tradingkey.logo

Seabridge Gold Inc

SA
24.000USD
-0.240-0.99%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.45BVốn hóa
LỗP/E TTM

Seabridge Gold Inc

24.000
-0.240-0.99%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Seabridge Gold Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Seabridge Gold Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
95 / 140
Xếp hạng tổng thể
416 / 4682
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.333
Giá mục tiêu
+85.75%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Seabridge Gold Inc

Điểm mạnhRủi ro
Seabridge Gold Inc. is engaged in acquiring, exploring, and advancing mineral properties, with an emphasis on gold resources, located in Canada and the United States. The Company holds a 100% interest in several North American gold projects. Its principal assets, the KSM project, and its Iskut project, are located in Northwest British Columbia, Canada's Golden Triangle, the Courageous Lake project located in Canada's Northwest Territories, the Snowstorm project in the Getchell Gold Belt of Northern Nevada and the 3 Aces project set in the Yukon Territory. The KSM Project is an undeveloped gold project. Iskut is a 294 square kilometers property located approximately 20 kilometers (km) east of KSM. 3 Aces is a 314 square kilometer property located in southeastern Yukon. The project is a district-scale, orogenic gold project. Snowstorm is a 103 square kilometer property located at the intersection of three major Nevada gold belts. Grassy Mountain is its non-core asset.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 0.00 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.05, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 55.96M, giảm 0.86% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.18.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Seabridge Gold Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.24, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -55.96, thấp hơn -579.48% so với mức đỉnh gần đây là 268.34 và cao hơn -269.08% so với mức đáy gần đây là -206.55.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.24
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 95/140
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của Seabridge Gold Inc là 40.00, với mức cao là 50.00 và mức thấp là 37.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
42.333
Giá mục tiêu
+74.64%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Seabridge Gold Inc
SA
3
Newmont Corporation
NEM
23
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
12
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.79, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.24 và ngưỡng hỗ trợ ở 19.62, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
-0.21

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.442
Trung lập
RSI(14)
54.884
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
62.237
Mua
ATR(14)
1.169
Biến động thấp
CCI(14)
109.836
Mua
Williams %R
10.454
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.169
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
22.758
Mua
MA10
23.142
Mua
MA20
24.179
Bán
MA50
22.442
Mua
MA100
19.152
Mua
MA200
15.670
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Friedberg Mercantile Group Ltd.
16.16M
--
Pan Atlantic Bank and Trust, Ltd.
10.67M
--
Kopernik Global Investors, LLC
7.38M
+0.54%
Tidal Investments LLC
2.73M
-14.58%
Van Eck Associates Corporation
2.64M
-11.34%
CIBC World Markets Inc.
1.83M
+49.16%
Paulson & Co. Inc.
Star Investors
2.07M
--
Ontario Teachers' Pension Plan Board
1.49M
+10.82%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.30M
+0.40%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-27

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.66. Giá trị beta của công ty là 1.06. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.27
VaR
+4.33%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.39%
Biến động 240 ngày
+51.80%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.78%
120 ngày
+8.78%
5 năm
+19.26%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.77%
120 ngày
-11.77%
5 năm
-15.45%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.89
120 ngày
+3.34
5 năm
+0.33

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.39%
3 năm
+52.51%
5 năm
+56.12%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.71
3 năm
+0.57
5 năm
+0.07
Độ lệch
240 ngày
-0.50
3 năm
+0.35
5 năm
+0.36

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+51.80%
5 năm
+43.44%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.85%
5 năm
+2.39%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+435.69%
240 ngày
+435.69%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+46.63%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+49.62%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.77%
120 ngày
+0.78%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+25.22%
60 ngày
+14.33%
120 ngày
+16.03%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Seabridge Gold Inc
Seabridge Gold Inc
SA
4.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
8.32 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI