tradingkey.logo

Ryojbaba Ord Shs

RYOJ
3.870USD
-0.120-3.01%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
32.67P/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Ryojbaba Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--2.61M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--2.61M
Các khoản phải thu
--2.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--2.77M
Hàng tồn kho
--66.00K
Chi phí trả trước
--90.45K
Tài sản ngắn hạn khác
--941.71K
Tổng tài sản ngắn hạn
--6.47M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--6.77M
-Tài sản cố định
--8.22M
-Khấu hao lũy kế
--1.45M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.66M
Tài sản dài hạn khác
--1.15M
Tổng tài sản dài hạn
--9.58M
Tổng tài sản
--16.06M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--128.82K
Chi phí trích trước
--401.99K
Dự phòng ngắn hạn
--167.84K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--1.31M
-Nợ ngắn hạn
--0.00
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--34.19K
Nợ phải trả hoãn lại
--256.91K
Nợ ngắn hạn khác
--553.56K
Tổng nợ ngắn hạn
--4.57M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--457.75K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--8.35M
-Nợ dài hạn
--3.77M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--4.57M
Nợ dài hạn khác
--563.98K
Tổng nợ dài hạn
--8.97M
Tổng các khoản nợ
--13.54M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--1.39M
Lợi nhuận giữ lại
--1.63M
Vốn dự trữ
--1.35M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---497.84K
Tổng vốn chủ sở hữu
--2.52M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI