tradingkey.logo

SharpLink Gaming Inc

SBET

37.380USD

+8.410+29.03%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.79MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
84.10%-452.83K
89.97%-1.42M
-102.63%-481.04K
-138.16%-1.10M
80.86%-2.85M
---14.18M
--18.26M
--2.89M
---14.89M
68.07%-1.75M
-696.93%-4.74M
---5.48M
---595.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-107.89%-974.90K
82.40%-902.65K
68.94%-885.13K
86.55%-462.96K
537.37%12.35M
---5.13M
---2.85M
---3.44M
---2.82M
---3.39M
-1091.59%-11.84M
----
---994.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-38.48%2.11K
-99.90%2.51K
-98.64%2.79K
-98.33%3.37K
-98.23%3.43K
--2.46M
--204.64K
--201.80K
--194.05K
-97.37%578.77K
44172.92%5.31M
--21.98M
--12.00K
Thuế hoãn lại
----
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
-158.31%-7.16K
---24.69K
--0.00
--6.21K
--12.27K
-106.23%-73.00
--698.00
--1.17K
----
Các mục phi tiền mặt khác
-99.57%312.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
101.49%71.78K
--4.66M
---2.52M
--2.81M
---4.83M
99.15%-249.38K
---480.00
---29.38M
----
Thay đổi trong vốn lưu động
141.34%392.02K
97.21%-452.19K
-98.84%264.60K
-108.32%-216.08K
87.91%-948.18K
---16.23M
--22.84M
--2.60M
---7.85M
308.74%1.07M
-227.33%-455.86K
--261.85K
--358.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
238.28%213.49K
-110.59%-64.16K
13252.33%231.66K
-170.33%-341.44K
105.91%63.11K
--605.74K
--1.74K
--485.48K
---1.07M
2962.22%218.27K
-83.00%30.26K
---7.63K
--178.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
73.17%-35.37K
-110.69%-122.84K
100.15%915.00
476.63%326.86K
69.92%-131.82K
--1.15M
---630.56K
---86.79K
---438.19K
1012.70%1.19M
---122.33K
---130.51K
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
124.32%213.90K
42.15%-265.18K
-85.33%32.03K
-141.90%-201.50K
-265.16%-879.47K
---458.41K
--218.33K
--480.92K
---240.84K
----
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--54.00K
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
----
-100.00%0.00
----
----
---6.28M
--2.82M
---2.10M
--5.56M
-355.48%-1.46M
-240.83%-256.31K
---320.45K
--182.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
84.10%-452.83K
89.97%-1.42M
-102.63%-481.04K
-138.16%-1.10M
80.86%-2.85M
---14.18M
--18.26M
--2.89M
---14.89M
68.07%-1.75M
-696.93%-4.74M
---5.48M
---595.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-166.02%-150.00K
-99.29%1.72K
---558.20K
--376.01K
--227.22K
--241.13K
-70.79%75.14K
2671.37%83.14K
--257.24K
--3.00K
Chi phí vốn
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.29%1.72K
----
--376.01K
--227.22K
--241.13K
-70.79%75.14K
2837.80%88.13K
--257.24K
--3.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-99.29%1.72K
---558.20K
--376.01K
--227.22K
--241.13K
-70.79%75.14K
2671.37%83.14K
--257.24K
--3.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
--0.00
---150.00K
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
90.18%-388.00K
----
---3.95M
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---500.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
---500.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
24750.40%49.30M
---441.52K
---200.00K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-28986.68%-500.00K
-100.00%0.00
100.00%0.00
166.02%150.00K
99.29%-1.72K
--558.20K
---376.01K
---227.22K
---241.13K
1207.74%48.84M
-17388.80%-524.66K
---4.41M
---3.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
107.31%907.19K
-44.61%797.81K
-100.00%0.00
-43.67%71.36K
-392.54%-12.41M
--1.44M
--3.49M
--126.67K
--4.24M
-101.92%-300.63K
--2.98M
--15.68M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-396.31%-12.57M
--1.86M
--3.49M
--126.67K
--4.24M
---300.63K
--2.98M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--907.18K
--797.92K
--0.00
--71.36K
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--9.84M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--6.00M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--24.26K
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-100.00%3.00
---108.00
--0.00
--0.00
--160.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
---419.05K
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
---190.16K
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
107.31%907.19K
-44.61%797.81K
-100.00%0.00
-43.67%71.36K
-392.54%-12.41M
--1.44M
--3.49M
--126.67K
--4.24M
-101.92%-300.63K
--2.98M
--15.68M
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-97.45%1.54M
-96.87%2.01M
-93.94%2.60M
-89.56%4.19M
19.79%60.44M
--64.34M
--42.96M
--40.14M
--50.46M
157.12%5.02M
141.94%6.07M
--1.95M
--2.51M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
99.81%-106.90K
87.92%-470.49K
-102.77%-591.22K
-156.28%-1.59M
-412.89%-56.25M
---3.90M
--21.38M
--2.82M
---10.97M
690.84%46.08M
-65.10%-1.04M
--5.83M
---632.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-65.77%1.43M
-97.45%1.54M
-96.87%2.01M
-93.94%2.60M
-89.38%4.19M
--60.44M
--64.34M
--42.96M
--39.49M
556.85%51.11M
167.84%5.02M
--7.78M
--1.88M
Dòng tiền tự do
84.11%-452.83K
89.97%-1.42M
-102.69%-481.04K
-141.42%-1.10M
81.16%-2.85M
---14.18M
--17.88M
--2.67M
---15.13M
68.19%-1.82M
-707.67%-4.83M
---5.73M
---598.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI