tradingkey.logo

Scinai Immunotherapeutics Ltd

SCNI
1.130USD
-0.140-11.02%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.71MVốn hóa
0.46P/E TTM

Scinai Immunotherapeutics Ltd

1.130
-0.140-11.02%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Scinai Immunotherapeutics Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty cho thấy hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, phù hợp với các yếu tố nền tảng và kỹ thuật của nó. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Scinai Immunotherapeutics Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
243 / 407
Xếp hạng tổng thể
494 / 4616
Ngành
Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Scinai Immunotherapeutics Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Scinai Immunotherapeutics Ltd, formerly known as BiondVax Pharmaceuticals Ltd is an Israel-based biopharmaceutical company that is principally focused on developing, manufacturing, and commercializing medical products for the prevention and treatment of autoimmune and infectious diseases but also for other illnesses. The Company’s core focus is to develop NanoAbs for the treatment of various diseases such as COVID-19, psoriasis, and asthma. The Company's product NanoAb is based on alpaca-derived nanosized antibodies (NanoAbs), also known as VHH-antibodies. Additionally, the Company offers manufacturing facilities, aseptic fill and finish suites, laboratories, and experienced professionals for other research and development companies. Scinai Immunotherapeutics Ltd operates in Israel.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 658.00K USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 0.10, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 247.10K, tăng 46.05% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.81.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.86, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.92. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.86
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.90

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.97

Hiệu quả hoạt động

4.17

Tiềm năng tăng trưởng

5.18

Lợi nhuận cổ đông

7.09

Định giá công ty của Scinai Immunotherapeutics Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.40, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 7.05. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.10, thấp hơn 552.73% so với mức đỉnh gần đây là 0.66 và cao hơn 201.98% so với mức đáy gần đây là -0.10.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 243/407
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 8.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 3.48, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 6.41. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.46 và ngưỡng hỗ trợ ở 0.96, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.46
Thay đổi giá
-0.98

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(1)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.044
Bán
RSI(14)
33.362
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
16.662
Bán
ATR(14)
0.129
Biến động thấp
CCI(14)
-306.280
Quá bán
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.090
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.342
Bán
MA10
1.394
Bán
MA20
1.419
Bán
MA50
1.449
Bán
MA100
1.719
Bán
MA200
2.347
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Yorkville Advisors Global, LP.
93.27K
--
LCK JNK 1 LLC
80.76K
--
Stone (Daniel E)
264.20K
+323.40%
Armistice Capital LLC
44.80K
--
Abalone Asset Management Ltd.
42.54K
+136.35%
Sabby Management, LLC
29.05K
--
UBS Financial Services, Inc.
12.06K
-19.26%
Citadel Advisors LLC
11.60K
--
BMO Nesbitt Burns Inc.
10.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-04

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 1.64, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế là 3.47. Giá trị beta của công ty là 1.66. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.66
VaR
+8.09%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+71.21%
Biến động 240 ngày
+155.32%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+17.48%
120 ngày
+28.97%
5 năm
+97.30%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.64%
120 ngày
-21.54%
5 năm
-58.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.86
120 ngày
-1.34
5 năm
-0.74

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+71.21%
3 năm
+96.53%
5 năm
+99.80%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.84
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
+0.39
3 năm
+2.18
5 năm
+3.31

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+155.32%
5 năm
+138.07%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+18.24%
5 năm
+657.45%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-205.50%
240 ngày
-205.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+100.25%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+60.37%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.06%
120 ngày
+0.03%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-80.67%
60 ngày
+16.87%
120 ngày
-40.65%

Đối tác

Công nghệ sinh học & Nghiên cứu Y tế
Scinai Immunotherapeutics Ltd
Scinai Immunotherapeutics Ltd
SCNI
3.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ascendis Pharma A/S
Ascendis Pharma A/S
ASND
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CytomX Therapeutics Inc
CytomX Therapeutics Inc
CTMX
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Insmed Inc
Insmed Inc
INSM
8.47 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amicus Therapeutics Inc
Amicus Therapeutics Inc
FOLD
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Krystal Biotech Inc
Krystal Biotech Inc
KRYS
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI