tradingkey.logo

Sabine Royalty Trust

SBR
72.820USD
+0.100+0.14%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.06BVốn hóa
14.43P/E TTM

Sabine Royalty Trust

72.820
+0.100+0.14%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Sabine Royalty Trust

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Sabine Royalty Trust

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
76 / 123
Xếp hạng tổng thể
301 / 4617
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Sabine Royalty Trust

Điểm mạnhRủi ro
Sabine Royalty Trust (the Trust) is an express trust. The Trust receives a distribution from Sabine Corporation (Sabine) of royalty and mineral interests, including landowner’s royalties, overriding royalty interests, minerals (other than executive rights, bonuses and delay rentals), production payments and any other similar, non-participatory interest, in certain producing and proved undeveloped oil and gas properties located in Florida, Louisiana, Mississippi, New Mexico, Oklahoma and Texas (the Royalty Properties). The Royalty Properties are the only assets of the Trust, other than cash being held for the payment of expenses and liabilities and for distribution to the unit holders. The trustee of the Trust is Argent Trust Company, a Tennessee chartered trust company.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 83.17M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 99.80%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 99.80%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 147.09, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 2.38M, tăng 2.64% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Murray Stahl
Nhà đầu tư ngôi sao Murray Stahl nắm giữ 109.52K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.11.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.99, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 18.70M, phản ánh mức giảm 17.90% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 19.43% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.99
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.37

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.58

Định giá công ty của Sabine Royalty Trust

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.28, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.44. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.41, thấp hơn 12.93% so với mức đỉnh gần đây là 16.27 và cao hơn 49.28% so với mức đáy gần đây là 7.31.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.28
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 76/123
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.36.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.30, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.92. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 75.83 và ngưỡng hỗ trợ ở 68.21, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.23
Thay đổi giá
1.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.146
Trung lập
RSI(14)
54.128
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
81.062
Trung lập
ATR(14)
1.846
Biến động thấp
CCI(14)
132.498
Mua
Williams %R
10.030
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.268
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
71.742
Mua
MA10
70.643
Mua
MA20
69.742
Mua
MA50
73.852
Bán
MA100
70.667
Mua
MA200
68.409
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 5.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 16.30%, tương ứng mức giảm 9.00% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Murray Stahl, nắm giữ tổng cộng 109.52K cổ phần, chiếm 0.75% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.37% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Americana Partners, LLC
37.16K
--
Beacon Pointe Advisors LLC
195.89K
+1.26%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
175.71K
--
Luther King Capital Management Corp.
143.56K
--
Fayez Sarofim & Co.
134.04K
-40.60%
Horizon Kinetics LLC
Star Investors
109.52K
-7.41%
Howard Financial Services, Ltd.
67.81K
-12.42%
Two Sigma Investments, LP
66.93K
+33.13%
Morgan Stanley & Co. LLC
55.14K
+39.37%
Commonwealth Financial Network
31.59K
+6.30%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-03

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.02, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.36. Giá trị beta của công ty là 0.26. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.02
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.27
VaR
+2.90%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+18.45%
Biến động 240 ngày
+25.44%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.27%
120 ngày
+3.70%
5 năm
+10.19%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.77%
120 ngày
-3.77%
5 năm
-10.77%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.76
120 ngày
+1.21
5 năm
+1.00

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+18.45%
3 năm
+37.50%
5 năm
+37.50%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.95
3 năm
-0.07
5 năm
+0.75
Độ lệch
240 ngày
-0.29
3 năm
-0.24
5 năm
-0.20

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+25.44%
5 năm
+33.81%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.06%
5 năm
+2.51%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+174.76%
240 ngày
+174.76%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+15.18%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+17.62%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.23%
120 ngày
+0.23%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+10.71%
60 ngày
-15.62%
120 ngày
-16.21%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Sabine Royalty Trust
Sabine Royalty Trust
SBR
5.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
8.40 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Valero Energy Corp
Valero Energy Corp
VLO
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Expand Energy Corp
Expand Energy Corp
EXE
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI