tradingkey.logo

Southern Copper Corp

SCCO
133.040USD
+3.700+2.86%
Đóng cửa 10/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
118.88BVốn hóa
32.93P/E TTM

Southern Copper Corp

133.040
+3.700+2.86%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Southern Copper Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Southern Copper Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
38 / 140
Xếp hạng tổng thể
178 / 4683
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
114.062
Giá mục tiêu
-11.81%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Southern Copper Corp

Điểm mạnhRủi ro
Southern Copper Corporation is an integrated copper producer. The Company is engaged in the production of copper, molybdenum, silver, and zinc. The Company’s mining, smelting and refining facilities are located in Peru and Mexico and conducts exploration activities in those countries and in Argentina, Chile and Ecuador. Its segments include the Peruvian operations, Mexican open-pit operations and Mexican underground mining operations. Its Peruvian operations include the Toquepala and Cuajone mine complexes and smelting and refining plants, including a precious metals plant, industrial railroad and port facilities. Its Mexican open-pit operations include the La Caridad and Buenavista mine complexes and the smelting and refining plants, including a precious metals plant and a copper rod plant and support facilities that service both mines. Its Mexican underground mining operations include five underground mines that produce zinc, copper, lead, silver and gold, and a zinc refinery.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 11.43B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 48.48%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 48.48%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 11.57, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 74.24M, giảm 7.78% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Bruce Richards
Nhà đầu tư ngôi sao Bruce Richards nắm giữ 672.08K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.14.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.73, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.05B, phản ánh mức giảm 2.16% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 2.44% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.73
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.92

Hiệu quả hoạt động

8.19

Tiềm năng tăng trưởng

9.92

Lợi nhuận cổ đông

7.62

Định giá công ty của Southern Copper Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.15, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 28.85, thấp hơn 375.49% so với mức đỉnh gần đây là 137.19 và cao hơn 53.23% so với mức đáy gần đây là 13.49.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.15
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 38/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 5.80, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Southern Copper Corp là 113.00, với mức cao là 155.00 và mức thấp là 68.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.80
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
114.095
Giá mục tiêu
-11.79%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

28
Tổng
3
Trung bình
4
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Southern Copper Corp
SCCO
11
Freeport-McMoRan Inc
FCX
22
Ero Copper Corp
ERO
14
Hudbay Minerals Inc
HBM
13
Lithium Americas Corp
LAC
11
Lithium Argentina AG
LAR
9
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.77, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 137.52 và ngưỡng hỗ trợ ở 120.14, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.80
Thay đổi giá
-0.03

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.313
Trung lập
RSI(14)
57.184
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
34.553
Trung lập
ATR(14)
5.559
Biến động cao
CCI(14)
-41.738
Trung lập
Williams %R
61.232
Bán
TRIX(12,20)
0.662
Bán
StochRSI(14)
23.086
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
129.578
Mua
MA10
130.682
Mua
MA20
128.522
Mua
MA50
113.250
Mua
MA100
105.568
Mua
MA200
98.496
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.74. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 9.23%, tương ứng mức giảm 90.65% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Ken Fisher, nắm giữ tổng cộng 2.59M cổ phần, chiếm 0.32% tổng số cổ phần, với mức giảm 13.64% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Grupo Mexico SAB de CV
722.13M
-0.00%
Capital World Investors
4.78M
+0.28%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.37M
-5.50%
Neuberger Berman, LLC
2.99M
+10.73%
State Street Investment Management (US)
2.78M
-2.16%
Fisher Investments
Star Investors
2.59M
-2.80%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
1.84M
+16.37%
Goldman Sachs Asset Management, L.P.
1.58M
+101.85%
Capital Research Global Investors
1.05M
--
BofA Global Research (US)
1.31M
+0.75%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-24

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.45, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.08. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.45
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.08
VaR
+3.74%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+32.89%
Biến động 240 ngày
+39.72%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.38%
120 ngày
+8.38%
5 năm
+11.62%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.91%
120 ngày
-6.33%
5 năm
-9.62%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.87
120 ngày
+2.23
5 năm
+0.66

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+32.89%
3 năm
+40.37%
5 năm
+47.50%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.48
3 năm
+1.01
5 năm
+0.38
Độ lệch
240 ngày
+0.24
3 năm
+0.18
5 năm
+0.18

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+39.72%
5 năm
+37.94%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.47%
5 năm
+1.92%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+418.26%
240 ngày
+418.26%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+33.87%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.48%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.18%
120 ngày
+0.18%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-13.62%
60 ngày
+25.79%
120 ngày
+24.94%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Southern Copper Corp
Southern Copper Corp
SCCO
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alcoa Corp
Alcoa Corp
AA
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Metallus Inc
Metallus Inc
MTUS
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI