tradingkey.logo

SilverBox Corp IV

SBXD

10.570USD

-0.060-0.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
269.06MVốn hóa
49.48P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--621.33K
--819.36K
--952.13K
--5.92K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--621.33K
--819.36K
--952.13K
--5.92K
Chi phí trả trước
--181.14K
--117.79K
--127.12K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--802.47K
--937.15K
--1.08M
--5.92K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--38.75K
--64.97K
--91.20K
----
Tài sản dài hạn khác
--38.75K
--64.97K
--91.20K
--350.75K
Tổng tài sản dài hạn
--206.81M
--204.72M
--202.36M
--350.75K
Tổng tài sản
--207.61M
--205.66M
--203.44M
--356.66K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
--120.11K
--125.36K
--152.30K
--246.09K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--109.24K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
--109.24K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
--120.11K
--125.36K
--152.30K
--355.32K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
--10.81M
--10.78M
--10.66M
----
Tổng nợ dài hạn
--10.81M
--10.78M
--10.66M
----
Tổng các khoản nợ
--10.93M
--10.91M
--10.81M
--355.32K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--206.77M
--204.66M
--202.27M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
---10.09M
----
----
----
Vốn dự trữ
----
----
----
--24.43K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---10.09M
---9.90M
---9.64M
---23.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
--196.68M
--194.75M
--192.63M
--1.34K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI