tradingkey.logo

Solo Brands Ord Shs Class A

SBDS
8.270USD
-0.395-4.56%
Đóng cửa 12/08, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Solo Brands Ord Shs Class A tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--16.33M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--16.33M
Các khoản phải thu
--20.70M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--15.87M
-Các khoản phải thu khác
--3.21M
Hàng tồn kho
--87.52M
Chi phí trả trước
--3.69M
Tổng tài sản ngắn hạn
--128.25M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--36.16M
-Tài sản cố định
--56.63M
-Khấu hao lũy kế
--20.47M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--250.33M
Tài sản dài hạn khác
--16.30M
Tổng tài sản dài hạn
--302.80M
Tổng tài sản
--431.05M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--3.25M
Chi phí trích trước
--10.08M
Dự phòng ngắn hạn
--3.41M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.20M
Nợ phải trả hoãn lại
--1.20M
Nợ ngắn hạn khác
--7.86M
Tổng nợ ngắn hạn
--40.06M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--250.27M
-Nợ dài hạn
--233.97M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--16.30M
Nợ dài hạn khác
--1.21M
Tổng nợ dài hạn
--257.17M
Tổng các khoản nợ
--297.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--369.67M
Lợi nhuận giữ lại
---269.33M
Vốn dự trữ
--369.67M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--956.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---246.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--34.67M
Tổng vốn chủ sở hữu
--133.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI