tradingkey.logo

Sandstorm Gold Ltd

SAND

11.990USD

+0.270+2.30%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.51BVốn hóa
102.11P/E TTM

Sandstorm Gold Ltd

11.990

+0.270+2.30%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 141
Xếp hạng tổng thể
107 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
13.495
Giá mục tiêu
+15.15%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Sandstorm Gold Ltd. is a Canada-based precious metals-focused streaming and royalty company. The Company is focused on acquiring royalties and gold and other metals. The Company holds a portfolio of over 230 royalties, of which 41 of the underlying mines are producing. Its segments include Antamina, Aurizona, Blyvoor, Bonikro, Caserones, Cerro Moro, Chapada, Fruta del Norte, Hounde, Mercedes, Vale Royalties, and others. Antamina open-pit copper mine located in the Andes Mountain range of Peru, approximately 270 kilometers (km) north of Lima. Aurizona mine is in Brazil. The Blyvoor gold mine is located on the Witwatersrand gold belt, South Africa. The Bonikro gold mine is located in Cote d’Ivoire. Caserones open pit mine is in the Atacama region of Chile. Chapada mine is located 270 km northwest of Brasilia in Goias State, Brazil. Mercedes gold-silver mine in Sonora, Mexico. Black Fox mine and Froome mine are located in Ontario, Canada.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 18.52% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 120.91%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.46, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 206.99M, giảm 4.14% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.55.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.27, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 51.42M, phản ánh mức tăng 24.29% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 54.16% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.27
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.13

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.83

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.80

Lợi nhuận cổ đông

9.57

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 100.40, thấp hơn -18.43% so với mức đỉnh gần đây là 81.90 và cao hơn 66.52% so với mức đáy gần đây là 33.61.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 10/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Sandstorm Gold Ltd là 11.74, với mức cao là 20.00 và mức thấp là 10.50.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
13.495
Giá mục tiêu
+15.15%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Sandstorm Gold Ltd
SAND
4
Newmont Corporation
NEM
21
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.10, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 12.44 và ngưỡng hỗ trợ ở 10.74, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.10
Thay đổi giá
0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(4)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.014
Trung lập
RSI(14)
68.407
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
62.823
Trung lập
ATR(14)
0.291
Biến động thấp
CCI(14)
91.434
Trung lập
Williams %R
17.241
Quá mua
TRIX(12,20)
0.561
Bán
StochRSI(14)
30.915
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
11.884
Mua
MA10
11.764
Mua
MA20
11.450
Mua
MA50
10.549
Mua
MA100
9.764
Mua
MA200
8.092
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Capital International Investors
25.01M
+4.84%
Orion Resource Partners (USA) LP
20.85M
-29.17%
Van Eck Associates Corporation
20.95M
-11.52%
Invesco Advisers, Inc.
6.72M
+3.74%
Two Sigma Investments, LP
4.79M
+12.82%
CI Global Asset Management
5.16M
-0.05%
Boston Partners
11.37M
+15.92%
Sprott Asset Management LP
5.36M
+20.12%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.24, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 0.74. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.24
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.74
VaR
+4.15%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+17.28%
Biến động 240 ngày
+39.42%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.33%
120 ngày
+6.33%
5 năm
+9.29%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.79%
120 ngày
-7.38%
5 năm
-9.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.58
120 ngày
+2.98
5 năm
+0.47
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+17.28%
3 năm
+36.52%
5 năm
+56.69%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.46
3 năm
+1.36
5 năm
+0.19
Độ lệch
240 ngày
-0.45
3 năm
+0.01
5 năm
-0.00
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+39.42%
5 năm
+40.47%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.08%
5 năm
+1.92%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+427.04%
240 ngày
+427.04%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+24.11%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.64%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.34%
120 ngày
+2.05%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+55.04%
60 ngày
+93.39%
120 ngày
+68.76%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Sandstorm Gold Ltd
Sandstorm Gold Ltd
SAND
7.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI