tradingkey.logo

SAG Holdings Ltd

SAG

1.040USD

0.000
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.36MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
153.04%1.75M
-11.92%842.00K
-24.92%690.00K
-37.62%956.00K
--919.00K
--1.53M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
153.04%1.75M
-11.92%842.00K
-24.92%690.00K
-37.62%956.00K
--919.00K
--1.53M
Các khoản phải thu
-5.77%16.63M
-8.33%18.94M
-9.77%17.65M
5.39%20.66M
--19.56M
--19.61M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-9.59%13.15M
-7.85%15.91M
-9.95%14.55M
5.74%17.27M
--16.16M
--16.33M
-Các khoản phải thu khác
12.19%3.48M
-10.81%3.03M
-8.95%3.10M
3.61%3.40M
--3.41M
--3.28M
Hàng tồn kho
-4.52%18.10M
-3.33%17.35M
0.95%18.96M
13.36%17.95M
--18.78M
--15.84M
Tài sản ngắn hạn khác
0.34%298.00K
-20.65%292.00K
-19.29%297.00K
2.86%368.00K
--368.00K
--357.78K
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.17%36.78M
-6.28%37.43M
-5.13%37.60M
6.98%39.94M
--39.63M
--37.33M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
15.78%1.69M
205.03%2.18M
107.69%1.46M
3.72%715.00K
--702.00K
--689.34K
-Tài sản cố định
--3.29M
--2.88M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--1.60M
--704.00K
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
92.80%2.81M
205.03%2.18M
107.69%1.46M
3.72%715.00K
--702.00K
--689.34K
Tổng tài sản
1.37%39.59M
-2.57%39.61M
-3.17%39.06M
6.92%40.65M
--40.33M
--38.02M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-99.39%57.00K
-16.29%9.50M
-18.78%9.31M
2.90%11.35M
--11.46M
--11.03M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
13.63%18.02M
7.55%17.57M
-0.53%15.86M
10.15%16.34M
--15.95M
--14.83M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-25.97%57.00K
-6.85%68.00K
-10.47%77.00K
-12.25%73.00K
--86.00K
--83.19K
Nợ ngắn hạn khác
-58.56%5.50M
-6.82%13.62M
-14.32%13.28M
3.73%14.62M
--15.50M
--14.09M
Tổng nợ ngắn hạn
-16.95%28.61M
-1.32%35.86M
-6.63%34.45M
9.04%36.34M
--36.90M
--33.33M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
46.83%1.93M
-61.28%587.00K
-31.07%1.31M
-36.61%1.52M
--1.90M
--2.39M
-Nợ dài hạn
90.41%1.89M
-72.76%402.00K
-45.13%991.00K
-34.32%1.48M
--1.81M
--2.25M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-88.13%38.00K
362.50%185.00K
233.33%320.00K
-72.26%40.00K
--96.00K
--144.20K
Tổng nợ dài hạn
35.37%2.10M
-52.55%792.00K
-25.46%1.56M
-36.09%1.67M
--2.09M
--2.61M
Tổng các khoản nợ
-14.69%30.72M
-3.57%36.65M
-7.64%36.01M
5.76%38.01M
--38.98M
--35.94M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
476.89%7.19M
0.00%1.25M
0.00%1.25M
0.00%1.25M
--1.25M
--1.25M
Lợi nhuận giữ lại
10.01%1.81M
18.98%1.65M
1549.00%1.65M
39.64%1.39M
--100.00K
--992.53K
Vốn dự trữ
478.81%7.18M
0.00%1.24M
0.00%1.24M
0.36%1.24M
--1.24M
--1.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-3075.00%-127.00K
-35.43%-172.00K
94.44%-4.00K
17.20%-127.00K
---72.00K
---153.38K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
66.20%236.00K
107.79%160.00K
--142.00K
--77.00K
----
Tổng vốn chủ sở hữu
190.89%8.88M
11.79%2.96M
125.83%3.05M
26.95%2.65M
--1.35M
--2.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI