Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Safe Bulkers Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
354185.71%24.80M
82.28%46.30M
-16.71%29.90M
234.23%130.37M
-99.97%7.00K
-11.19%25.40M
9.79%35.90M
-39.10%39.01M
-40.97%21.90M
-55.38%28.60M
-46.13%32.70M
1.33%64.05M
-45.52%37.10M
36.09%64.10M
56.44%60.70M
114.77%63.21M
393.48%68.10M
165.17%47.10M
1392.31%38.80M
60.08%29.43M
531.25%13.80M
-46.66%17.76M
-73.47%2.60M
-63.27%18.38M
-136.36%-3.20M
412.31%33.30M
-51.24%9.80M
240.45%50.05M
0.00%8.80M
-60.37%6.50M
97.06%20.10M
--14.70M
--8.80M
--16.40M
--10.20M
Các mục phi tiền mặt khác
-30036.99%-6.60M
79.37%-9.20M
-93.81%-78.30M
-639.41%-97.49M
99.91%-21.90K
-73.54%-44.60M
31.87%-40.40M
---13.19M
---24.40M
---25.70M
---59.30M
----
----
----
----
----
----
----
----
-101.21%-223.00K
---14.10M
----
----
--18.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-136.36%-3.20M
--33.30M
--9.80M
--50.05M
--8.80M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
354185.71%24.80M
82.28%46.30M
-16.71%29.90M
234.23%130.37M
-99.97%7.00K
-11.19%25.40M
9.79%35.90M
-39.10%39.01M
-40.97%21.90M
-55.38%28.60M
-46.13%32.70M
1.33%64.05M
-45.52%37.10M
36.09%64.10M
56.44%60.70M
114.77%63.21M
393.48%68.10M
165.17%47.10M
1392.31%38.80M
60.08%29.43M
531.25%13.80M
-46.66%17.76M
-73.47%2.60M
-63.27%18.38M
-136.36%-3.20M
412.31%33.30M
-51.24%9.80M
240.45%50.05M
0.00%8.80M
-60.37%6.50M
97.06%20.10M
--14.70M
--8.80M
--16.40M
--10.20M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
10.30%-38.19M
2007.69%27.40M
-11.94%-22.50M
---3.50M
---42.57M
--1.30M
---20.10M
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
14301.18%7.20M
123.44%9.40M
-44.44%-44.20M
-8.18%-71.65M
99.66%-50.70K
-50.19%-40.10M
30.45%-30.60M
70.65%-66.23M
80.63%-14.80M
77.93%-26.70M
3.51%-44.00M
-1926.16%-225.60M
-392.90%-76.40M
-678.95%-121.00M
-395.65%-45.60M
1625.42%12.35M
-387.04%-15.50M
160.44%20.90M
-46.03%-9.20M
101.88%716.00K
-80.29%5.40M
-53.68%-34.58M
-80.00%-6.30M
10.30%-38.19M
2007.69%27.40M
-11.94%-22.50M
-52.17%-3.50M
-106.75%-42.57M
-70.45%1.30M
-25.62%-20.10M
68.92%-2.30M
---20.59M
--4.40M
---16.00M
---7.40M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-48016.67%-13.80M
-313.33%-18.60M
-247.96%-34.10M
-148.71%-25.83M
100.30%28.80K
-550.00%-4.50M
35.95%-9.80M
-53.64%53.04M
-211.63%-9.60M
104.61%1.00M
-141.46%-15.30M
260.21%114.40M
112.06%8.60M
67.27%-21.70M
318.34%36.90M
-5885.41%-71.41M
-265.64%-71.30M
-553.27%-66.30M
-428.13%-16.90M
-103.71%-1.19M
-6400.00%-19.50M
343.78%14.63M
81.50%-3.20M
21.65%32.14M
98.90%-300.00K
-271.43%-6.00M
4.95%-17.30M
622.13%26.42M
0.00%-27.30M
111.63%3.50M
-218.18%-18.20M
---5.06M
---27.30M
---30.10M
--15.40M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
21.65%32.14M
98.90%-300.00K
---6.00M
---17.30M
--26.42M
---27.30M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-48016.67%-13.80M
-313.33%-18.60M
-247.96%-34.10M
-148.71%-25.83M
100.30%28.80K
-550.00%-4.50M
35.95%-9.80M
-53.64%53.04M
-211.63%-9.60M
104.61%1.00M
-141.46%-15.30M
260.21%114.40M
112.06%8.60M
67.27%-21.70M
318.34%36.90M
-5885.41%-71.41M
-265.64%-71.30M
-553.27%-66.30M
-428.13%-16.90M
-103.71%-1.19M
-6400.00%-19.50M
343.78%14.63M
81.50%-3.20M
21.65%32.14M
98.90%-300.00K
-271.43%-6.00M
4.95%-17.30M
622.13%26.42M
0.00%-27.30M
111.63%3.50M
-218.18%-18.20M
---5.06M
---27.30M
---30.10M
--15.40M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--85.74M
----
178.69%80.29M
----
----
----
--28.81M
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
122247.65%18.20M
293.23%37.10M
-975.56%-48.40M
25.79%32.93M
99.40%-14.90K
-762.07%-19.20M
83.08%-4.50M
154.68%26.18M
91.86%-2.50M
103.69%2.90M
-151.15%-26.60M
-1523.80%-47.87M
-64.17%-30.70M
-4723.53%-78.60M
309.45%52.00M
-88.39%3.36M
-6133.33%-18.70M
187.05%1.70M
284.06%12.70M
134.46%28.95M
-101.26%-300.00K
-140.69%-1.95M
37.27%-6.90M
-63.44%12.35M
238.95%23.90M
147.52%4.80M
-2650.00%-11.00M
415.55%33.78M
-21.99%-17.20M
65.99%-10.10M
-102.20%-400.00K
---10.71M
---14.10M
---29.70M
--18.20M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
-205.10%-371.00K
----
----
----
149.79%353.00K
----
----
----
10.71%-709.00K
----
----
----
---794.00K
----
----
----
----
----
--235.00K
----
108.40%10.00K
----
----
----
-148.77%-119.00K
----
----
----
--244.00K
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
----
----
----
55.02%91.56M
----
----
----
--59.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--83.79M
----
48.01%92.64M
----
----
----
--62.59M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tự do
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-63.27%18.38M
-136.36%-3.20M
412.31%33.30M
--9.80M
--50.05M
--8.80M
--6.50M
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.