tradingkey.logo

Rezolve AI Ltd

RZLV
4.030USD
-0.070-1.71%
Đóng cửa 11/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.04BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
16247.79%9.86M
90417.61%9.45M
-50.72%60.30K
--10.44K
--122.36K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
16247.79%9.86M
90417.61%9.45M
-50.72%60.30K
--10.44K
--122.36K
Các khoản phải thu
4328.31%10.38M
310.87%744.66K
-67.13%234.30K
--181.24K
--712.85K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
13821.69%1.59M
69.73%21.27K
-84.83%11.43K
--12.53K
--75.35K
-Khoản vay phải thu
----
----
----
--0.00
--292.32K
-Các khoản phải thu khác
10501.76%7.65M
-7.43%26.17K
95.92%72.18K
--28.27K
--36.84K
Chi phí trả trước
1031.44%2.35M
82.23%237.46K
106.23%207.83K
--130.31K
--100.78K
Tổng tài sản ngắn hạn
4395.05%22.58M
3943.83%13.02M
-46.32%502.42K
--321.99K
--935.99K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
3820.63%2.41M
-78.22%17.33K
-48.54%61.54K
--79.59K
--119.59K
-Tài sản cố định
--3.55M
----
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
--1.14M
----
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
1469.11%53.29M
216.18%6.75M
476.14%3.40M
--2.13M
--589.52K
Tài sản dài hạn khác
--1.81M
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
1563.31%57.52M
205.60%6.77M
387.65%3.46M
--2.21M
--709.12K
Tổng tài sản
1922.55%80.10M
680.14%19.79M
140.74%3.96M
--2.54M
--1.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-62.81%4.73M
-64.50%3.66M
374.12%12.71M
--10.31M
--2.68M
Chi phí trích trước
177.10%13.05M
111.76%9.51M
63.77%4.71M
--4.49M
--2.88M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2469.41%33.37M
-7.26%34.73M
-79.78%1.30M
--37.45M
--6.42M
-Nợ ngắn hạn
2469.41%33.37M
-7.26%34.73M
-79.78%1.30M
--37.45M
--6.42M
Nợ phải trả hoãn lại
--16.02M
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
63.17%20.74M
-64.50%3.66M
374.12%12.71M
--10.31M
--2.68M
Tổng nợ ngắn hạn
311.16%93.65M
1.70%57.78M
42.08%22.78M
--56.82M
--16.03M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-98.34%731.29K
--0.00
42.51%44.13M
--0.00
--30.97M
-Nợ dài hạn
-99.73%121.14K
----
42.51%44.13M
--0.00
--30.97M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--610.15K
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
--14.56K
----
----
--0.00
--1.24M
Tổng nợ dài hạn
-98.31%745.85K
----
37.01%44.13M
--0.00
--32.21M
Tổng các khoản nợ
41.07%94.39M
1.70%57.78M
38.70%66.91M
--56.82M
--48.24M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
71.28%302.16M
12.62%194.09M
4.70%176.41M
--172.34M
--168.49M
Lợi nhuận giữ lại
-32.17%-316.06M
-2.56%-232.08M
-11.88%-239.13M
---226.29M
---213.74M
Vốn dự trữ
71.39%302.12M
12.69%194.06M
4.70%176.27M
--172.20M
--168.36M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-795.31%-381.88K
93.19%-10.27K
96.35%-42.65K
---150.74K
---1.17M
Vốn chủ sở hữu khác
----
----
----
----
--1.99K
Tổng vốn chủ sở hữu
77.30%-14.29M
30.01%-38.00M
-35.09%-62.95M
---54.28M
---46.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI