tradingkey.logo

SilverBox Corp IV

SBXD
10.570USD
-0.005-0.05%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
269.06MVốn hóa
42.67P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của SilverBox Corp IV tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-94.15%55.67K
4623.01%279.37K
--621.33K
--819.36K
--952.13K
--5.92K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-94.15%55.67K
4623.01%279.37K
--621.33K
--819.36K
--952.13K
--5.92K
Chi phí trả trước
33.73%170.00K
--224.86K
--181.14K
--117.79K
--127.12K
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-79.09%225.66K
8424.58%504.23K
--802.47K
--937.15K
--1.08M
--5.92K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
-100.00%0.00
--12.53K
--38.75K
--64.97K
--91.20K
----
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-96.43%12.53K
--38.75K
--64.97K
--91.20K
--350.75K
Tổng tài sản dài hạn
4.37%211.21M
59476.93%208.97M
--206.81M
--204.72M
--202.36M
--350.75K
Tổng tài sản
3.93%211.43M
58630.27%209.47M
--207.61M
--205.66M
--203.44M
--356.66K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--175.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
Chi phí trích trước
-87.16%19.56K
-79.91%49.45K
--120.11K
--125.36K
--152.30K
--246.09K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--109.24K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--109.24K
Nợ ngắn hạn khác
--175.00K
--0.00
--0.00
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
27.74%194.56K
-86.08%49.45K
--120.11K
--125.36K
--152.30K
--355.32K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
16.38%12.40M
--11.28M
--10.81M
--10.78M
--10.66M
----
Tổng nợ dài hạn
16.38%12.40M
--11.28M
--10.81M
--10.78M
--10.66M
----
Tổng các khoản nợ
16.54%12.60M
3087.26%11.33M
--10.93M
--10.91M
--10.81M
--355.32K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.42%211.21M
835714.04%208.95M
--206.77M
--204.66M
--202.27M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
---12.37M
---10.81M
---10.09M
----
----
----
Vốn dự trữ
----
----
----
----
----
--24.43K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
----
----
---10.09M
---9.90M
---9.64M
---23.66K
Tổng vốn chủ sở hữu
3.22%198.84M
14786811.72%198.14M
--196.68M
--194.75M
--192.63M
--1.34K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI