tradingkey.logo

SAG Holdings Ltd

SAG

1.040USD

+0.020+1.96%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-11.92%842.00K
-24.92%690.00K
-37.62%956.00K
--919.00K
--1.53M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-11.92%842.00K
-24.92%690.00K
-37.62%956.00K
--919.00K
--1.53M
Các khoản phải thu
-8.33%18.94M
-9.77%17.65M
5.39%20.66M
--19.56M
--19.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-7.85%15.91M
-9.95%14.55M
5.74%17.27M
--16.16M
--16.33M
-Các khoản phải thu khác
-10.81%3.03M
-8.95%3.10M
3.61%3.40M
--3.41M
--3.28M
Hàng tồn kho
-3.33%17.35M
0.95%18.96M
13.36%17.95M
--18.78M
--15.84M
Tài sản ngắn hạn khác
-20.65%292.00K
-19.29%297.00K
2.86%368.00K
--368.00K
--357.78K
Tổng tài sản ngắn hạn
-6.28%37.43M
-5.13%37.60M
6.98%39.94M
--39.63M
--37.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
205.03%2.18M
107.69%1.46M
3.72%715.00K
--702.00K
--689.34K
-Tài sản cố định
--2.88M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--704.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
205.03%2.18M
107.69%1.46M
3.72%715.00K
--702.00K
--689.34K
Tổng tài sản
-2.57%39.61M
-3.17%39.06M
6.92%40.65M
--40.33M
--38.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-16.29%9.50M
-18.78%9.31M
2.90%11.35M
--11.46M
--11.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7.55%17.57M
-0.53%15.86M
10.15%16.34M
--15.95M
--14.83M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-6.85%68.00K
-10.47%77.00K
-12.25%73.00K
--86.00K
--83.19K
Nợ ngắn hạn khác
-6.82%13.62M
-14.32%13.28M
3.73%14.62M
--15.50M
--14.09M
Tổng nợ ngắn hạn
-1.32%35.86M
-6.63%34.45M
9.04%36.34M
--36.90M
--33.33M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-61.28%587.00K
-31.07%1.31M
-36.61%1.52M
--1.90M
--2.39M
-Nợ dài hạn
-72.76%402.00K
-45.13%991.00K
-34.32%1.48M
--1.81M
--2.25M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
362.50%185.00K
233.33%320.00K
-72.26%40.00K
--96.00K
--144.20K
Tổng nợ dài hạn
-52.55%792.00K
-25.46%1.56M
-36.09%1.67M
--2.09M
--2.61M
Tổng các khoản nợ
-3.57%36.65M
-7.64%36.01M
5.76%38.01M
--38.98M
--35.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
0.00%1.25M
0.00%1.25M
0.00%1.25M
--1.25M
--1.25M
Lợi nhuận giữ lại
18.98%1.65M
1549.00%1.65M
39.64%1.39M
--100.00K
--992.53K
Vốn dự trữ
0.00%1.24M
0.00%1.24M
0.36%1.24M
--1.24M
--1.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-35.43%-172.00K
94.44%-4.00K
17.20%-127.00K
---72.00K
---153.38K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
66.20%236.00K
107.79%160.00K
--142.00K
--77.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
11.79%2.96M
125.83%3.05M
26.95%2.65M
--1.35M
--2.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI