M
-406.74%-26.76M
109.13%19.01M
545.23%17.25M
-152.17%-2.76M
79.84%-5.28M
--9.09M
---3.87M
--5.30M
---26.20M
42.48%86.56M
-238.68%-23.32M
39.95%60.75M
155.51%16.81M
817.44%43.41M
-18.79%6.58M
--4.73M
--8.10M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-48.70%-34.20M
-47.64%10.00M
42.05%25.00M
-33.33%-2.00M
-342.31%-23.00M
73.77%19.10M
564.18%17.60M
-130.00%-1.50M
80.00%-5.20M
--10.99M
---3.79M
--5.00M
---26.00M
1826.67%57.80M
-220.57%-20.22M
-81.76%3.00M
153.62%16.77M
275.66%16.45M
--6.61M
--4.38M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
35.60%-2.44M
-3795.20%-1.45M
-2196.98%-7.82M
-726.51%-10.55M
-13024.22%-3.80M
-15.71%-37.29K
-1319.22%-340.53K
-5684.26%-1.28M
90.46%-28.92K
---32.23K
---23.99K
---22.07K
---303.14K
-53.00%28.13M
-34879.99%-781.45K
97.60%59.85M
---2.23K
--30.29M
-100.00%0.00
--0.00
--30.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--294.77K
--8.07M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
214.29%540.00K
--2.35M
9046.58%1.33M
460.65%65.70K
22808.80%171.82K
-100.00%0.00
752.02%14.53K
-24.43%11.72K
-99.09%750.00
--632.00
--1.71K
--15.51K
--82.53K
31.68%514.36K
577.59%251.42K
1190.86%390.63K
442.00%37.10K
--30.26K
--6.85K
----
--0.00
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
--367.34K
--33.40K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
92.74%-10.00K
-2.73%-54.57K
-106.29%-46.60K
---867.38K
-160.42%-137.72K
97.16%-53.12K
62.87%-22.59K
--0.00
---52.88K
---1.87M
---60.85K
--0.00
--0.00
99.89%-2.77K
---2.70M
25.97%-2.48M
100.00%0.00
---3.36M
---38.94K
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-34.95%-36.11M
-42.95%10.85M
9.14%18.83M
-380.32%-13.28M
-406.74%-26.76M
109.13%19.01M
545.23%17.25M
-152.17%-2.76M
79.84%-5.28M
--9.09M
---3.87M
--5.30M
---26.20M
42.48%86.56M
-238.68%-23.32M
39.95%60.75M
155.51%16.81M
817.44%43.41M
-18.79%6.58M
--4.73M
--8.10M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
39.05%98.31M
32.23%88.34M
0.95%63.99M
35.66%82.19M
1.69%70.70M
13.69%66.81M
0.15%63.39M
0.00%60.58M
-11.87%69.52M
--58.77M
--63.30M
--60.58M
--78.89M
7.70%60.03M
143.29%89.10M
701.49%55.73M
416.94%36.62M
--6.95M
731.66%7.08M
----
--851.90K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
96.41%22.56M
156.45%9.97M
611.29%24.35M
-747.78%-18.19M
228.45%11.49M
-63.87%3.89M
175.55%3.42M
3.39%2.81M
51.16%-8.94M
--10.76M
---4.53M
--2.72M
---18.31M
-43.47%18.86M
-252.17%-29.08M
12.47%33.37M
14671.96%19.11M
4656.25%29.67M
-101.90%-131.13K
---651.21K
--6.88M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
655.62%144.00K
-755.91%-1.44M
125.57%96.76K
84.93%-84.29K
-103.53%-25.92K
-50.95%220.09K
72.77%-378.40K
20.03%-559.44K
60.90%735.16K
--448.74K
---1.39M
---699.57K
--456.90K
-188.83%-404.36K
3621.48%502.74K
--455.22K
--13.51K
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
47.07%120.87M
39.05%98.31M
32.23%88.34M
0.95%63.99M
35.66%82.19M
1.69%70.70M
13.69%66.81M
0.15%63.39M
0.00%60.58M
--69.52M
--58.77M
--63.30M
--60.58M
-11.46%78.89M
7.70%60.03M
143.29%89.10M
701.49%55.73M
--36.62M
-10.11%6.95M
----
--7.74M
Dòng tiền tự do
52.93%58.53M
103.69%565.60K
140.28%5.43M
-178.74%-4.83M
970.63%38.27M
-1358.47%-15.34M
-1960.55%-13.47M
419.61%6.13M
-159.12%-4.40M
--1.22M
--724.11K
---1.92M
--7.44M
-141.73%-67.29M
-374.53%-6.26M
-102.59%-27.84M
133.99%2.28M
-155.25%-13.74M
-450.57%-6.71M
---5.38M
---1.22M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI