tradingkey.logo

Rezolve AI Ltd

RZLV

3.090USD

+0.160+5.46%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
643.53MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
90417.61%9.45M
-50.72%60.30K
--10.44K
--122.36K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
90417.61%9.45M
-50.72%60.30K
--10.44K
--122.36K
Các khoản phải thu
310.87%744.66K
-67.13%234.30K
--181.24K
--712.85K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
69.73%21.27K
-84.83%11.43K
--12.53K
--75.35K
-Khoản vay phải thu
----
----
--0.00
--292.32K
-Các khoản phải thu khác
-7.43%26.17K
95.92%72.18K
--28.27K
--36.84K
Chi phí trả trước
82.23%237.46K
106.23%207.83K
--130.31K
--100.78K
Tổng tài sản ngắn hạn
3943.83%13.02M
-46.32%502.42K
--321.99K
--935.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-78.22%17.33K
-48.54%61.54K
--79.59K
--119.59K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
216.18%6.75M
476.14%3.40M
--2.13M
--589.52K
Tổng tài sản dài hạn
205.60%6.77M
387.65%3.46M
--2.21M
--709.12K
Tổng tài sản
680.14%19.79M
140.74%3.96M
--2.54M
--1.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-64.50%3.66M
374.12%12.71M
--10.31M
--2.68M
Chi phí trích trước
111.76%9.51M
63.77%4.71M
--4.49M
--2.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-7.26%34.73M
-79.78%1.30M
--37.45M
--6.42M
-Nợ ngắn hạn
-7.26%34.73M
-79.78%1.30M
--37.45M
--6.42M
Nợ ngắn hạn khác
-64.50%3.66M
374.12%12.71M
--10.31M
--2.68M
Tổng nợ ngắn hạn
1.70%57.78M
42.08%22.78M
--56.82M
--16.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
42.51%44.13M
--0.00
--30.97M
-Nợ dài hạn
----
42.51%44.13M
--0.00
--30.97M
Nợ dài hạn khác
----
----
--0.00
--1.24M
Tổng nợ dài hạn
----
37.01%44.13M
--0.00
--32.21M
Tổng các khoản nợ
1.70%57.78M
38.70%66.91M
--56.82M
--48.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.62%194.09M
4.70%176.41M
--172.34M
--168.49M
Lợi nhuận giữ lại
-2.56%-232.08M
-11.88%-239.13M
---226.29M
---213.74M
Vốn dự trữ
12.69%194.06M
4.70%176.27M
--172.20M
--168.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
93.19%-10.27K
96.35%-42.65K
---150.74K
---1.17M
Vốn chủ sở hữu khác
----
----
----
--1.99K
Tổng vốn chủ sở hữu
30.01%-38.00M
-35.09%-62.95M
---54.28M
---46.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI