Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-sbxd
/
SilverBox Corp IV
SBXD
10.570
USD
-0.060
-0.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.610
USD
+10.610
Sau giờ giao dịch (ET)
269.06M
Vốn hóa
49.48
P/E TTM
SilverBox Corp IV
10.570
-0.060
-0.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
621.33K
--
819.36K
--
952.13K
--
5.92K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
621.33K
--
819.36K
--
952.13K
--
5.92K
Chi phí trả trước
--
181.14K
--
117.79K
--
127.12K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
--
802.47K
--
937.15K
--
1.08M
--
5.92K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
38.75K
--
64.97K
--
91.20K
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
38.75K
--
64.97K
--
91.20K
--
350.75K
Tổng tài sản dài hạn
--
206.81M
--
204.72M
--
202.36M
--
350.75K
Tổng tài sản
--
207.61M
--
205.66M
--
203.44M
--
356.66K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
--
120.11K
--
125.36K
--
152.30K
--
246.09K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
109.24K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
109.24K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
--
120.11K
--
125.36K
--
152.30K
--
355.32K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
--
10.81M
--
10.78M
--
10.66M
--
--
Tổng nợ dài hạn
--
10.81M
--
10.78M
--
10.66M
--
--
Tổng các khoản nợ
--
10.93M
--
10.91M
--
10.81M
--
355.32K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
206.77M
--
204.66M
--
202.27M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
--
-10.09M
--
--
--
--
--
--
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
24.43K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-10.09M
--
-9.90M
--
-9.64M
--
-23.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
--
196.68M
--
194.75M
--
192.63M
--
1.34K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký