tradingkey.logo

Seaboard Corp

SEB

3500.200USD

-374.800-9.67%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.37BVốn hóa
24.24P/E TTM

Seaboard Corp

3500.200

-374.800-9.67%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
53 / 102
Xếp hạng tổng thể
257 / 4720
Ngành
Thực phẩm & Thuốc lá

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Seaboard Corporation is primarily engaged in hog production and pork processing; commodity trading and grain processing; cargo shipping services; sugar and alcohol production, and electric power generation. Its segments include Pork, Liquid Fuels, CT&M, Marine, Power, and Turkey. The Pork segment primarily produces hogs to process and sells pork products to further processors, food service operators, distributors and grocery stores. The Liquid Fuels segment produces renewable diesel and biodiesel from pork fat and other animal fats and vegetable oils. The CT&M segment is an integrated agricultural commodity trading, processing and logistics operation. The Marine segment provides cargo shipping services in the United States, the Caribbean and Central and South America. The Power segment is an independent power producer in the Dominican Republic that owns two power-generating barges. The Turkey segment holds an equity method investment that produces and processes turkey products.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 10.23%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 10.23%.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 24.43, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 942.54K, giảm 2.90% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.34, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.03. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.48B, phản ánh mức tăng 12.27% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 67.21% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.34
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.93

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.22

Hiệu quả hoạt động

6.80

Tiềm năng tăng trưởng

6.50

Lợi nhuận cổ đông

5.26

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.38, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 5.38. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 27.05, thấp hơn -40.29% so với mức đỉnh gần đây là 16.15 và cao hơn 64.41% so với mức đáy gần đây là 9.63.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.38
Thay đổi giá
0.19

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 53/102
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 7.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.99, cao hơn mức trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 6.67. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 4116.66 và ngưỡng hỗ trợ ở 3555.23, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.99
Thay đổi giá
-2.58

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-109.759
Trung lập
RSI(14)
35.050
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.931
Bán
ATR(14)
109.729
Biến động cao
CCI(14)
-376.122
Quá bán
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
0.420
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3812.898
Bán
MA10
3870.048
Bán
MA20
3865.602
Bán
MA50
3523.845
Bán
MA100
3115.650
Mua
MA200
2858.617
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Seaboard Flour, L.L.C.
709.38K
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
45.58K
-0.67%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
27.44K
+11.12%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
10.94K
+3.66%
Private Management Group, Inc.
10.11K
+18.38%
Two Sigma Investments, LP
9.61K
+0.09%
Kahn Brothers Advisors LLC
Star Investors
8.82K
-2.14%
Wallace Capital Management Inc.
4.33K
--
Charles Schwab Investment Management, Inc.
7.12K
+22.83%
Aperio Group, LLC
6.22K
+53.02%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.70, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thực phẩm & Thuốc lá là 4.35. Giá trị beta của công ty là 0.24. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.70
Thay đổi giá
0.04
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.23
VaR
+2.34%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+23.92%
Biến động 240 ngày
+32.68%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.67%
120 ngày
+6.67%
5 năm
+11.93%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-2.33%
120 ngày
-4.37%
5 năm
-8.65%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+5.24
120 ngày
+3.23
5 năm
+0.29
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+23.92%
3 năm
+40.96%
5 năm
+44.40%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.97
3 năm
+0.03
5 năm
+0.08
Độ lệch
240 ngày
+1.49
3 năm
+0.82
5 năm
+0.54
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+32.68%
5 năm
+33.40%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.13%
5 năm
+2.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+636.83%
240 ngày
+636.83%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+20.21%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+14.65%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.23%
120 ngày
+0.21%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-10.38%
60 ngày
-9.12%
120 ngày
-17.00%

Đối tác

Thực phẩm & Thuốc lá
Seaboard Corp
Seaboard Corp
SEB
5.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Turning Point Brands Inc
Turning Point Brands Inc
TPB
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Calavo Growers Inc
Calavo Growers Inc
CVGW
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cal-Maine Foods Inc
Cal-Maine Foods Inc
CALM
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Post Holdings Inc
Post Holdings Inc
POST
7.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Fresh Del Monte Produce Inc
Fresh Del Monte Produce Inc
FDP
7.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI