tradingkey.logo

Rhythm Pharmaceuticals Inc

RYTM
100.820USD
+0.610+0.61%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.44BVốn hóa
LỗP/E TTM

Rhythm Pharmaceuticals Inc

100.820
+0.610+0.61%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Rhythm Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Rhythm Pharmaceuticals Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
15 / 173
Xếp hạng tổng thể
52 / 4699
Ngành
Dược phẩm

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
118.357
Giá mục tiêu
+18.09%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Rhythm Pharmaceuticals Inc

Điểm mạnhRủi ro
Rhythm Pharmaceuticals, Inc. is a commercial-stage biopharmaceutical company. The Company is focused on advancing its melanocortin-4 receptor (MC4R) agonists, including its lead asset, IMCIVREE, as a precision medicine designed to treat hyperphagia and severe obesity caused by rare MC4R pathway diseases. IMCIVREE is approved by the Food and Drug Administration (FDA) for chronic weight management in adult and pediatric patients six years of age and older with monogenic or syndromic obesity due to proopiomelanocortin (POMC), proprotein convertase subtilisin/kexin type 1 (PCSK1) or leptin receptor (LEPR) deficiency as determined by an FDA-approved test demonstrating variants in POMC, PCSK1, or LEPR genes that are interpreted as pathogenic, likely pathogenic, or of uncertain significance (VUS); or Bardet-Biedl syndrome (BBS). It is evaluating setmelanotide in Phase II and III trials for the treatment of obesity due to variants in one of numerous genes associated with the MC4R pathway.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 450.49% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 46.08 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là -33.31, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 67.58M, giảm 3.35% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 86.55K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.07.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.06, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.77. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 48.50M, phản ánh mức tăng 66.80% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 42.96% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.06
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.36

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.34

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.11

Lợi nhuận cổ đông

7.49

Định giá công ty của Rhythm Pharmaceuticals Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.20, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.19. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -33.31, thấp hơn -85.51% so với mức đỉnh gần đây là -4.83 và cao hơn -4.35% so với mức đáy gần đây là -34.75.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 15/173
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.86, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.78. Mức giá mục tiêu trung bình của Rhythm Pharmaceuticals Inc là 115.00, với mức cao là 157.00 và mức thấp là 95.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.86
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 14 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
118.357
Giá mục tiêu
+18.11%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

182
Tổng
5
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
14
Biogen Inc
BIIB
36
Amgen Inc
AMGN
34
Vertex Pharmaceuticals Inc
VRTX
33
Eli Lilly and Co
LLY
31
AbbVie Inc
ABBV
31
1
2
3
...
37

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.95, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 7.09. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 104.06 và ngưỡng hỗ trợ ở 95.38, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.95
Thay đổi giá
0

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.079
Mua
RSI(14)
55.986
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
63.011
Trung lập
ATR(14)
3.245
Biến động cao
CCI(14)
76.791
Trung lập
Williams %R
29.145
Mua
TRIX(12,20)
0.035
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
99.790
Mua
MA10
99.684
Mua
MA20
98.600
Mua
MA50
98.270
Mua
MA100
85.057
Mua
MA200
70.992
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dược phẩm là 5.59. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 101.74%, tương ứng mức tăng 1.54% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là PRIMECAP Management, nắm giữ tổng cộng 4.88M cổ phần, chiếm 7.34% tổng số cổ phần, với mức giảm 30.27% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Baker Bros. Advisors LP
5.60M
--
RA Capital Management, LP
5.56M
-8.60%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
4.88M
-15.71%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
3.91M
-2.34%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
3.58M
+4.20%
New Enterprise Associates (NEA)
2.91M
--
Perceptive Advisors LLC
2.42M
-5.11%
Fidelity Management & Research Company LLC
1.91M
+16.66%
State Street Global Advisors (US)
1.91M
-3.20%
Westfield Capital Management Company, L.P.
1.63M
+21.50%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-09

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.71, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dược phẩm là 5.11. Giá trị beta của công ty là 2.13. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.71
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.12
VaR
+6.34%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+30.27%
Biến động 240 ngày
+52.23%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.60%
120 ngày
+36.63%
5 năm
+42.22%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.94%
120 ngày
-6.05%
5 năm
-24.44%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.81
120 ngày
+1.90
5 năm
+0.70

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+30.27%
3 năm
+53.83%
5 năm
+92.10%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+3.45
3 năm
+1.87
5 năm
+0.51
Độ lệch
240 ngày
+4.33
3 năm
+2.20
5 năm
+1.64

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+52.23%
5 năm
+72.69%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.84%
5 năm
+1.78%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+563.66%
240 ngày
+563.66%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+19.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.77%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.12%
120 ngày
+1.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-6.89%
60 ngày
+14.05%
120 ngày
+14.79%

Đối tác

Dược phẩm
Rhythm Pharmaceuticals Inc
Rhythm Pharmaceuticals Inc
RYTM
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Jazz Pharmaceuticals PLC
Jazz Pharmaceuticals PLC
JAZZ
8.76 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ligand Pharmaceuticals Inc
Ligand Pharmaceuticals Inc
LGND
8.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tarsus Pharmaceuticals Inc
Tarsus Pharmaceuticals Inc
TARS
8.58 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gilead Sciences Inc
Gilead Sciences Inc
GILD
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Catalyst Pharmaceuticals Inc
Catalyst Pharmaceuticals Inc
CPRX
8.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI