tradingkey.logo

Seabridge Gold Inc

SA

20.150USD

+1.040+5.44%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.06BVốn hóa
LỗP/E TTM

Seabridge Gold Inc

20.150

+1.040+5.44%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
94 / 141
Xếp hạng tổng thể
363 / 4720
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.667
Giá mục tiêu
+112.80%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Seabridge Gold Inc. is engaged in acquiring, exploring, and advancing mineral properties, with an emphasis on gold resources, located in Canada and the United States. The Company holds a 100% interest in several North American gold projects. Its principal assets, the KSM project, and its Iskut project, are located in Northwest British Columbia, Canada's Golden Triangle, the Courageous Lake project located in Canada's Northwest Territories, the Snowstorm project in the Getchell Gold Belt of Northern Nevada and the 3 Aces project set in the Yukon Territory. The KSM Project is an undeveloped gold project. Iskut is a 294 square kilometers property located approximately 20 kilometers (km) east of KSM. 3 Aces is a 314 square kilometer property located in southeastern Yukon. The project is a district-scale, orogenic gold project. Snowstorm is a 103 square kilometer property located at the intersection of three major Nevada gold belts. Grassy Mountain is its non-core asset.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 298.18 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 2.02, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 66.08M, tăng 3.13% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -35.10, thấp hơn -13.75% so với mức đỉnh gần đây là -30.28 và cao hơn -129.69% so với mức đáy gần đây là -80.63.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 94/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của Seabridge Gold Inc là 37.00, với mức cao là 50.00 và mức thấp là 35.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.667
Giá mục tiêu
+112.80%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Seabridge Gold Inc
SA
3
Newmont Corporation
NEM
21
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.08, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.40. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 21.02 và ngưỡng hỗ trợ ở 16.62, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.08
Thay đổi giá
0.43

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.349
Mua
RSI(14)
69.397
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
77.663
Trung lập
ATR(14)
0.824
Biến động cao
CCI(14)
111.176
Mua
Williams %R
8.761
Quá mua
TRIX(12,20)
0.697
Bán
StochRSI(14)
42.427
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
19.644
Mua
MA10
18.864
Mua
MA20
17.961
Mua
MA50
16.900
Mua
MA100
15.161
Mua
MA200
13.595
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Friedberg Mercantile Group Ltd.
16.16M
--
Pan Atlantic Bank and Trust, Ltd.
10.67M
--
Kopernik Global Investors, LLC
7.34M
-30.99%
Tidal Investments LLC
3.20M
+16.08%
Van Eck Associates Corporation
2.97M
-13.94%
Paulson & Co. Inc.
Star Investors
2.07M
--
CIBC World Markets Inc.
1.23M
+34.11%
Ontario Teachers' Pension Plan Board
1.34M
+36.58%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.24M
+4.14%
Fronk (Rudi P)
1.23M
-2.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.23, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 0.86. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.86
VaR
+4.22%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.51%
Biến động 240 ngày
+48.09%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.70%
120 ngày
+11.83%
5 năm
+19.26%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.22%
120 ngày
-9.93%
5 năm
-15.45%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.07
120 ngày
+2.43
5 năm
+0.26
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.51%
3 năm
+52.51%
5 năm
+58.49%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.24
3 năm
+0.54
5 năm
+0.01
Độ lệch
240 ngày
-0.43
3 năm
+0.48
5 năm
+0.44
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+48.09%
5 năm
+42.77%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.05%
5 năm
+2.95%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+400.30%
240 ngày
+400.30%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+30.14%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.94%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.77%
120 ngày
+0.78%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+25.22%
60 ngày
+14.33%
120 ngày
+16.03%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Seabridge Gold Inc
Seabridge Gold Inc
SA
4.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI